Vòng 1
12:00 ngày 15/02/2025
Fagiano Okayama
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (2 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 2.25
0.90
U 2.25
0.96
1
3.10
X
3.10
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.77
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Daichi Tagami 1 - 0
Kiến tạo: Hijiri Kato
match goal
23'
Takaya Kimura 2 - 0
Kiến tạo: Takahiro Yanagi
match goal
36'
46'
match change Hidehiro Sugai
Ra sân: Yuta Miyamoto
46'
match change Shimpei Fukuoka
Ra sân: Joao Pedro Mendes Santos
Lucas Marcos Meireles match yellow.png
48'
62'
match change Ryuma Nakano
Ra sân: Sota Kawasaki
62'
match change Okugawa Masaya
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
64'
match yellow.png Rafael Papagaio
Kazunari Ichimi
Ra sân: Takaya Kimura
match change
66'
Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo TABEI
match change
73'
Kaito Abe
Ra sân: Takahiro Yanagi
match change
73'
Yuta Kamiya
Ra sân: Ataru Esaka
match change
73'
75'
match change Takuji Yonemoto
Ra sân: Rafael Papagaio
Noah Kenshin Browne
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
match change
89'
90'
match yellow.png Patrick William Sá De Oliveira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
4
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
14
6
 
Sút Phạt
 
11
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
249
 
Số đường chuyền
 
512
53%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
17
 
Long pass
 
21
87
 
Pha tấn công
 
134
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Kazunari Ichimi
4
Kaito Abe
33
Yuta Kamiya
7
Ryo Takeuchi
45
Noah Kenshin Browne
1
Masato Sasaki
3
Kaito Fujii
15
Kota Kudo
6
Yuji Wakasa
Fagiano Okayama Fagiano Okayama 3-4-2-1
4-3-3 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
49
Broderse...
43
Suzuki
18
Tagami
2
Tatsuta
50
Kato
14
TABEI
24
Fujita
88
Yanagi
8
Esaka
27
Kimura
99
Meireles
26
Ota
24
Miyamoto
4
Oliveira
50
Suzuki
44
Sato
7
Kawasaki
6
Santos
39
Hirato
11
Lemos
9
Papagaio
14
Hara

Substitutes

22
Hidehiro Sugai
10
Shimpei Fukuoka
48
Ryuma Nakano
29
Okugawa Masaya
8
Takuji Yonemoto
21
Kentaro Kakoi
5
Hisashi Appiah Tawiah
77
Murilo de Souza Costa
93
Shun Nagasawa
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Kazunari Ichimi 22
Kaito Abe 4
Yuta Kamiya 33
Ryo Takeuchi 7
Noah Kenshin Browne 45
Masato Sasaki 1
Kaito Fujii 3
Kota Kudo 15
Yuji Wakasa 6
Fagiano Okayama Kyoto Sanga
22 Hidehiro Sugai
10 Shimpei Fukuoka
48 Ryuma Nakano
29 Okugawa Masaya
8 Takuji Yonemoto
21 Kentaro Kakoi
5 Hisashi Appiah Tawiah
77 Murilo de Souza Costa
93 Shun Nagasawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
39% Kiểm soát bóng 52%
11.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 0.9
5.6 Phạt góc 5.2
0.8 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 3.8
43.1% Kiểm soát bóng 52.4%
9.8 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fagiano Okayama (12trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
3

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ryo Takeuchi Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.7
24 Ibuki Fujita Tiền vệ trụ 0 0 0 30 19 63.33% 0 1 41 6.9
49 Svend Brodersen Thủ môn 0 0 0 19 3 15.79% 0 0 28 7.7
8 Ataru Esaka Tiền vệ công 0 0 2 20 12 60% 3 0 44 6.9
18 Daichi Tagami Trung vệ 1 1 0 22 9 40.91% 0 7 40 8.1
88 Takahiro Yanagi Hậu vệ cánh phải 2 0 3 14 10 71.43% 0 1 28 7
22 Kazunari Ichimi Tiền đạo cắm 0 0 0 6 1 16.67% 0 3 12 6.8
33 Yuta Kamiya Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 1 0 13 6.4
43 Yoshitake Suzuki Trung vệ 0 0 0 25 16 64% 1 2 42 6.7
2 Yugo Tatsuta Trung vệ 0 0 0 26 11 42.31% 0 11 60 8
4 Kaito Abe Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.6
99 Lucas Marcos Meireles Tiền đạo cắm 1 0 2 12 6 50% 5 4 43 7.1
50 Hijiri Kato Hậu vệ cánh trái 1 0 1 22 13 59.09% 2 1 43 7.6
45 Noah Kenshin Browne Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 1 0 8 6.6
27 Takaya Kimura Tiền vệ trái 3 2 0 11 7 63.64% 0 1 21 7.3
14 Ryo TABEI Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 18 64.29% 1 0 42 6.8

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 23 85.19% 1 1 33 6.7
26 Gakuji Ota Thủ môn 0 0 0 38 23 60.53% 0 0 53 7
50 Yoshinori Suzuki Trung vệ 1 0 0 59 46 77.97% 0 9 74 6.8
29 Okugawa Masaya Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 1 2 19 6.6
39 Taiki Hirato Tiền vệ trái 1 0 2 47 39 82.98% 16 1 75 7
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 4 1 1 27 11 40.74% 1 6 43 7.1
11 Marco Tulio Oliveira Lemos Tiền đạo cắm 2 0 0 15 11 73.33% 1 0 22 6.5
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 2 0 2 69 43 62.32% 0 2 82 6.4
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 39 6.4
9 Rafael Papagaio Tiền đạo cắm 3 1 1 15 9 60% 0 1 28 6
7 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 21 17 80.95% 0 0 30 6.8
22 Hidehiro Sugai Hậu vệ cánh phải 1 1 2 30 25 83.33% 0 2 51 7.1
24 Yuta Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 24 18 75% 2 2 37 6.6
6 Joao Pedro Mendes Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 42 6.4
44 Kyo Sato Tiền vệ trái 0 0 2 42 32 76.19% 1 1 68 6.6
48 Ryuma Nakano Tiền vệ phải 1 0 0 18 15 83.33% 0 0 25 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ