

0.74
1.06
0.82
0.98
2.30
3.25
3.10
0.67
1.17
0.40
1.80
Diễn biến chính





Ra sân: Jason Sraha

Ra sân: Kevin McDonald

Ra sân: Reece Cole


Ra sân: Edward Francis


Ra sân: Rumarn Burrell

Ra sân: Julian Larsson
Ra sân: Sonny Cox

Ra sân: Caleb Watts


Ra sân: JJ McKiernan


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Exeter City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Kevin McDonald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 0 | 62 | 6.8 | |
25 | Angus MacDonald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 2 | 59 | 6.77 | |
14 | Ilmari Niskanen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 20 | 6.13 | |
2 | Jack McMillan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 21 | 6.15 | |
12 | Reece Cole | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 35 | 6.6 | |
8 | Edward Francis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 1 | 0 | 54 | 6.55 | |
19 | Sonny Cox | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.32 | |
4 | Alex Hartridge | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 1 | 70 | 6.58 | |
17 | Caleb Watts | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 39 | 7.2 | |
20 | Ed Turns | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 2 | 59 | 7.1 | ||
1 | Joseph Whitworth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 6.51 |
Burton Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Max Crocombe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 0 | 22 | 6.82 | |
6 | Ryan Sweeney | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 2 | 17 | 6.53 | |
2 | Udoka Godwin-Malife | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.33 | |
17 | Jack Armer | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
18 | Rumarn Burrell | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.07 | |
36 | Kyran Lofthouse | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 17 | 6.82 | |
19 | Dylan Williams | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 0 | 15 | 6.78 | |
3 | Owen Dodgson | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 0 | 28 | 6.6 | |
20 | Jason Sraha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 24 | 6.89 | |
33 | Kgaogelo Chauke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 13 | 6.25 | |
24 | JJ McKiernan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 20 | 5.98 | |
22 | Julian Larsson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ