Vòng 29
21:30 ngày 13/04/2025
Estrela da Amadora
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
SC Farense
Địa điểm: Estadio Jose Gomes
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2
0.80
U 2
1.06
1
2.38
X
3.15
2
2.93
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Phút
SC Farense SC Farense
Rodrigo Pinho match hong pen
40'
Alexandre Ruben Lima match yellow.png
44'
47'
match goal 0 - 1 Rui Costa
Kiến tạo: Derick Poloni
Amine Oudrhiri Idrissi
Ra sân: Rodrigo Pinho
match change
56'
Jovane Cabral
Ra sân: Manuel Keliano
match change
57'
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
Ra sân: Alexandre Ruben Lima
match change
73'
Leonel Bucca
Ra sân: Chico Banza
match change
73'
77'
match change Ze Ferreira
Ra sân: Rui Costa
86'
match change Marco André Silva Lopes Matias
Ra sân: Miguel Menino
86'
match change Artur Jorge Marques Amorim
Ra sân: Paulo Victor de Almeida Barbosa
90'
match change Yusupha Om Njie
Ra sân: Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane
Gerson Sousa
Ra sân: Guilherme Montoia
match change
90'
90'
match change Alex Bermejo Escribano
Ra sân: Marcos Paulo Mesquita Lopes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
SC Farense SC Farense
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
22
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
379
 
Số đường chuyền
 
271
75%
 
Chuyền chính xác
 
66%
22
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
39
16
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
26
78
 
Pha tấn công
 
67
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
26
Leonel Bucca
97
Jovane Cabral
12
Amine Oudrhiri Idrissi
11
Gerson Sousa
4
Francisco Reis Ferreira, Ferro
1
Francisco Meira Meixedo
19
Paulo Moreira
44
Semeu Commey
Estrela da Amadora Estrela da Amadora 3-4-3
4-4-2 SC Farense SC Farense
24
Costa
28
Lima
5
Drame
27
Pantalon
21
Montoia
42
Keliano
22
Silva
2
Travasso...
17
Banza
98
Kikas
9
Pinho
1
Azarias
28
Lima
29
Carolino
5
Ribeiro
2
Barbosa
20
Lopes
6
Neto
93
Menino
31
Poloni
9
Mendes,T...
19
Costa

Substitutes

10
Yusupha Om Njie
4
Artur Jorge Marques Amorim
77
Marco André Silva Lopes Matias
11
Alex Bermejo Escribano
8
Ze Ferreira
34
Raul Michel Melo da Silva
21
Filipe Miguel Barros Soares
22
Miguel Angelo Loureiro de Carvalho
14
Dario Poveda Romera
Đội hình dự bị
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz 10
Leonel Bucca 26
Jovane Cabral 97
Amine Oudrhiri Idrissi 12
Gerson Sousa 11
Francisco Reis Ferreira, Ferro 4
Francisco Meira Meixedo 1
Paulo Moreira 19
Semeu Commey 44
Estrela da Amadora SC Farense
10 Yusupha Om Njie
4 Artur Jorge Marques Amorim
77 Marco André Silva Lopes Matias
11 Alex Bermejo Escribano
8 Ze Ferreira
34 Raul Michel Melo da Silva
21 Filipe Miguel Barros Soares
22 Miguel Angelo Loureiro de Carvalho
14 Dario Poveda Romera

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua
5 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 3.67
43.67% Kiểm soát bóng 44.67%
18 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 1.2
3.6 Phạt góc 7
3.3 Thẻ vàng 1.8
2.5 Sút trúng cầu môn 4.3
43.5% Kiểm soát bóng 42.1%
16.6 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estrela da Amadora (31trận)
Chủ Khách
SC Farense (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
1
5
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
2
6
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
1
6
1
HT-B/FT-B
3
1
4
3

Estrela da Amadora Estrela da Amadora
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz Tiền vệ công 1 1 1 16 16 100% 2 0 21 6.54
28 Alexandre Ruben Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 32 88.89% 0 2 41 6.27
12 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 29 100% 0 0 33 6.27
9 Rodrigo Pinho Tiền đạo cắm 4 1 0 10 5 50% 0 2 19 5.68
24 Joao Costa Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 1 39 6.95
97 Jovane Cabral Cánh trái 1 0 0 11 6 54.55% 0 0 19 6.06
98 Kikas Tiền đạo cắm 2 1 1 11 6 54.55% 1 0 19 6.16
27 Renato Pantalon Trung vệ 0 0 0 45 36 80% 0 3 55 6.36
17 Chico Banza Cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 3 0 27 5.77
22 Leonardo Cordeiro De Lima Silva Tiền vệ trụ 1 0 0 47 34 72.34% 1 1 62 6.39
26 Leonel Bucca Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 4 2 50% 1 0 11 6.08
5 Issiar Drame Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 1 3 50 7.16
11 Gerson Sousa Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6
42 Manuel Keliano Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 22 18 81.82% 0 0 25 5.87
21 Guilherme Montoia Hậu vệ cánh trái 0 0 2 27 22 81.48% 8 2 53 6.46
2 Diogo Travassos Hậu vệ cánh phải 2 0 2 42 29 69.05% 3 2 74 6.95

SC Farense SC Farense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Marco André Silva Lopes Matias Cánh trái 1 1 0 4 2 50% 1 0 10 6.25
9 Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane Tiền đạo cắm 2 0 1 23 13 56.52% 0 6 38 7.02
20 Marcos Paulo Mesquita Lopes Cánh phải 2 0 2 27 23 85.19% 4 1 47 7.03
4 Artur Jorge Marques Amorim Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
6 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 0 0 1 54 44 81.48% 0 1 65 6.52
19 Rui Costa Tiền đạo cắm 2 1 1 12 6 50% 0 1 18 7.29
29 Falcao Carolino Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 29 17 58.62% 0 3 48 7.42
10 Yusupha Om Njie Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
31 Derick Poloni Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 8 44.44% 2 1 34 7.2
11 Alex Bermejo Escribano Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.06
5 Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro Trung vệ 1 1 0 24 16 66.67% 0 5 40 7.52
2 Paulo Victor de Almeida Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 10 66.67% 0 2 43 7.02
8 Ze Ferreira Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.21
1 Kaique Pereira Azarias Thủ môn 0 0 0 29 14 48.28% 0 1 37 8.2
28 David Samuel Custodio Lima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 34 6.74
93 Miguel Menino Tiền vệ trụ 0 0 1 16 11 68.75% 1 0 33 6.92

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ