Vòng 24
01:00 ngày 02/03/2025
FC Arouca
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
FC Porto
Địa điểm: Aluca Municipal Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.96
-0.75
0.94
O 2.5
1.04
U 2.5
0.85
1
4.50
X
3.50
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.93
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FC Arouca FC Arouca
Phút
FC Porto FC Porto
11'
match var Samu Omorodion Penalty awarded
13'
match pen 0 - 1 Samu Omorodion
Chico Lamba match yellow.png
16'
Alfonso Trezza match yellow.png
51'
62'
match yellow.png Nehuen Perez
64'
match change Danny Loader
Ra sân: Goncalo Borges
Miguel Puche Garcia
Ra sân: Alex Pinto
match change
67'
Brian Mansilla
Ra sân: Alfonso Trezza
match change
75'
Pedro Santos
Ra sân: David Simao
match change
76'
76'
match change Pedro Figueiredo
Ra sân: Ivan Marcano Sierra
76'
match change Martim Fernandes
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
77'
match goal 0 - 2 Fabio Vieira
Kiến tạo: Danny Loader
Guven Yalcin
Ra sân: Dylan Nandin
match change
82'
Henrique Pereira Araujo
Ra sân: Morlaye Sylla
match change
82'
83'
match yellow.png Fabio Vieira
85'
match change William Gomes
Ra sân: Samu Omorodion
85'
match change Zaidu Sanusi
Ra sân: Francisco Sampaio Moura
Brian Mansilla Goal cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Arouca FC Arouca
FC Porto FC Porto
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
434
 
Số đường chuyền
 
466
83%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
6
 
Đánh đầu
 
14
3
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
11
 
Long pass
 
28
109
 
Pha tấn công
 
84
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

39
Henrique Pereira Araujo
89
Pedro Santos
11
Miguel Puche Garcia
50
Guven Yalcin
24
Brian Mansilla
27
Amadou Dante
31
Mamadou Loum Ndiaye
30
Jakub Vinarcik
4
Matias Emiliano Rocha Calderon
FC Arouca FC Arouca 4-2-3-1
3-4-2-1 FC Porto FC Porto
1
Valido
26
Costa
3
Mondrago...
73
Lamba
78
Pinto
5
Simao
21
Fukui
10
Jason
2
Sylla
19
Trezza
23
Nandin
99
Costa
24
Perez
5
Sierra
4
Silva
23
Lopes
10
Vieira
22
Varela
74
Moura
6
Eustaqui...
70
Borges
9
Omorodio...

Substitutes

12
Zaidu Sanusi
52
Martim Fernandes
19
Danny Loader
97
Pedro Figueiredo
7
William Gomes
25
Tomas Perez
14
Claudio Pires Morais Ramos
20
Andre Franco
27
Denis Gul
Đội hình dự bị
FC Arouca FC Arouca
Henrique Pereira Araujo 39
Pedro Santos 89
Miguel Puche Garcia 11
Guven Yalcin 50
Brian Mansilla 24
Amadou Dante 27
Mamadou Loum Ndiaye 31
Jakub Vinarcik 30
Matias Emiliano Rocha Calderon 4
FC Arouca FC Porto
12 Zaidu Sanusi
52 Martim Fernandes
19 Danny Loader
97 Pedro Figueiredo
7 William Gomes
25 Tomas Perez
14 Claudio Pires Morais Ramos
20 Andre Franco
27 Denis Gul

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 3
3.33 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 4
53% Kiểm soát bóng 56.67%
15.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 3.6
2 Thẻ vàng 2.6
4.8 Sút trúng cầu môn 4
49.5% Kiểm soát bóng 57.3%
14.8 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Arouca (32trận)
Chủ Khách
FC Porto (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
11
6
HT-H/FT-T
3
1
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
4
HT-B/FT-B
7
4
1
6

FC Arouca FC Arouca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Simao Tiền vệ trụ 1 0 1 58 48 82.76% 3 0 75 6.37
10 David Remeseiro Salgueiro, Jason Cánh phải 2 2 0 20 13 65% 2 0 36 6.4
2 Morlaye Sylla Cánh trái 0 0 1 31 25 80.65% 1 0 36 6.13
78 Alex Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 14 60.87% 3 0 42 6.01
50 Guven Yalcin Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 1 0 3 6.17
1 Joao Nuno Figueiredo Valido Thủ môn 0 0 0 22 22 100% 0 0 25 5.65
19 Alfonso Trezza Cánh phải 1 0 0 15 9 60% 1 0 24 5.77
26 Weverson Moreira da Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 34 85% 4 0 62 5.86
3 Jose Manuel Fontan Mondragon Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 1 69 5.96
39 Henrique Pereira Araujo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
21 Taichi Fukui Tiền vệ trụ 0 0 0 55 48 87.27% 0 0 65 5.96
11 Miguel Puche Garcia Cánh trái 1 0 0 8 8 100% 1 0 18 6.22
73 Chico Lamba Trung vệ 0 0 0 54 44 81.48% 1 2 69 6.46
89 Pedro Santos Tiền vệ trụ 0 0 0 18 18 100% 0 0 18 5.95
23 Dylan Nandin Tiền đạo cắm 1 0 1 14 13 92.86% 0 0 28 6.35
24 Brian Mansilla Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 2 0 13 6.02

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ivan Marcano Sierra Trung vệ 1 0 0 54 50 92.59% 0 2 60 6.96
97 Pedro Figueiredo Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.19
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 31 23 74.19% 0 0 47 7.4
6 Stephen Eustaquio Tiền vệ trụ 1 0 1 38 31 81.58% 0 1 44 6.64
19 Danny Loader Tiền đạo cắm 0 0 2 8 6 75% 0 0 15 6.39
24 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 0 70 7.06
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 2 35 30 85.71% 2 1 58 7.45
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 19 70.37% 2 0 46 6.51
12 Zaidu Sanusi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.05
10 Fabio Vieira Tiền vệ công 2 1 1 42 37 88.1% 1 0 53 7.95
70 Goncalo Borges Cánh phải 2 0 0 20 19 95% 1 1 42 6.42
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 51 42 82.35% 1 0 71 7.63
4 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 1 72 7.09
52 Martim Fernandes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 17 6.22
9 Samu Omorodion Tiền đạo cắm 1 1 1 21 17 80.95% 0 1 33 7.63
7 William Gomes Cánh trái 1 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ