Vòng 19
22:30 ngày 26/01/2025
Estoril
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Vitoria Guimaraes
Địa điểm: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.80
-0.75
1.11
O 2.5
1.00
U 2.5
0.75
1
4.40
X
3.60
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.98
-0.25
0.92
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Estoril Estoril
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Pedro Alvaro match yellow.png
19'
26'
match yellow.png Nuno Santos.
Xeka match yellow.png
29'
Jordan Holsgrove match yellow.png
31'
Yanis Begraoui Goal Disallowed match var
40'
Joao Antonio Antunes Carvalho 1 - 0 match goal
47'
Rafik Guitane
Ra sân: Yanis Begraoui
match change
64'
64'
match change Nelson Miguel Castro Oliveira
Ra sân: Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
64'
match change Mikel Villanueva Alvarez
Ra sân: Oscar Rivas Viondi
Alejandro Marques
Ra sân: Andre Lacximicant
match change
64'
71'
match change Jesus Ramirez
Ra sân: Michel Dieu
77'
match change Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Ra sân: Fabio Samuel Amorim Silva
77'
match change Vando Felix
Ra sân: Tomás Hndel
Eliaquim Mangala
Ra sân: Kevin Boma
match change
81'
84'
match yellow.png Joao Mendes
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
Ra sân: Xeka
match change
86'
90'
match yellow.png Bruno Varela

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estoril Estoril
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
0
20
 
Sút Phạt
 
17
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
382
 
Số đường chuyền
 
504
77%
 
Chuyền chính xác
 
79%
17
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
35
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
17
15
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
19
11
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
14
29
 
Long pass
 
28
109
 
Pha tấn công
 
116
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
5
Eliaquim Mangala
99
Rafik Guitane
9
Alejandro Marques
1
Kevin Chamorro
18
Goncalo Costa
6
Alejandro Orellana Gomez
17
Fabricio Garcia Andrade
22
Pedro Carvalho
Estoril Estoril 3-4-2-1
4-3-3 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
27
Blazquez
25
Bacher
23
Alvaro
44
Boma
24
Amaral
10
Holsgrov...
88
Xeka
20
Pina
12
Carvalho
14
Begraoui
19
Lacximic...
14
Varela
2
Magalhes
15
Viondi
24
Borevkov...
13
Mendes
20
Silva
8
Hndel
10
Silva
18
Arcanjo
86
Dieu
77
Santos.

Substitutes

17
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
7
Nelson Miguel Castro Oliveira
9
Jesus Ramirez
3
Mikel Villanueva Alvarez
21
Vando Felix
27
Charles
92
Diogo Sousa
5
Marco Cruz
28
Ze Ferreira
Đội hình dự bị
Estoril Estoril
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo 7
Eliaquim Mangala 5
Rafik Guitane 99
Alejandro Marques 9
Kevin Chamorro 1
Goncalo Costa 18
Alejandro Orellana Gomez 6
Fabricio Garcia Andrade 17
Pedro Carvalho 22
Estoril Vitoria Guimaraes
17 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
7 Nelson Miguel Castro Oliveira
9 Jesus Ramirez
3 Mikel Villanueva Alvarez
21 Vando Felix
27 Charles
92 Diogo Sousa
5 Marco Cruz
28 Ze Ferreira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
1.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6.67
44.67% Kiểm soát bóng 58.33%
17 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
1.8 Bàn thua 1.8
3.9 Phạt góc 6.4
2.3 Thẻ vàng 2.6
4.7 Sút trúng cầu môn 6.9
47.7% Kiểm soát bóng 55.9%
15.7 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estoril (20trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
1
HT-H/FT-T
1
1
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
3
4
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
5
HT-B/FT-B
1
2
0
3

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Joel Robles Blazquez Thủ môn 0 0 0 29 12 41.38% 0 1 39 6.89
12 Joao Antonio Antunes Carvalho Tiền vệ công 2 1 1 27 23 85.19% 0 0 39 7.37
88 Xeka Tiền vệ trụ 2 1 0 32 27 84.38% 1 1 43 6.55
99 Rafik Guitane Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.39
24 Pedro Amaral Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 19 63.33% 1 0 47 6.3
23 Pedro Alvaro Trung vệ 1 0 0 42 39 92.86% 0 3 53 7.05
14 Yanis Begraoui Tiền đạo cắm 2 1 1 18 15 83.33% 0 0 28 6.75
25 Felix Bacher Trung vệ 1 0 0 34 31 91.18% 0 1 48 7.16
9 Alejandro Marques Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.12
10 Jordan Holsgrove Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 46 39 84.78% 3 1 57 7.05
44 Kevin Boma Trung vệ 0 0 1 39 32 82.05% 0 4 45 7.21
20 Wagner Pina Hậu vệ cánh phải 1 1 1 23 18 78.26% 2 0 53 8.13
19 Andre Lacximicant Cánh trái 1 1 1 11 7 63.64% 1 3 21 6.5

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Nelson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.98
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 0 35 17 48.57% 0 0 44 6.38
17 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ trụ 1 0 0 56 48 85.71% 3 0 64 6.09
3 Mikel Villanueva Alvarez Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 1 12 6.24
20 Fabio Samuel Amorim Silva Tiền vệ công 1 0 1 33 26 78.79% 1 0 49 6.37
24 Toni Borevkovic Trung vệ 0 0 0 50 40 80% 0 2 56 6.41
77 Nuno Santos. Tiền vệ công 0 0 1 47 37 78.72% 2 0 58 5.94
9 Jesus Ramirez Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
18 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo Tiền vệ công 2 1 0 17 14 82.35% 1 1 28 6.07
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 22 70.97% 1 1 50 6.08
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 39 86.67% 1 1 60 6.52
13 Joao Mendes Hậu vệ cánh trái 1 1 1 53 44 83.02% 2 1 65 6.7
15 Oscar Rivas Viondi Trung vệ 0 0 0 34 31 91.18% 0 3 47 7.72
86 Michel Dieu Midfielder 1 0 0 12 9 75% 0 6 22 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ