Vòng 28
19:00 ngày 13/04/2025
Etimesgut Belediye Spor
Đã kết thúc 2 - 5 Xem Live (0 - 2)
Inegol Kafkas Genclik
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
+0.75
1.00
O 2.25
0.88
U 2.25
0.76
1
1.60
X
3.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
0.98
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

Etimesgut Belediye Spor Etimesgut Belediye Spor
Phút
Inegol Kafkas Genclik Inegol Kafkas Genclik
16'
match goal 0 - 1 Yusuf Kaplan
match yellow.png
21'
38'
match pen 0 - 2 Serdar Eylik
match yellow.png
40'
45'
match yellow.png
match yellow.png
53'
54'
match pen 0 - 3 Serdar Eylik
match yellow.png
60'
match yellow.png
64'
67'
match yellow.png
70'
match goal 0 - 4 Batuhan Dogrukiran
72'
match yellow.png
74'
match yellow.png
76'
match yellow.png
Ahmet Sahin 1 - 4 match goal
86'
Ahmet Sahin 2 - 4 match goal
88'
90'
match goal 2 - 5 Muhammed Emir Ozbilen
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Etimesgut Belediye Spor Etimesgut Belediye Spor
Inegol Kafkas Genclik Inegol Kafkas Genclik
8
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
6
7
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
2
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
109
 
Pha tấn công
 
90
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
9 Phạt góc 1.67
2.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
57% Kiểm soát bóng 33.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 3.8
2.6 Thẻ vàng 2.4
2.8 Sút trúng cầu môn 4.6
53.7% Kiểm soát bóng 43.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Etimesgut Belediye Spor (33trận)
Chủ Khách
Inegol Kafkas Genclik (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
2
6
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
2
4
4
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
4
4
1
HT-B/FT-B
2
2
2
2