Vòng 4
12:00 ngày 02/03/2025
Fagiano Okayama
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Momotaro Kanko Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.13
O 2
0.86
U 2
1.02
1
3.00
X
3.00
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.79
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Phút
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
46'
match change Kengo Kitazume
Ra sân: Yutaka Yoshida
Takaya Kimura
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
match change
65'
Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Kazunari Ichimi
match change
65'
65'
match hong pen Koya Kitagawa
68'
match goal 0 - 1 Jelani Reshaun Sumiyoshi
Kiến tạo: Sen Takagi
Hijiri Kato
Ra sân: Takahiro Yanagi
match change
73'
Ryo Takeuchi
Ra sân: Yuta Kamiya
match change
73'
Takaya Kimura 1 - 1
Kiến tạo: Ataru Esaka
match goal
75'
Matsumoto Masaya match yellow.png
77'
78'
match change Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Koya Kitagawa
80'
match change Motoki Nishihara
Ra sân: Reon Yamahara
80'
match change Yudai Shimamoto
Ra sân: Hikaru Nakahara
83'
match yellow.png Kengo Kitazume
90'
match change KOZUKA Kazuki
Ra sân: Takashi Inui
Ryunosuke Ota
Ra sân: Ataru Esaka
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
7
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
313
 
Số đường chuyền
 
510
67%
 
Chuyền chính xác
 
79%
15
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
28
15
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
10
87
 
Pha tấn công
 
114
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Takaya Kimura
99
Lucas Marcos Meireles
50
Hijiri Kato
7
Ryo Takeuchi
11
Ryunosuke Ota
1
Masato Sasaki
4
Kaito Abe
3
Kaito Fujii
6
Yuji Wakasa
Fagiano Okayama Fagiano Okayama 3-4-2-1
3-4-2-1 Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
49
Broderse...
43
Suzuki
18
Tagami
2
Tatsuta
28
Masaya
33
Kamiya
24
Fujita
88
Yanagi
19
Iwabuchi
8
Esaka
22
Ichimi
1
Oki
66
Sumiyosh...
4
Hasukawa
70
Takagi
28
Yoshida
36
Uno
98
Batista
14
Yamahara
11
Nakahara
33
Inui
23
Kitagawa

Substitutes

5
Kengo Kitazume
99
Douglas Willian da Silva Souza
47
Yudai Shimamoto
55
Motoki Nishihara
8
KOZUKA Kazuki
16
Togo Umeda
3
Yuji Takahashi
6
Kota Miyamoto
29
Ahmed Ahmedov
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Takaya Kimura 27
Lucas Marcos Meireles 99
Hijiri Kato 50
Ryo Takeuchi 7
Ryunosuke Ota 11
Masato Sasaki 1
Kaito Abe 4
Kaito Fujii 3
Yuji Wakasa 6
Fagiano Okayama Shimizu S-Pulse
5 Kengo Kitazume
99 Douglas Willian da Silva Souza
47 Yudai Shimamoto
55 Motoki Nishihara
8 KOZUKA Kazuki
16 Togo Umeda
3 Yuji Takahashi
6 Kota Miyamoto
29 Ahmed Ahmedov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 2
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
39% Kiểm soát bóng 43%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.4
5.6 Phạt góc 4.8
0.8 Thẻ vàng 1.2
4 Sút trúng cầu môn 4.4
43.1% Kiểm soát bóng 51.2%
9.8 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fagiano Okayama (12trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
2

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Matsumoto Masaya Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.4
24 Ibuki Fujita Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
49 Svend Brodersen Thủ môn 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
8 Ataru Esaka Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
18 Daichi Tagami Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.7
88 Takahiro Yanagi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5
22 Kazunari Ichimi Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
33 Yuta Kamiya Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.2
43 Yoshitake Suzuki Trung vệ 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 6.6
2 Yugo Tatsuta Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.6
19 Hiroto Iwabuchi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 0 0% 0 0 5 6.5

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Takashi Inui Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.5
28 Yutaka Yoshida Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 1 1 13 6.6
23 Koya Kitagawa Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.6
1 Yuya Oki Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.5
98 Matheus Bueno Batista Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 1 10 6.6
66 Jelani Reshaun Sumiyoshi Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.5
11 Hikaru Nakahara Tiền vệ phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 6 6.6
4 Sodai Hasukawa Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.5
14 Reon Yamahara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 7 6.4
36 Zento Uno Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.5
70 Sen Takagi Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ