Vòng 16
01:00 ngày 29/12/2024
Estoril
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Moreirense
Địa điểm: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 2
0.80
U 2
1.07
1
3.15
X
3.10
2
2.28
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.76
O 0.5
0.50
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
Moreirense Moreirense
2'
match goal 0 - 1 Gabrielzinho
Kiến tạo: Madson de Souza Silva
Felix Bacher match yellow.png
16'
Alejandro Marques 1 - 1 match pen
22'
Wagner Pina match yellow.png
34'
Helder Costa 2 - 1 match goal
45'
46'
match change Bernardo Martins
Ra sân: Madson de Souza Silva
46'
match change Luis Miguel Nlavo Asue
Ra sân: Guilherme Schettine
57'
match goal 2 - 2 Luis Miguel Nlavo Asue
Kiến tạo: Godfried Frimpong
Xeka
Ra sân: Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
match change
62'
63'
match change Pedro Santos
Ra sân: Sidnei Tavares
Pedro Amaral
Ra sân: Helder Costa
match change
63'
71'
match change Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
Ra sân: Gabrielzinho
Yanis Begraoui
Ra sân: Fabricio Garcia Andrade
match change
76'
Andre Lacximicant
Ra sân: Alejandro Marques
match change
82'
82'
match change Dinis Pinto
Ra sân: Alan de Souza Guimaraes
85'
match yellow.png Bernardo Martins
90'
match yellow.png Godfried Frimpong

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
Moreirense Moreirense
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
17
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
425
 
Số đường chuyền
 
385
81%
 
Chuyền chính xác
 
74%
17
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
43
21
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
14
26
 
Ném biên
 
24
16
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
24
 
Long pass
 
15
109
 
Pha tấn công
 
89
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Yanis Begraoui
19
Andre Lacximicant
88
Xeka
24
Pedro Amaral
1
Kevin Chamorro
5
Eliaquim Mangala
18
Goncalo Costa
6
Alejandro Orellana Gomez
92
Israel Salazar
Estoril Estoril 3-4-2-1
4-2-3-1 Moreirense Moreirense
27
Blazquez
25
Bacher
23
Alvaro
44
Boma
17
Andrade
10
Holsgrov...
7
Zanocelo
20
Pina
11
Costa
12
Carvalho
9
Marques
22
Secco
2
Silva
44
Ferreira
26
Gonzaga
23
Frimpong
5
Tavares
80
Ofori
31
Silva
11
Guimarae...
77
Gabrielz...
95
Schettin...

Substitutes

14
Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
9
Luis Miguel Nlavo Asue
21
Pedro Santos
76
Dinis Pinto
20
Bernardo Martins
66
Gilberto Batista
15
Leonardo Buta
16
Michael Simoes Domingues,Mika
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
Yanis Begraoui 14
Andre Lacximicant 19
Xeka 88
Pedro Amaral 24
Kevin Chamorro 1
Eliaquim Mangala 5
Goncalo Costa 18
Alejandro Orellana Gomez 6
Israel Salazar 92
Estoril Moreirense
14 Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
9 Luis Miguel Nlavo Asue
21 Pedro Santos
76 Dinis Pinto
20 Bernardo Martins
66 Gilberto Batista
15 Leonardo Buta
16 Michael Simoes Domingues,Mika

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 0.67
1.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 2
44.67% Kiểm soát bóng 55%
17 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 1.4
3.9 Phạt góc 2.7
2.3 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 2.7
47.7% Kiểm soát bóng 50.1%
15.7 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (20trận)
Chủ Khách
Moreirense (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
4
HT-H/FT-T
1
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
2
4
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
2

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Joel Robles Blazquez Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 24 6.65
11 Helder Costa Cánh phải 1 1 2 14 9 64.29% 4 0 29 7.4
12 Joao Antonio Antunes Carvalho Tiền vệ công 0 0 3 36 29 80.56% 5 0 64 6.54
88 Xeka Tiền vệ trụ 1 0 0 23 20 86.96% 0 1 28 6.42
24 Pedro Amaral Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 9 75% 0 0 25 5.99
23 Pedro Alvaro Trung vệ 0 0 0 41 38 92.68% 0 3 54 6.53
14 Yanis Begraoui Tiền đạo cắm 1 1 1 14 12 85.71% 0 1 16 6.54
25 Felix Bacher Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 0 6 64 7.15
9 Alejandro Marques Tiền đạo cắm 4 1 0 12 7 58.33% 0 2 28 7.22
10 Jordan Holsgrove Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 79 66 83.54% 6 0 95 6.78
7 Vinicius Nelson de Souza Zanocelo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 25 6.15
44 Kevin Boma Trung vệ 1 1 0 49 43 87.76% 0 6 57 6.77
20 Wagner Pina Hậu vệ cánh phải 1 0 2 24 20 83.33% 3 1 49 6.29
19 Andre Lacximicant Cánh trái 1 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.98
17 Fabricio Garcia Andrade Cánh phải 4 2 0 22 17 77.27% 2 0 56 7.15

Moreirense Moreirense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Caio Gobbo Secco Thủ môn 0 0 0 28 16 57.14% 0 1 39 7.24
44 Marcelo dos Santos Ferreira Trung vệ 0 0 1 46 34 73.91% 0 9 62 6.57
14 Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 11 6.32
20 Bernardo Martins Tiền vệ công 1 0 1 25 21 84% 0 0 43 6.86
95 Guilherme Schettine Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 3 16 6.32
77 Gabrielzinho Cánh trái 2 1 0 10 6 60% 1 0 24 7.5
26 Jóbson de Brito Gonzaga Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 1 53 6.85
80 Lawrence Ofori Tiền vệ trụ 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 52 6.42
31 Madson de Souza Silva Cánh trái 0 0 1 10 8 80% 0 2 19 6.82
23 Godfried Frimpong Hậu vệ cánh trái 0 0 2 33 19 57.58% 4 1 62 7.01
11 Alan de Souza Guimaraes Tiền vệ công 2 2 1 50 39 78% 1 1 60 6.76
2 Fabiano Josué De Souza Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 26 72.22% 6 0 77 5.74
5 Sidnei Tavares Tiền vệ trụ 0 0 0 20 15 75% 0 1 28 6.31
76 Dinis Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 7 5.98
9 Luis Miguel Nlavo Asue Tiền đạo cắm 2 2 0 9 4 44.44% 0 2 20 7.07
21 Pedro Santos Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.12

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ