Vòng League Round
03:00 ngày 24/01/2025
Elfsborg
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Nice
Địa điểm: Boras Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.06
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
2.63
X
3.60
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.03
O 1
0.80
U 1
1.02

Diễn biến chính

Elfsborg Elfsborg
Phút
Nice Nice
Terry Yegbe match yellow.png
13'
Gustav Henriksson 1 - 0
Kiến tạo: Besfort Zeneli
match goal
62'
67'
match change Jonathan Clauss
Ra sân: Issiaga Camara
67'
match change Ali Abdi
Ra sân: Melvin Bard
67'
match change Evann Guessand
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
75'
match change Youssouf Ndayishimiye
Ra sân: Yael Nandjou
Rami Kaib
Ra sân: Arber Zeneli
match change
78'
Ludvig Richtner
Ra sân: Gottfrid Rapp
match change
78'
Per Frick
Ra sân: Jalal Abdullai
match change
84'
89'
match yellow.png Tom Louchet
Simon Hedlund match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Elfsborg Elfsborg
Nice Nice
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
22
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
19
2
 
Cản sút
 
8
7
 
Sút Phạt
 
5
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
291
 
Số đường chuyền
 
629
74%
 
Chuyền chính xác
 
89%
5
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
17
12
 
Đánh đầu thành công
 
9
6
 
Cứu thua
 
0
23
 
Rê bóng thành công
 
27
9
 
Đánh chặn
 
16
22
 
Ném biên
 
14
23
 
Cản phá thành công
 
27
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
94
 
Pha tấn công
 
121
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Per Frick
19
Rami Kaib
26
Ludvig Richtner
30
Marcus Bundgaard Sorensen
12
Emil Holten
1
Melker Uppenberg
28
Leo Ostman
5
Frode Aronsson
13
Johan Larsson
29
Ibrahim Buhari
7
Jens Thomasen
11
Eggert Aron Gudmundsson
Elfsborg Elfsborg 3-4-3
3-1-4-2 Nice Nice
31
Petterss...
2
Yegbe
4
Henrikss...
8
Holmen
23
Hult
18
Qasem
27
Zeneli
15
Hedlund
20
Rapp
14
Abdullai
9
Zeneli
31
Dupe
33
Mendy
5
Abdelmon...
42
Nandjou
36
Camara
20
Louchet
19
Bouanani
10
Diop
26
Bard
25
Ali-Cho
15
Moukoko

Substitutes

55
Youssouf Ndayishimiye
29
Evann Guessand
92
Jonathan Clauss
2
Ali Abdi
4
Dante Bonfim Costa
77
Teddy Boulhendi
48
Laurenzo Monteiro
34
Fares Bousnina
1
Marcin Bulka
39
Pereira Everton
43
Mousslim Youssouf
Đội hình dự bị
Elfsborg Elfsborg
Per Frick 17
Rami Kaib 19
Ludvig Richtner 26
Marcus Bundgaard Sorensen 30
Emil Holten 12
Melker Uppenberg 1
Leo Ostman 28
Frode Aronsson 5
Johan Larsson 13
Ibrahim Buhari 29
Jens Thomasen 7
Eggert Aron Gudmundsson 11
Elfsborg Nice
55 Youssouf Ndayishimiye
29 Evann Guessand
92 Jonathan Clauss
2 Ali Abdi
4 Dante Bonfim Costa
77 Teddy Boulhendi
48 Laurenzo Monteiro
34 Fares Bousnina
1 Marcin Bulka
39 Pereira Everton
43 Mousslim Youssouf

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
1.33 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 2
0.33 Sút trúng cầu môn 3.67
16.33% Kiểm soát bóng 48%
5.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.3
2.8 Phạt góc 5.6
1.1 Thẻ vàng 1.9
3.2 Sút trúng cầu môn 5.7
33.8% Kiểm soát bóng 49.8%
8.3 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Elfsborg (17trận)
Chủ Khách
Nice (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
4
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
3

Elfsborg Elfsborg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Niklas Hult Tiền vệ trái 0 0 0 15 12 80% 0 0 26 6.46
15 Simon Hedlund Tiền vệ phải 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 28 6.28
8 Sebastian Holmen Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 1 0 35 6.71
9 Arber Zeneli Cánh trái 3 0 2 20 18 90% 2 1 38 7
31 Isak Pettersson Thủ môn 0 0 0 17 6 35.29% 0 0 25 6.92
4 Gustav Henriksson Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 25 6.7
18 Ahmed Qasem Cánh phải 2 0 0 20 16 80% 0 0 34 6.44
27 Besfort Zeneli Tiền vệ trụ 0 0 1 35 31 88.57% 2 0 48 6.98
2 Terry Yegbe Trung vệ 0 0 1 10 7 70% 0 1 19 6.71
20 Gottfrid Rapp Forward 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.29
14 Jalal Abdullai Cánh trái 2 0 2 12 9 75% 1 4 24 6.89

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Maxime Dupe Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 16 6.37
10 Sofiane Diop Cánh trái 0 0 3 37 33 89.19% 1 0 50 7.01
15 Youssoufa Moukoko Tiền đạo cắm 3 0 1 13 12 92.31% 0 0 26 6.69
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 11 61.11% 2 0 28 6.15
25 Mohamed Ali-Cho Cánh phải 1 0 1 15 15 100% 3 0 24 6.62
5 Mohamed Abdelmonem Trung vệ 0 0 0 64 60 93.75% 0 4 75 7.39
33 Antoine Mendy Hậu vệ cánh phải 1 0 0 61 55 90.16% 0 0 65 6.51
19 Badredine Bouanani Cánh phải 2 0 2 15 14 93.33% 1 0 24 6.55
20 Tom Louchet Tiền vệ phải 2 1 1 30 25 83.33% 3 0 41 6.72
36 Issiaga Camara Tiền vệ trụ 0 0 1 42 30 71.43% 0 0 51 7.07
42 Yael Nandjou Defender 0 0 1 46 44 95.65% 2 1 54 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ