

1.05
0.85
0.87
0.83
3.85
3.20
2.02
0.72
1.19
0.53
1.40
Diễn biến chính



Ra sân: Amine Oudrhiri Idrissi



Ra sân: Serginho

Ra sân: Vinicius Lopes Da Silva

Ra sân: Matheus Pereira

Ra sân: Rodrigo Pinho


Ra sân: Fabio Ronaldo

Ra sân: Chico Banza

Ra sân: Francisco Reis Ferreira, Ferro


Ra sân: Ricardo Jorge Oliveira Antonio
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Hugo Miguel Almeida Costa Lopes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 2 | 55 | 7.26 | |
10 | Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 6.2 | |
28 | Alexandre Ruben Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 39 | 78% | 2 | 4 | 61 | 7.07 | |
12 | Amine Oudrhiri Idrissi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 37 | 6.44 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 21 | 11 | 52.38% | 0 | 2 | 28 | 6.57 | |
24 | Joao Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.65 | |
97 | Jovane Cabral | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
4 | Francisco Reis Ferreira, Ferro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 33 | 68.75% | 0 | 0 | 55 | 6.88 | |
98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
27 | Renato Pantalon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
17 | Chico Banza | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 32 | 6.18 | |
25 | Nilton Varela Lopes | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 2 | 32 | 6.71 | |
19 | Paulo Moreira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 39 | 6.58 | |
7 | Fabio Ronaldo | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 46 | 6.67 | |
42 | Manuel Keliano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.41 | |
2 | Diogo Travassos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 9 | 1 | 62 | 6.81 |
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Frederico Andre Ferrao Venancio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 2 | 50 | 6.77 | |
13 | Luis Carlos Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 2 | 73 | 7.13 | |
8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.16 | |
2 | Diogo dos Santos Cabral | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 40 | 6.48 | |
1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 | 54.55% | 0 | 1 | 33 | 7.21 | |
6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 42 | 6.57 | |
42 | Lucas Soares de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 10 | 6.04 | |
70 | Vinicius Lopes Da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 3 | 38 | 6.95 | |
11 | Gabriel Silva Vieira | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 35 | 6.16 | |
3 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 28 | 6.13 | |
32 | Matheus Nunes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 6 | 76 | 8.12 | |
10 | Ricardo Jorge Oliveira Antonio | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 0 | 27 | 6.06 | |
35 | Serginho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 3 | 30 | 6.65 | |
17 | Joao Costa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ