

0.95
0.95
0.98
0.90
1.91
3.30
4.20
1.09
0.81
0.40
1.75
Diễn biến chính





Kiến tạo: Artur Jorge Marques Amorim
Ra sân: Pablo Gozalbez Gilabert

Ra sân: Henrique Pereira Araujo



Kiến tạo: Chico Lamba



Ra sân: Derick Poloni

Ra sân: Filipe Miguel Barros Soares

Ra sân: Artur Jorge Marques Amorim

Ra sân: Morlaye Sylla


Ra sân: David Simao



Ra sân: Marco Moreno

Ra sân: Miguel Menino

Kiến tạo: Marco André Silva Lopes Matias
Ra sân: Taichi Fukui


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Simao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 2 | 1 | 59 | 6.36 | |
31 | Mamadou Loum Ndiaye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 22 | 6.68 | |
2 | Morlaye Sylla | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 41 | 6.58 | |
78 | Alex Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 2 | 50 | 7.15 | |
1 | Joao Nuno Figueiredo Valido | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 33 | 6.71 | |
22 | Pablo Gozalbez Gilabert | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 20 | 6.04 | |
19 | Alfonso Trezza | Cánh phải | 3 | 3 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 33 | 7.08 | |
26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 2 | 50 | 6.72 | |
3 | Jose Manuel Fontan Mondragon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 4 | 56 | 6.34 | |
39 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 5.79 | |
21 | Taichi Fukui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 45 | 6.59 | |
73 | Chico Lamba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 58 | 7.33 | |
23 | Dylan Nandin | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.04 |
SC Farense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 20 | 12 | 60% | 1 | 7 | 33 | 6.47 | |
20 | Marcos Paulo Mesquita Lopes | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 7 | 1 | 38 | 6.76 | |
4 | Artur Jorge Marques Amorim | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 33 | 6.34 | |
19 | Rui Costa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
29 | Falcao Carolino | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 2 | 26 | 6.09 | |
10 | Yusupha Om Njie | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 26 | 6.7 | |
31 | Derick Poloni | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 4 | 20 | 13 | 65% | 2 | 1 | 43 | 8.08 | |
44 | Lucas africo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
21 | Filipe Miguel Barros Soares | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 28 | 5.93 | |
33 | Mario Ricardo Silva Velho | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 28 | 6.71 | |
2 | Paulo Victor de Almeida Barbosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
3 | Marco Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 24 | 5.76 | |
28 | David Samuel Custodio Lima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 0 | 35 | 6.37 | |
93 | Miguel Menino | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 28 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ