Vòng 28
22:00 ngày 25/01/2025
Exeter City
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 3)
Blackpool
Địa điểm: James Park Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.91
O 2.5
0.98
U 2.5
0.82
1
2.63
X
3.25
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Exeter City Exeter City
Phút
Blackpool Blackpool
13'
match yellow.png Sonny Carey
33'
match goal 0 - 1 CJ Hamilton
Kiến tạo: Albie Morgan
Ryan Woods
Ra sân: Jack Fitzwater
match change
39'
43'
match goal 0 - 2 Tom Bloxham
Kiến tạo: Robert Apter
45'
match goal 0 - 3 Ashley Fletcher
Kiến tạo: Tom Bloxham
Cheick Tidiane Diabate
Ra sân: Patrick Jones
match change
46'
Ilmari Niskanen
Ra sân: Kevin McDonald
match change
46'
Jack Aitchison
Ra sân: Jake Richardson
match change
64'
Tony Yogane
Ra sân: Joel Colwill
match change
64'
69'
match change Samuel Silvera
Ra sân: Ashley Fletcher
69'
match change Joshua Onomah
Ra sân: Robert Apter
75'
match change Jake Beesley
Ra sân: Tom Bloxham
79'
match yellow.png Harry Tyrer
Millenic Alli 1 - 3
Kiến tạo: Jack Aitchison
match goal
82'
Ilmari Niskanen match yellow.png
86'
88'
match change Jordan Rhodes
Ra sân: CJ Hamilton

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Exeter City Exeter City
Blackpool Blackpool
5
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
13
11
 
Sút Phạt
 
10
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
496
 
Số đường chuyền
 
269
88%
 
Chuyền chính xác
 
74%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
19
20
 
Cản phá thành công
 
16
1
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
31
 
Long pass
 
31
119
 
Pha tấn công
 
58
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Ryan Woods
39
Cheick Tidiane Diabate
14
Ilmari Niskanen
30
Tony Yogane
10
Jack Aitchison
37
Shaun MacDonald
31
Jay Bird
Exeter City Exeter City 3-4-1-2
4-4-2 Blackpool Blackpool
1
Whitwort...
8
Francis
28
McDonald
5
Fitzwate...
2
McMillan
23
Colwill
47
Richards...
16
Jones
7
Mitchell
27
Magennis
11
Alli
30
Tyrer
24
Offiah
20
Casey
12
Baggott
3
Husband
25
Apter
8
Morgan
10
Carey
22
Hamilton
14
Bloxham
11
Fletcher

Substitutes

17
Joshua Onomah
19
Samuel Silvera
18
Jake Beesley
16
Jordan Rhodes
1
Richard ODonnell
4
Jordan Lawrence-Gabriel
15
Hayden Coulson
Đội hình dự bị
Exeter City Exeter City
Ryan Woods 6
Cheick Tidiane Diabate 39
Ilmari Niskanen 14
Tony Yogane 30
Jack Aitchison 10
Shaun MacDonald 37
Jay Bird 31
Exeter City Blackpool
17 Joshua Onomah
19 Samuel Silvera
18 Jake Beesley
16 Jordan Rhodes
1 Richard ODonnell
4 Jordan Lawrence-Gabriel
15 Hayden Coulson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
3.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
63.67% Kiểm soát bóng 41.33%
9.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
2.2 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 4
56.1% Kiểm soát bóng 48.3%
12.2 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Exeter City (37trận)
Chủ Khách
Blackpool (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
4
HT-H/FT-T
6
2
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
1
9
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
5
3
3
7

Exeter City Exeter City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Kevin McDonald Tiền vệ trụ 0 0 0 42 39 92.86% 1 2 49 6.3
39 Cheick Tidiane Diabate Trung vệ 1 0 0 48 47 97.92% 0 1 62 7.2
27 Josh Magennis Tiền đạo thứ 2 1 1 0 12 11 91.67% 1 1 21 6.7
6 Ryan Woods Tiền vệ trụ 0 0 1 68 56 82.35% 6 1 83 6.5
14 Ilmari Niskanen Hậu vệ cánh phải 0 0 3 32 30 93.75% 5 0 43 7.3
2 Jack McMillan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 57 52 91.23% 0 0 74 6.8
47 Jake Richardson Midfielder 1 0 2 31 28 90.32% 3 2 40 6.6
10 Jack Aitchison Tiền vệ công 3 2 2 13 12 92.31% 0 0 20 7.8
7 Demetri Mitchell Tiền vệ phải 2 0 1 25 21 84% 4 1 41 7.2
8 Edward Francis Tiền vệ trụ 0 0 1 81 77 95.06% 1 0 95 6.8
5 Jack Fitzwater Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 22 6.5
16 Patrick Jones Cánh phải 2 1 1 9 7 77.78% 2 0 26 6
1 Joseph Whitworth Thủ môn 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 46 6.9
23 Joel Colwill Tiền vệ công 1 0 1 28 19 67.86% 0 3 38 6.9
11 Millenic Alli Tiền đạo thứ 2 3 1 0 25 18 72% 5 2 59 7.1
30 Tony Yogane Midfielder 0 0 0 7 5 71.43% 2 0 14 6.8

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 James Husband Trung vệ 1 0 1 27 22 81.48% 2 1 55 7
17 Joshua Onomah Tiền vệ trụ 1 1 0 5 4 80% 0 1 11 6.6
18 Jake Beesley Tiền đạo thứ 2 0 0 1 6 5 83.33% 0 2 7 6.6
22 CJ Hamilton Tiền vệ phải 2 1 1 16 10 62.5% 1 0 27 7.2
11 Ashley Fletcher Tiền đạo thứ 2 3 1 2 13 11 84.62% 0 1 23 6.9
8 Albie Morgan Tiền vệ trụ 0 0 5 33 18 54.55% 8 0 53 7.9
19 Samuel Silvera Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 13 6.2
20 Oliver Casey Trung vệ 0 0 0 21 19 90.48% 0 2 33 7.1
12 Elkan Baggott Trung vệ 1 0 0 25 21 84% 0 0 44 6.9
10 Sonny Carey Tiền vệ trụ 2 1 1 40 30 75% 0 2 46 6.8
30 Harry Tyrer Thủ môn 0 0 1 38 20 52.63% 0 0 44 7.1
25 Robert Apter Tiền vệ phải 3 0 1 8 6 75% 3 0 28 6.9
14 Tom Bloxham Tiền đạo cắm 3 2 1 7 6 85.71% 1 2 31 9
24 Odel Offiah Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 2 52 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ