

1.00
0.88
1.10
0.67
2.45
3.20
2.90
0.73
1.20
0.78
1.11
Diễn biến chính



Ra sân: Mamadou Loum Ndiaye

Ra sân: Morlaye Sylla


Ra sân: Christian Kendji Wagatsuma Ferreira

Ra sân: Jorge Aguirre de Cespedes
Ra sân: Vladislav Morozov

Ra sân: Weverson Moreira da Costa

Kiến tạo: Chico Lamba



Ra sân: Jordi Mboula

Ra sân: Josué Filipe Soares
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Mamadou Loum Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 41 | 6.62 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 4 | 0 | 19 | 6.39 | |
2 | Morlaye Sylla | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.09 | |
58 | Nico Mantl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 17 | 6.77 | |
28 | Tiago Esgaio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 32 | 6.4 | |
19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 0 | 27 | 6.45 | |
26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 35 | 6.37 | |
9 | Vladislav Morozov | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 0 | 14 | 6.38 | |
3 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 41 | 6.67 | |
73 | Chico Lamba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 42 | 6.71 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 1 | 0 | 30 | 6.41 |
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Josué Filipe Soares | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 34 | 6.53 | |
26 | Ruben Miguel Santos Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 42 | 6.59 | |
77 | Jordi Mboula | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 14 | 6.18 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 33 | 7.15 | |
71 | Felix Correia | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 5 | 0 | 26 | 6.83 | |
88 | Christian Kendji Wagatsuma Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 1 | 1 | 37 | 6.48 | |
2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 23 | 6.4 | |
5 | Facundo Agustin Caseres | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 31 | 6.8 | |
9 | Jorge Aguirre de Cespedes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 16 | 6.03 | |
24 | Mory Gbane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 26 | 6.77 | |
19 | Santiago Garcia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 3 | 28 | 6.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ