

0.84
1.06
0.86
1.02
2.00
3.70
3.40
1.06
0.82
0.90
0.98
Diễn biến chính



Kiến tạo: Omar Marmoush

Kiến tạo: Hugo Ekitike


Ra sân: Tim Drexler

Ra sân: Marius Bulter

Kiến tạo: Adam Hlozek
Kiến tạo: Mario Gotze


Ra sân: Dennis Geiger

Ra sân: Hugo Ekitike



Ra sân: Alexander Prass
Ra sân: Mario Gotze

Ra sân: Niels Nkounkou

Ra sân: Omar Marmoush


Ra sân: Grischa Promel
Ra sân: Lucas Silva Melo,Tuta

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 31 | 6.28 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 1 | 1 | 3 | 50 | 43 | 86% | 1 | 0 | 56 | 7.53 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 43 | 6.72 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 5 | 75 | 7.14 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 35 | 28 | 80% | 2 | 3 | 49 | 7.1 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 71 | 6.77 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 7 | 0 | 56 | 7.15 | |
7 | Omar Marmoush | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 44 | 8.33 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 2 | 63 | 6.79 | |
36 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 5 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 3 | 44 | 9.13 | |
9 | Igor Matanovic | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.53 | |
8 | Fares Chaibi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.22 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 35 | 7.62 | |
20 | Can Yilmaz Uzun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 37 | 6.32 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 8 | 0 | 61 | 6.86 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 3 | 2 | 47 | 6.19 | |
8 | Dennis Geiger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 32 | 5.92 | |
26 | Haris Tabakovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 60 | 98.36% | 1 | 0 | 70 | 6.07 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.06 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 2 | 0 | 57 | 5.86 | |
10 | Mergim Berisha | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 11 | 6.12 | |
29 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 9 | 6.12 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 2 | 26 | 6.98 | |
22 | Alexander Prass | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 6 | 0 | 54 | 6.24 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 64 | 55 | 85.94% | 2 | 3 | 80 | 7.24 | |
2 | Robin Hranac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.19 | |
28 | Florian Micheler | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 5.87 | |
4 | Tim Drexler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 24 | 5.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ