Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 18/04/2025
Eintracht Frankfurt
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Tottenham Hotspur
Địa điểm: Deutsche Bank Park
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 3
0.91
U 3
0.83
1
2.70
X
3.60
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Fares Chaibi
Ra sân: Mario Gotze
match change
17'
41'
match var James Maddison Penalty awarded
Kaua Santos match yellow.png
42'
43'
match pen 0 - 1 Dominic Solanke
45'
match change Dejan Kulusevski
Ra sân: James Maddison
45'
match yellow.png Brennan Johnson
Rasmus Nissen Kristensen match yellow.png
57'
Can Yilmaz Uzun
Ra sân: Jean Negoce
match change
58'
Sepe Elye Wahi
Ra sân: Hugo Emanuel Larsson
match change
76'
Ansgar Knauff
Ra sân: Nathaniel Brown
match change
77'
78'
match yellow.png Rodrigo Bentancur
79'
match change Pape Matar Sarr
Ra sân: Mathys Tel
85'
match change Kevin Danso
Ra sân: Brennan Johnson
Arthur Theate match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Cristian Gabriel Romero

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
8
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
535
 
Số đường chuyền
 
351
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
7
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
46
 
Đánh đầu
 
45
23
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
9
33
 
Ném biên
 
15
18
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
16
33
 
Long pass
 
15
132
 
Pha tấn công
 
78
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Fares Chaibi
17
Sepe Elye Wahi
36
Ansgar Knauff
20
Can Yilmaz Uzun
30
Michy Batshuayi
29
Niels Nkounkou
18
Mahmoud Dahoud
33
Jens Grahl
34
Nnamdi Collins
42
Amil Siljevic
5
Aurele Amenda
22
Timothy Chandler
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt 4-2-3-1
4-3-3 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
40
Santos
3
Theate
4
Koch
35
Melo,Tut...
13
Kristens...
16
Larsson
15
Skhiri
21
Brown
27
Gotze
19
Negoce
11
Ekitike
1
Vicario
23
Porro
17
Romero
37
Ven
13
Udogie
15
Bergvall
30
Bentancu...
10
Maddison
22
Johnson
19
Solanke
11
Tel

Substitutes

4
Kevin Danso
29
Pape Matar Sarr
21
Dejan Kulusevski
9
Richarlison de Andrade
28
Wilson Odobert
8
Yves Bissouma
24
Djed Spence
41
Alfie Whiteman
47
Mikey Moore
40
Brandon Austin
14
Archie Gray
33
Ben Davies
Đội hình dự bị
Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Fares Chaibi 8
Sepe Elye Wahi 17
Ansgar Knauff 36
Can Yilmaz Uzun 20
Michy Batshuayi 30
Niels Nkounkou 29
Mahmoud Dahoud 18
Jens Grahl 33
Nnamdi Collins 34
Amil Siljevic 42
Aurele Amenda 5
Timothy Chandler 22
Eintracht Frankfurt Tottenham Hotspur
4 Kevin Danso
29 Pape Matar Sarr
21 Dejan Kulusevski
9 Richarlison de Andrade
28 Wilson Odobert
8 Yves Bissouma
24 Djed Spence
41 Alfie Whiteman
47 Mikey Moore
40 Brandon Austin
14 Archie Gray
33 Ben Davies

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2.33
8.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
53.33% Kiểm soát bóng 49%
8.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.9
5.7 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 4.4
51.4% Kiểm soát bóng 53%
8.7 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eintracht Frankfurt (46trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
4
8
12
HT-H/FT-T
5
4
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
3
7
5
8

Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 19 67.86% 4 0 42 6.13
27 Mario Gotze Tiền vệ công 1 1 1 3 3 100% 1 0 7 6.47
15 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 56 51 91.07% 0 1 67 6.65
4 Robin Koch Trung vệ 0 0 0 78 74 94.87% 1 3 91 6.32
13 Rasmus Nissen Kristensen Hậu vệ cánh phải 2 1 1 50 39 78% 4 6 86 7.51
35 Lucas Silva Melo,Tuta Trung vệ 1 0 0 82 75 91.46% 1 3 96 6.57
3 Arthur Theate Trung vệ 1 0 0 70 59 84.29% 6 3 97 6.19
36 Ansgar Knauff Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 2 0 12 5.99
11 Hugo Ekitike Tiền đạo cắm 2 0 3 18 14 77.78% 0 1 43 6.02
17 Sepe Elye Wahi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.97
8 Fares Chaibi Tiền vệ công 4 2 2 40 33 82.5% 10 1 62 6.45
16 Hugo Emanuel Larsson Tiền vệ trụ 0 0 0 46 41 89.13% 0 1 54 6.45
19 Jean Negoce Cánh trái 1 1 1 15 12 80% 2 1 37 6.51
40 Kaua Santos Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 1 34 5.9
20 Can Yilmaz Uzun Tiền vệ công 1 0 0 12 9 75% 0 1 23 6.29

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 0 45 7.69
10 James Maddison Tiền vệ công 1 1 1 22 17 77.27% 1 0 28 6.91
19 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 3 1 0 13 7 53.85% 0 9 30 7.47
30 Rodrigo Bentancur Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 31 91.18% 0 2 49 6.86
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 2 0 1 46 39 84.78% 0 4 71 8.53
4 Kevin Danso Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.18
21 Dejan Kulusevski Tiền vệ công 1 0 0 11 7 63.64% 0 0 20 6.38
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 0 0 3 44 28 63.64% 8 3 78 7.7
13 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 1 0 0 38 30 78.95% 2 0 75 7.47
22 Brennan Johnson Cánh phải 0 0 3 16 11 68.75% 0 1 22 6.65
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.28
37 Micky van de Ven Trung vệ 0 0 0 44 37 84.09% 0 2 62 7.61
11 Mathys Tel Tiền đạo cắm 3 1 1 21 18 85.71% 3 1 39 6.76
15 Lucas Bergvall Tiền vệ trụ 0 0 0 25 20 80% 2 0 46 7.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ