

1.08
0.80
0.80
1.06
2.38
3.15
2.93
0.79
1.12
0.44
1.50
Diễn biến chính





Kiến tạo: Derick Poloni
Ra sân: Rodrigo Pinho

Ra sân: Manuel Keliano

Ra sân: Alexandre Ruben Lima

Ra sân: Chico Banza


Ra sân: Rui Costa

Ra sân: Miguel Menino

Ra sân: Paulo Victor de Almeida Barbosa

Ra sân: Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane
Ra sân: Guilherme Montoia


Ra sân: Marcos Paulo Mesquita Lopes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 16 | 16 | 100% | 2 | 0 | 21 | 6.54 | |
28 | Alexandre Ruben Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 2 | 41 | 6.27 | |
12 | Amine Oudrhiri Idrissi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 0 | 33 | 6.27 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 19 | 5.68 | |
24 | Joao Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 1 | 39 | 6.95 | |
97 | Jovane Cabral | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 19 | 6.06 | |
98 | Kikas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 19 | 6.16 | |
27 | Renato Pantalon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 3 | 55 | 6.36 | |
17 | Chico Banza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 0 | 27 | 5.77 | |
22 | Leonardo Cordeiro De Lima Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 1 | 1 | 62 | 6.39 | |
26 | Leonel Bucca | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 11 | 6.08 | |
5 | Issiar Drame | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 3 | 50 | 7.16 | |
11 | Gerson Sousa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
42 | Manuel Keliano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 25 | 5.87 | |
21 | Guilherme Montoia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 8 | 2 | 53 | 6.46 | |
2 | Diogo Travassos | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 42 | 29 | 69.05% | 3 | 2 | 74 | 6.95 |
SC Farense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Marco André Silva Lopes Matias | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.25 | |
9 | Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 6 | 38 | 7.02 | |
20 | Marcos Paulo Mesquita Lopes | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 4 | 1 | 47 | 7.03 | |
4 | Artur Jorge Marques Amorim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
6 | Angelo Pelegrinelli Neto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 54 | 44 | 81.48% | 0 | 1 | 65 | 6.52 | |
19 | Rui Costa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 18 | 7.29 | |
29 | Falcao Carolino | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 3 | 48 | 7.42 | |
10 | Yusupha Om Njie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
31 | Derick Poloni | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 8 | 44.44% | 2 | 1 | 34 | 7.2 | |
11 | Alex Bermejo Escribano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.06 | |
5 | Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 5 | 40 | 7.52 | |
2 | Paulo Victor de Almeida Barbosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 2 | 43 | 7.02 | |
8 | Ze Ferreira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.21 | |
1 | Kaique Pereira Azarias | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 1 | 37 | 8.2 | |
28 | David Samuel Custodio Lima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 34 | 6.74 | |
93 | Miguel Menino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 33 | 6.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ