

0.93
0.97
0.94
0.77
2.10
3.20
3.50
1.31
0.66
0.50
1.50
Diễn biến chính




Kiến tạo: Gustavo Rodrigues


Ra sân: Goncalo Miguel




Ra sân: Manuel Keliano



Ra sân: Nilton Varela Lopes

Ra sân: Gustavo Rodrigues


Ra sân: Ilija Vukotic

Ra sân: Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani


Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira

Ra sân: Robert Bozenik

Ra sân: Pedro Gomes


Ra sân: Danilo Veiga

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 4 | 1 | 42 | 7.3 | |
10 | Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz | Tiền vệ công | 4 | 0 | 2 | 45 | 29 | 64.44% | 10 | 2 | 76 | 7.4 | |
30 | Bruno Brigido de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 25 | 5.8 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
97 | Jovane Cabral | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 1 | 17 | 7.8 | |
3 | Till Cissokho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 3 | 59 | 6.5 | |
6 | Igor Jesus Lima | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 37 | 7 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 1 | 79 | 6.9 | |
25 | Nilton Varela Lopes | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 1 | 50 | 6.5 | |
11 | Gustavo Rodrigues | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 3 | 35 | 6.7 | |
77 | Danilo Veiga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 6 | 2 | 73 | 6.7 | |
42 | Manuel Keliano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 35 | 6.4 | |
2 | Diogo Travassos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 23 | 6.7 | |
44 | Tiago Gabriel | 1 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 4 | 62 | 6.7 |
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Filipe Miguel Neves Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 29 | 13 | 44.83% | 1 | 3 | 41 | 6.4 | |
7 | Salvador Jose Milhazes Agra | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 32 | 6.4 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 32 | 6.7 | |
18 | Ilija Vukotic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 3 | 26 | 7.6 | |
26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 18 | 7 | 38.89% | 1 | 2 | 37 | 6.7 | |
9 | Robert Bozenik | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
2 | Ibrahima Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 3 | 42 | 6.8 | |
70 | Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 4 | 3 | 43 | 7 | |
15 | Pedro Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 3 | 28 | 6.6 | |
16 | Joel da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 12 | 6.3 | |
25 | Augusto Julio Dabo | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | ||
35 | Goncalo Miguel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.8 | |
88 | Marco Ribeiro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.3 | |
23 | Tiago Machado | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.6 | |
76 | Tome Sousa | 0 | 0 | 0 | 18 | 3 | 16.67% | 0 | 0 | 21 | 5.8 | ||
71 | Joao Barros | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ