Vòng 26
19:30 ngày 22/02/2025
Everton
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 0)
Manchester United
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.09
-0
0.79
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.70
X
3.10
2
2.37
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Manchester United Manchester United
Beto Betuncal 1 - 0
Kiến tạo: Abdoulaye Doucoure
match goal
19'
Abdoulaye Doucoure 2 - 0 match goal
33'
Jake OBrien match yellow.png
45'
Ashley Young
Ra sân: Jesper Lindstrom
match change
54'
62'
match change Alejandro Garnacho
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
James Garner match yellow.png
63'
70'
match change Leny Yoro
Ra sân: Noussair Mazraoui
70'
match change Chido Obi-Martin
Ra sân: Rasmus Hojlund
72'
match goal 2 - 1 Bruno Joao N. Borges Fernandes
Ashley Young match yellow.png
79'
80'
match goal 2 - 2 Manuel Ugarte
Carlos Alcaraz
Ra sân: Abdoulaye Doucoure
match change
81'
Tim Iroegbunam
Ra sân: James Garner
match change
81'
Idrissa Gana Gueye match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Chido Obi-Martin
Ashley Young Penalty cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Manchester United Manchester United
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
0
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
12
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
313
 
Số đường chuyền
 
533
74%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
49
 
Đánh đầu
 
31
20
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
6
24
 
Rê bóng thành công
 
24
3
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
17
24
 
Cản phá thành công
 
24
9
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
22
100
 
Pha tấn công
 
106
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Tim Iroegbunam
18
Ashley Young
24
Carlos Alcaraz
31
Asmir Begovic
12
Joao Virginia
5
Michael Vincent Keane
75
Roman Dixon
67
Martin Sherif
83
Isaac Heath
Everton Everton 4-2-3-1
3-4-2-1 Manchester United Manchester United
1
Pickford
19
Mykolenk...
32
Branthwa...
6
Tarkowsk...
15
OBrien
27
Gueye
37
Garner
11
Harrison
16
Doucoure
29
Lindstro...
14
Betuncal
24
Onana
3
Mazraoui
5
Maguire
4
Ligt
20
Dalot
25
Ugarte
18
Casimiro...
13
Dorgu
11
Zirkzee
8
Fernande...
9
Hojlund

Substitutes

17
Alejandro Garnacho
15
Leny Yoro
56
Chido Obi-Martin
14
Christian Eriksen
48
Hubert Graczyk
2
Victor Nilsson-Lindelof
50
Elyh Harrison
26
Ayden Heaven
42
Sekou Kone
Đội hình dự bị
Everton Everton
Tim Iroegbunam 42
Ashley Young 18
Carlos Alcaraz 24
Asmir Begovic 31
Joao Virginia 12
Michael Vincent Keane 5
Roman Dixon 75
Martin Sherif 67
Isaac Heath 83
Everton Manchester United
17 Alejandro Garnacho
15 Leny Yoro
56 Chido Obi-Martin
14 Christian Eriksen
48 Hubert Graczyk
2 Victor Nilsson-Lindelof
50 Elyh Harrison
26 Ayden Heaven
42 Sekou Kone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
39.67% Kiểm soát bóng 50.67%
12.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 5.4
2.5 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.4
39.9% Kiểm soát bóng 49.2%
11.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (37trận)
Chủ Khách
Manchester United (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
4
HT-H/FT-T
1
3
6
4
HT-B/FT-T
1
1
3
0
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
7
4
2
8
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
4
3
HT-B/FT-B
3
3
4
2

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 21 7.24
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 16 6.45
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 1 1 1 17 16 94.12% 0 2 19 8.13
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 17 6.64
11 Jack Harrison Cánh phải 1 1 1 7 6 85.71% 4 0 16 6.74
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 6 50% 2 1 25 7.02
29 Jesper Lindstrom Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 15 6.2
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 19 6.65
14 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 2 2 1 7 5 71.43% 0 2 14 7.88
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 15 7 46.67% 0 2 20 6.7
15 Jake OBrien Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 2 1 24 6.72

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 0 0 0 28 24 85.71% 2 0 36 6.34
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 2 32 6.31
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 26 5.81
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 15 5.87
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 30 5.97
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 24 82.76% 0 2 41 6.32
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 22 5.75
25 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 24 6.02
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 14 5.66
9 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 0 0 1 6 6 100% 0 0 8 5.89
13 Patrick Dorgu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 21 84% 2 1 40 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ