

0.96
0.94
1.04
0.85
4.50
3.50
1.70
0.95
0.93
0.36
2.00
Diễn biến chính








Ra sân: Goncalo Borges
Ra sân: Alex Pinto

Ra sân: Alfonso Trezza

Ra sân: David Simao


Ra sân: Ivan Marcano Sierra

Ra sân: Joao Mario Neto Lopes

Kiến tạo: Danny Loader
Ra sân: Dylan Nandin

Ra sân: Morlaye Sylla



Ra sân: Samu Omorodion

Ra sân: Francisco Sampaio Moura

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 58 | 48 | 82.76% | 3 | 0 | 75 | 6.37 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 20 | 13 | 65% | 2 | 0 | 36 | 6.4 | |
2 | Morlaye Sylla | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 36 | 6.13 | |
78 | Alex Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 3 | 0 | 42 | 6.01 | |
50 | Guven Yalcin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.17 | |
1 | Joao Nuno Figueiredo Valido | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 25 | 5.65 | |
19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 24 | 5.77 | |
26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 4 | 0 | 62 | 5.86 | |
3 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 1 | 69 | 5.96 | |
39 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
21 | Taichi Fukui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 0 | 65 | 5.96 | |
11 | Miguel Puche Garcia | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.22 | |
73 | Chico Lamba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 44 | 81.48% | 1 | 2 | 69 | 6.46 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 18 | 5.95 | |
23 | Dylan Nandin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 28 | 6.35 | |
24 | Brian Mansilla | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 13 | 6.02 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ivan Marcano Sierra | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 2 | 60 | 6.96 | |
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.19 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 47 | 7.4 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 44 | 6.64 | |
19 | Danny Loader | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.39 | |
24 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 0 | 70 | 7.06 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 1 | 58 | 7.45 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 2 | 0 | 46 | 6.51 | |
12 | Zaidu Sanusi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
10 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 0 | 53 | 7.95 | |
70 | Goncalo Borges | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 1 | 42 | 6.42 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 1 | 0 | 71 | 7.63 | |
4 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 49 | 85.96% | 0 | 1 | 72 | 7.09 | |
52 | Martim Fernandes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 17 | 6.22 | |
9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 33 | 7.63 | |
7 | William Gomes | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ