0.85
1.05
0.84
1.04
1.80
3.40
4.60
1.02
0.88
0.50
1.50
Diễn biến chính
Kiến tạo: Gaston Benedetti Taffarel
Kiến tạo: Gaston Benedetti Taffarel
Ra sân: Andres Nicolas Paz
Ra sân: Joaquin Tobio Burgos
Ra sân: Ezequiel Ham
Ra sân: Franco Fragapane
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Lucas Alario
Ra sân: Jeronimo Domina
Ra sân: Tiago Palacios
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Estudiantes La Plata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jose Ernesto Sosa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 1 | 48 | 7.2 | |
27 | Lucas Alario | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 25 | 24 | 96% | 0 | 3 | 30 | 7.4 | |
9 | Guido Marcelo Carrillo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.8 | |
5 | Santiago Ascacibar | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 63 | 55 | 87.3% | 1 | 2 | 77 | 7.5 | |
15 | Santiago Arzamendia Duarte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
8 | Gabriel Neves | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 62 | 50 | 80.65% | 0 | 2 | 75 | 7.4 | |
18 | Edwin Steven Cetre Angulo | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 62.5% | 5 | 0 | 23 | 7.2 | |
24 | Bautista Kociubinski | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 30 | 7.5 | |
20 | Eric Meza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 46 | 34 | 73.91% | 6 | 0 | 79 | 7.3 | |
13 | Gaston Benedetti Taffarel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 0 | 57 | 7.9 | |
10 | Tiago Palacios | Cánh phải | 6 | 3 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 1 | 67 | 8 | |
12 | Matias Lisandro Mansilla | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 1 | 29 | 6.6 | |
14 | Sebastian Boselli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 49 | 6.6 | |
2 | Facundo Rodriguez | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 2 | 55 | 7.7 | |
29 | Fabricio Perez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 10 | 6.5 | |
17 | Joaquin Tobio Burgos | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 30 | 7.9 |
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Claudio Corvalan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 79 | 64 | 81.01% | 0 | 3 | 92 | 6.6 | |
18 | Lucas Emanuel Gamba | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 1 | 17 | 6.9 | |
7 | Franco Fragapane | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
16 | Mauricio Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 46 | 6.5 | |
8 | Ezequiel Ham | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 32 | 6.4 | |
28 | Mauro Pitton | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 69 | 62 | 89.86% | 1 | 0 | 89 | 6.5 | |
14 | Bruno Pitton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
19 | Jose Angulo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
34 | Franco Pardo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 84 | 78 | 92.86% | 0 | 1 | 102 | 7.2 | |
25 | Thiago Gaston Cardozo Brugman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 36 | 7.6 | |
20 | Julian Palacios | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 14 | 56% | 1 | 0 | 41 | 6.4 | |
22 | Francisco Gerometta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 4 | 0 | 51 | 6 | |
11 | Mateo Del Blanco | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 4 | 0 | 64 | 6.3 | |
9 | Jeronimo Domina | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 23 | 6.5 | |
32 | Andres Nicolas Paz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 2 | 42 | 6.3 | |
10 | Lionel Verde | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 17 | 100% | 1 | 0 | 29 | 7.2 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ