Vòng 22
21:00 ngày 19/01/2025
Everton
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 0)
Tottenham Hotspur
Địa điểm: Goodison Park
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
-0.25
1.08
O 3
0.98
U 3
0.90
1
2.78
X
3.80
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.88
O 0.5
0.35
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Everton Everton
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Dominic Calvert-Lewin 1 - 0
Kiến tạo: Idrissa Gana Gueye
match goal
13'
Iliman Ndiaye 2 - 0
Kiến tạo: Idrissa Gana Gueye
match goal
30'
40'
match yellow.png Lucas Bergvall
Dominic Calvert-Lewin match yellow.png
42'
Archie Gray(OW) 3 - 0 match phan luoi
45'
46'
match change Richarlison de Andrade
Ra sân: Radu Dragusin
Abdoulaye Doucoure match yellow.png
67'
Ashley Young
Ra sân: Jesper Lindstrom
match change
70'
73'
match change Mikey Moore
Ra sân: Pape Matar Sarr
77'
match goal 3 - 1 Dejan Kulusevski
Nathan Patterson
Ra sân: Iliman Ndiaye
match change
81'
Michael Vincent Keane
Ra sân: Jake OBrien
match change
88'
90'
match goal 3 - 2 Richarlison de Andrade
Kiến tạo: Mikey Moore

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Everton Everton
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
14
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
327
 
Số đường chuyền
 
601
82%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
19
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Substitution
 
2
11
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
25
23
 
Cản phá thành công
 
20
12
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
20
97
 
Pha tấn công
 
111
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Michael Vincent Keane
18
Ashley Young
2
Nathan Patterson
31
Asmir Begovic
12
Joao Virginia
14
Beto Betuncal
11
Jack Harrison
45
Harrison Armstrong
67
Martin Sherif
Everton Everton 4-2-3-1
3-4-2-1 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
1
Pickford
19
Mykolenk...
32
Branthwa...
6
Tarkowsk...
15
OBrien
27
Gueye
8
Mangala
10
Ndiaye
16
Doucoure
29
Lindstro...
9
Calvert-...
31
Kinsky
14
Gray
6
Dragusin
33
Davies
23
Porro
29
Sarr
15
Bergvall
24
Spence
21
Kulusevs...
10
Maddison
7
Min

Substitutes

9
Richarlison de Andrade
47
Mikey Moore
3
Sergio Reguilón
40
Brandon Austin
42
Will Lankshear
18
Min-Hyuk Yang
63
Damola Ajayi
64
Callum Olusesi
79
Malachi Hardy
Đội hình dự bị
Everton Everton
Michael Vincent Keane 5
Ashley Young 18
Nathan Patterson 2
Asmir Begovic 31
Joao Virginia 12
Beto Betuncal 14
Jack Harrison 11
Harrison Armstrong 45
Martin Sherif 67
Everton Tottenham Hotspur
9 Richarlison de Andrade
47 Mikey Moore
3 Sergio Reguilón
40 Brandon Austin
42 Will Lankshear
18 Min-Hyuk Yang
63 Damola Ajayi
64 Callum Olusesi
79 Malachi Hardy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 7.33
38.67% Kiểm soát bóng 62.33%
14 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.4
3.8 Phạt góc 6.2
2.8 Thẻ vàng 1.4
2.8 Sút trúng cầu môn 5.2
40.2% Kiểm soát bóng 59%
12.7 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Everton (25trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
5
7
HT-H/FT-T
1
2
4
0
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
5
3
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
2
2
3
5

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.01
5 Michael Vincent Keane Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.88
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 0 0 2 37 35 94.59% 0 1 54 8.22
6 James Tarkowski Trung vệ 1 1 1 40 34 85% 0 4 54 7.47
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 3 0 40 6.35
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 35 26 74.29% 0 0 44 6.79
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 6 2 1 19 14 73.68% 1 11 46 8.15
8 Orel Mangala Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 25 21 84% 0 0 36 7.41
29 Jesper Lindstrom Cánh phải 1 1 4 21 19 90.48% 11 0 50 8.3
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 22 84.62% 2 0 47 6.59
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 32 24 75% 0 0 45 6.85
15 Jake OBrien Trung vệ 0 0 1 30 23 76.67% 1 1 51 6.65
2 Nathan Patterson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 9 6.45
10 Iliman Ndiaye Cánh trái 2 1 1 27 22 81.48% 1 1 50 8.04

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ben Davies Trung vệ 0 0 0 92 84 91.3% 1 6 109 6.76
7 Son Heung Min Cánh trái 2 2 0 33 28 84.85% 3 2 50 7
10 James Maddison Tiền vệ công 2 0 0 57 49 85.96% 1 0 75 6.25
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 3 2 0 7 3 42.86% 0 2 16 7.22
21 Dejan Kulusevski Tiền vệ công 1 1 5 40 35 87.5% 2 0 55 7.36
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 41 77.36% 4 0 81 6.51
24 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 1 0 0 57 46 80.7% 2 1 91 7.39
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 0 0 0 45 40 88.89% 1 1 53 6.01
6 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 42 5.71
31 Antonin Kinsky Thủ môn 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 40 6.4
14 Archie Gray Hậu vệ cánh phải 0 0 0 60 54 90% 0 0 72 5.55
15 Lucas Bergvall Tiền vệ trụ 1 0 0 81 75 92.59% 0 0 96 6.49
47 Mikey Moore Cánh trái 1 1 1 11 9 81.82% 4 0 18 6.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ