Vòng 1
05:15 ngày 26/01/2025
Estudiantes La Plata
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 0)
Club Atlético Unión
Địa điểm: Estadio Ciudad de La Plata
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2
0.84
U 2
1.04
1
1.80
X
3.40
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Phút
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Sebastian Boselli match yellow.png
4'
Tiago Palacios 1 - 0
Kiến tạo: Gaston Benedetti Taffarel
match goal
8'
Joaquin Tobio Burgos 2 - 0
Kiến tạo: Gaston Benedetti Taffarel
match goal
11'
Santiago Ascacibar 3 - 0 match goal
21'
46'
match change Julian Palacios
Ra sân: Andres Nicolas Paz
Bautista Kociubinski
Ra sân: Joaquin Tobio Burgos
match change
46'
46'
match change Lionel Verde
Ra sân: Ezequiel Ham
46'
match change Jose Angulo
Ra sân: Franco Fragapane
52'
match yellow.png Julian Palacios
61'
match yellow.png Mauro Pitton
Edwin Steven Cetre Angulo
Ra sân: Jose Ernesto Sosa
match change
61'
Guido Marcelo Carrillo
Ra sân: Lucas Alario
match change
61'
Bautista Kociubinski match yellow.png
64'
69'
match change Lucas Emanuel Gamba
Ra sân: Jeronimo Domina
Fabricio Perez
Ra sân: Tiago Palacios
match change
76'
80'
match goal 3 - 1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
462
 
Số đường chuyền
 
482
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Cứu thua
 
6
27
 
Rê bóng thành công
 
9
12
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
9
12
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
92
 
Pha tấn công
 
87
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Bautista Kociubinski
18
Edwin Steven Cetre Angulo
9
Guido Marcelo Carrillo
29
Fabricio Perez
15
Santiago Arzamendia Duarte
1
Fabricio Iacovich
4
Roman Gomez
34
Emanuel Dallaglio
23
Luciano Gimenez
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata 4-2-3-1
5-3-2 Club Atlético Unión Club Atlético Unión
12
Mansilla
13
Taffarel
2
Rodrigue...
14
Boselli
20
Meza
8
Neves
5
Ascaciba...
17
Burgos
7
Sosa
10
Palacios
27
Alario
25
Brugman
22
Geromett...
32
Paz
34
Pardo
3
Corvalan
11
Blanco
8
Ham
16
Martinez
28
Pitton
7
Fragapan...
9
Domina

Substitutes

10
Lionel Verde
20
Julian Palacios
19
Jose Angulo
14
Bruno Pitton
18
Lucas Emanuel Gamba
1
Matías Tagliamonte
13
Valentin Fascendini
35
Lautaro Vargas
24
Rafael Profini
26
Juan Luduena
43
Emilio Giaccone
Đội hình dự bị
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Bautista Kociubinski 24
Edwin Steven Cetre Angulo 18
Guido Marcelo Carrillo 9
Fabricio Perez 29
Santiago Arzamendia Duarte 15
Fabricio Iacovich 1
Roman Gomez 4
Emanuel Dallaglio 34
Luciano Gimenez 23
Estudiantes La Plata Club Atlético Unión
10 Lionel Verde
20 Julian Palacios
19 Jose Angulo
14 Bruno Pitton
18 Lucas Emanuel Gamba
1 Matías Tagliamonte
13 Valentin Fascendini
35 Lautaro Vargas
24 Rafael Profini
26 Juan Luduena
43 Emilio Giaccone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 2
43.33% Kiểm soát bóng 51%
14 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.3
2.7 Phạt góc 3.5
2.4 Thẻ vàng 2.1
5.7 Sút trúng cầu môn 3
48% Kiểm soát bóng 44.9%
11.1 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Estudiantes La Plata (2trận)
Chủ Khách
Club Atlético Unión (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jose Ernesto Sosa Tiền vệ công 0 0 0 37 32 86.49% 2 1 48 7.2
27 Lucas Alario Tiền đạo cắm 1 1 2 25 24 96% 0 3 30 7.4
9 Guido Marcelo Carrillo Tiền đạo cắm 1 1 1 11 11 100% 0 1 18 6.8
5 Santiago Ascacibar Tiền vệ trụ 2 0 2 63 55 87.3% 1 2 77 7.5
15 Santiago Arzamendia Duarte Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
8 Gabriel Neves Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 62 50 80.65% 0 2 75 7.4
18 Edwin Steven Cetre Angulo Cánh trái 2 1 2 8 5 62.5% 5 0 23 7.2
24 Bautista Kociubinski Tiền vệ trụ 1 1 1 15 14 93.33% 0 1 30 7.5
20 Eric Meza Hậu vệ cánh phải 1 0 2 46 34 73.91% 6 0 79 7.3
13 Gaston Benedetti Taffarel Hậu vệ cánh trái 1 0 2 44 37 84.09% 1 0 57 7.9
10 Tiago Palacios Cánh phải 6 3 1 40 33 82.5% 1 1 67 8
12 Matias Lisandro Mansilla Thủ môn 0 0 1 21 10 47.62% 0 1 29 6.6
14 Sebastian Boselli Trung vệ 0 0 0 40 31 77.5% 0 0 49 6.6
2 Facundo Rodriguez Trung vệ 2 1 0 43 40 93.02% 0 2 55 7.7
29 Fabricio Perez Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 1 0 10 6.5
17 Joaquin Tobio Burgos Cánh trái 2 1 1 16 15 93.75% 1 0 30 7.9

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Claudio Corvalan Hậu vệ cánh trái 0 0 2 79 64 81.01% 0 3 92 6.6
18 Lucas Emanuel Gamba Tiền đạo cắm 1 0 1 10 6 60% 1 1 17 6.9
7 Franco Fragapane Cánh trái 0 0 1 15 12 80% 0 0 19 6.4
16 Mauricio Martinez Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 36 34 94.44% 0 0 46 6.5
8 Ezequiel Ham Tiền vệ trụ 1 1 0 29 24 82.76% 0 0 32 6.4
28 Mauro Pitton Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 69 62 89.86% 1 0 89 6.5
14 Bruno Pitton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 17 6.7
19 Jose Angulo Tiền đạo cắm 1 0 0 6 2 33.33% 0 0 17 6.5
34 Franco Pardo Trung vệ 1 0 0 84 78 92.86% 0 1 102 7.2
25 Thiago Gaston Cardozo Brugman Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 36 7.6
20 Julian Palacios Tiền vệ công 0 0 1 25 14 56% 1 0 41 6.4
22 Francisco Gerometta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 25 75.76% 4 0 51 6
11 Mateo Del Blanco Tiền vệ trái 0 0 0 41 36 87.8% 4 0 64 6.3
9 Jeronimo Domina Tiền đạo cắm 0 0 1 13 10 76.92% 1 0 23 6.5
32 Andres Nicolas Paz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 30 88.24% 0 2 42 6.3
10 Lionel Verde Tiền vệ trụ 1 1 0 17 17 100% 1 0 29 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ