Vòng 13
17:30 ngày 23/11/2024
Eyupspor
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Caykur Rizespor 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
1.91
X
3.60
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Eyupspor Eyupspor
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
8'
match yellow.png Babajide David Akintola
Ahmed Kutucu 1 - 0 match goal
27'
Taskin Ilter match yellow.png
35'
Melih Kabasakal match yellow.png
45'
52'
match var Babajide David Akintola Penalty cancelled
55'
match goal 1 - 1 Dal Varesanovic
Kiến tạo: Babajide David Akintola
Luccas Claro dos Santos
Ra sân: Umut Meras
match change
57'
Ahmed Kutucu match yellow.png
61'
70'
match yellow.png Dal Varesanovic
Samuel Saiz Alonso
Ra sân: Taskin Ilter
match change
71'
Gianni Bruno
Ra sân: Prince Obeng Ampem
match change
71'
71'
match change Muhamed Buljubasic
Ra sân: Dal Varesanovic
75'
match goal 1 - 2 Ali Sowe
Kiến tạo: Babajide David Akintola
Yalcin Robin match yellow.png
77'
Caner Erkin
Ra sân: Emre Akbaba
match change
80'
Tayfur Bingol
Ra sân: Ruben Miguel Nunes Vezo
match change
80'
88'
match change Emrecan Bulut
Ra sân: Babajide David Akintola
90'
match yellow.png Attila Mocsi
Samuel Saiz Alonso match yellow.png
90'
90'
match red Amir Hadziahmetovic
90'
match yellow.png Giannis Papanikolaou
90'
match yellow.png Ivo Grbic
90'
match change Giannis Papanikolaou
Ra sân: Ali Sowe
90'
match change Ayberk Karapo
Ra sân: Ibrahim Olawoyin
90'
match change Vaclav Jurecka
Ra sân: Rachid Ghezzal
90'
match var Amir Hadziahmetovic Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Eyupspor Eyupspor
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
348
 
Số đường chuyền
 
396
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
23
9
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
24
18
 
Đánh chặn
 
12
26
 
Ném biên
 
15
23
 
Cản phá thành công
 
24
6
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
19
103
 
Pha tấn công
 
92
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Gianni Bruno
4
Luccas Claro dos Santos
10
Samuel Saiz Alonso
75
Tayfur Bingol
88
Caner Erkin
11
Sinan Gumus
5
Dorukhan Tokoz
7
Halil Akbunar
71
Birkan Tetik
17
Huseyin Maldar
Eyupspor Eyupspor 4-2-3-1
4-2-3-1 Caykur Rizespor Caykur Rizespor
1
Ozer
77
Meras
14
Vezo
6
Robin
15
Dubois
57
Kabasaka...
28
Ilter
23
Kutucu
8
Akbaba
40
Ampem
9
Thiam
30
Grbic
37
Sahin
4
Mocsi
2
Alikulov
54
Pala
20
Hadziahm...
10
Olawoyin
19
Ghezzal
8
Varesano...
28
Akintola
9
Sowe

Substitutes

18
Muhamed Buljubasic
15
Vaclav Jurecka
6
Giannis Papanikolaou
45
Ayberk Karapo
17
Emrecan Bulut
90
Martin Minchev
7
Benhur Keser
27
Eray Korkmaz
1
Tarik Cetin
97
Doganay Avci
Đội hình dự bị
Eyupspor Eyupspor
Gianni Bruno 99
Luccas Claro dos Santos 4
Samuel Saiz Alonso 10
Tayfur Bingol 75
Caner Erkin 88
Sinan Gumus 11
Dorukhan Tokoz 5
Halil Akbunar 7
Birkan Tetik 71
Huseyin Maldar 17
Eyupspor Caykur Rizespor
18 Muhamed Buljubasic
15 Vaclav Jurecka
6 Giannis Papanikolaou
45 Ayberk Karapo
17 Emrecan Bulut
90 Martin Minchev
7 Benhur Keser
27 Eray Korkmaz
1 Tarik Cetin
97 Doganay Avci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6.67
3 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
57.33% Kiểm soát bóng 57%
14 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.4
5.5 Phạt góc 6.9
2.7 Thẻ vàng 2.2
5.3 Sút trúng cầu môn 5.6
53.5% Kiểm soát bóng 58.9%
10.7 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Eyupspor (23trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
4
5
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
4
2
1

Eyupspor Eyupspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Caner Erkin Hậu vệ cánh trái 0 0 2 4 4 100% 2 0 9 6.5
99 Gianni Bruno Tiền đạo thứ 2 2 1 1 3 3 100% 0 0 6 6.09
4 Luccas Claro dos Santos Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 25 6.36
10 Samuel Saiz Alonso Tiền vệ công 1 0 2 13 11 84.62% 0 0 17 6.16
14 Ruben Miguel Nunes Vezo Trung vệ 0 0 0 29 21 72.41% 0 1 33 5.84
9 Mame Baba Thiam Cánh trái 3 3 1 16 11 68.75% 0 1 30 7.07
75 Tayfur Bingol Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.01
6 Yalcin Robin Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 3 45 6.49
15 Leo Dubois Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 26 66.67% 2 0 76 6.17
28 Taskin Ilter Trung vệ 1 0 1 39 34 87.18% 0 2 48 6.17
8 Emre Akbaba Tiền vệ công 1 0 3 31 27 87.1% 5 0 53 7.25
77 Umut Meras Hậu vệ cánh trái 1 1 0 15 13 86.67% 3 0 37 5.62
57 Melih Kabasakal Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 26 92.86% 1 0 45 6.79
1 Berke Ozer Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 37 6.07
23 Ahmed Kutucu Cánh trái 5 1 2 19 13 68.42% 1 1 44 7.72
40 Prince Obeng Ampem Cánh trái 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 38 6.48

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Rachid Ghezzal Cánh phải 0 0 3 42 32 76.19% 6 0 60 6.64
9 Ali Sowe Tiền đạo thứ 2 3 2 0 10 8 80% 0 2 23 7.67
20 Amir Hadziahmetovic Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 57 43 75.44% 4 0 77 5.64
15 Vaclav Jurecka Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 5.99
28 Babajide David Akintola Cánh phải 2 0 4 32 26 81.25% 3 0 53 8.14
30 Ivo Grbic Thủ môn 0 0 0 30 27 90% 0 0 43 6.91
6 Giannis Papanikolaou Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
4 Attila Mocsi Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 2 50 6.37
2 Khusniddin Alikulov Trung vệ 1 0 0 49 42 85.71% 0 4 61 6.82
54 Mithat Pala Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 24 70.59% 0 2 62 7.14
8 Dal Varesanovic Tiền vệ công 2 1 0 18 15 83.33% 1 0 28 7.24
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 2 1 1 39 32 82.05% 3 0 58 6.93
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 35 30 85.71% 1 2 62 7.52
45 Ayberk Karapo Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.1
17 Emrecan Bulut Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 1 4 6.21
18 Muhamed Buljubasic Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ