Vòng 22
23:30 ngày 16/02/2025
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 0)
Holstein Kiel
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Nhiều mây, -6℃~-5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.94
O 3.5
0.96
U 3.5
0.90
1
1.33
X
5.50
2
8.00
Hiệp 1
-0.75
1.06
+0.75
0.82
O 0.5
0.20
U 0.5
3.75

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
Hugo Emanuel Larsson 1 - 0
Kiến tạo: Nathaniel Brown
match goal
18'
Lucas Silva Melo,Tuta 2 - 0 match goal
37'
Hugo Ekitike Penalty awarded match var
43'
Hugo Ekitike match hong pen
45'
46'
match change Dominik Javorcek
Ra sân: Timo Becker
Mahmoud Dahoud
Ra sân: Oscar Hojlund
match change
50'
59'
match change Shuto Machino
Ra sân: Phil Harres
59'
match change Andu Yobel Kelati
Ra sân: Lewis Holtby
Can Yilmaz Uzun 3 - 0 match goal
60'
Mahmoud Dahoud match yellow.png
62'
Niels Nkounkou
Ra sân: Nathaniel Brown
match change
71'
Sepe Elye Wahi
Ra sân: Can Yilmaz Uzun
match change
71'
72'
match change Marko Ivezic
Ra sân: Ivan Nekic
73'
match goal 3 - 1 Finn Dominik Porath
82'
match change Magnus Knudsen
Ra sân: Marco Komenda
Rasmus Nissen Kristensen match yellow.png
85'
Jean Negoce
Ra sân: Hugo Ekitike
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Holstein Kiel Holstein Kiel
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
16
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
515
 
Số đường chuyền
 
492
85%
 
Chuyền chính xác
 
86%
16
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
18
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
9
7
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
25
111
 
Pha tấn công
 
92
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Niels Nkounkou
19
Jean Negoce
17
Sepe Elye Wahi
18
Mahmoud Dahoud
8
Fares Chaibi
30
Michy Batshuayi
36
Ansgar Knauff
5
Aurele Amenda
40
Kaua Santos
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
3-1-4-2 Holstein Kiel Holstein Kiel
1
Trapp
3
Theate
35
Melo,Tut...
34
Collins
21
Brown
6
Hojlund
16
Larsson
13
Kristens...
20
Uzun
27
Gotze
11
Ekitike
21
Thomas
13
Nekic
26
Zec
3
Komenda
22
Remberg
17
Becker
37
Gigovic
10
Holtby
8
Porath
19
Harres
20
Arp

Substitutes

18
Shuto Machino
24
Magnus Knudsen
6
Marko Ivezic
33
Dominik Javorcek
16
Andu Yobel Kelati
14
Max Geschwill
23
Lasse Rosenboom
15
Marvin Schulz
31
Marcel Engelhardt
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Niels Nkounkou 29
Jean Negoce 19
Sepe Elye Wahi 17
Mahmoud Dahoud 18
Fares Chaibi 8
Michy Batshuayi 30
Ansgar Knauff 36
Aurele Amenda 5
Kaua Santos 40
Eintracht Frankfurt Holstein Kiel
18 Shuto Machino
24 Magnus Knudsen
6 Marko Ivezic
33 Dominik Javorcek
16 Andu Yobel Kelati
14 Max Geschwill
23 Lasse Rosenboom
15 Marvin Schulz
31 Marcel Engelhardt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 3.33
53% Kiểm soát bóng 45%
7 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.9
5 Phạt góc 4.2
1.5 Thẻ vàng 2.3
4.9 Sút trúng cầu môn 2.9
53.6% Kiểm soát bóng 50.3%
8.7 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (45trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
3
10
HT-H/FT-T
5
4
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
4
3
1
0
HT-B/FT-H
0
2
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
3
7
8
1

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Trapp Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 12 6.65
21 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 1 0 2 21 15 71.43% 2 0 36 7.59
27 Mario Gotze Tiền vệ công 0 0 3 37 32 86.49% 1 0 43 6.73
13 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 1 1 0 30 27 90% 4 1 38 6.84
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 1 1 1 41 38 92.68% 0 1 48 7.77
3 Arthur Theate Trung vệ 2 0 0 45 42 93.33% 0 0 51 6.63
11 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 3 2 0 6 5 83.33% 0 1 10 6.89
34 Nnamdi Collins Trung vệ 0 0 0 32 32 100% 0 0 34 6.5
6 Oscar Hojlund Tiền vệ trụ 1 0 0 37 33 89.19% 0 0 44 6.78
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 2 2 1 41 36 87.8% 1 1 49 7.64
20 Can Yilmaz Uzun Tiền vệ công 2 0 1 23 21 91.3% 1 0 32 6.68

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Tiền vệ trụ 1 0 1 16 14 87.5% 0 0 25 6.54
17 Timo Becker Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 25 6.05
21 Dahne Thomas Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 28 6.64
3 Marco Komenda Trung vệ 0 0 1 20 15 75% 0 0 25 5.92
8 Finn Dominik Porath Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.01
26 David Zec Trung vệ 0 0 0 29 29 100% 0 0 35 5.94
20 Fiete Arp Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 0 13 5.85
37 Armin Gigovic Tiền vệ trụ 1 1 0 13 10 76.92% 1 1 30 6.12
13 Ivan Nekic Trung vệ 0 0 0 25 17 68% 0 0 34 5.91
19 Phil Harres Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 12 5.96
22 Nicolai Remberg Tiền vệ trụ 0 0 0 28 27 96.43% 0 1 32 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ