

1.06
0.82
0.90
0.94
2.00
3.10
3.50
1.17
0.73
0.40
1.75
Diễn biến chính




Kiến tạo: Oscar Aranda Subiela


Ra sân: Yanis Begraoui

Ra sân: Pedro Alvaro

Ra sân: Simon Elisor


Ra sân: Andre Lacximicant

Kiến tạo: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso




Ra sân: Wagner Pina

Ra sân: Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa

Ra sân: Oscar Aranda Subiela

Kiến tạo: Pedro Francisco


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Gil Dias | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.96 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 46 | 7.27 | |
6 | Tom van de Looi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 4 | 45 | 7.02 | |
16 | Justin de Haas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 54 | 7.71 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 39 | 6.62 | |
17 | Rodrigo Pinheiro Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 4 | 0 | 45 | 6.81 | |
12 | Simon Elisor | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 15 | 6.41 | |
25 | Lazar Carevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 2 | 37 | 7.12 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 18 | 100% | 2 | 0 | 35 | 7.14 | |
7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 0 | 42 | 8.07 | |
29 | Vaclav Sejk | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 5 | 7.33 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 30 | 18 | 60% | 3 | 2 | 46 | 6.51 | |
88 | Samuel Lobato | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.17 | |
13 | Pedro Francisco | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 29 | 19 | 65.52% | 5 | 1 | 55 | 7.69 |
Estoril
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Joel Robles Blazquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 0 | 0 | 26 | 4.62 | |
12 | Joao Antonio Antunes Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 2 | 1 | 46 | 5.64 | |
99 | Rafik Guitane | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 6.28 | |
24 | Pedro Amaral | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 3 | 1 | 51 | 5.61 | |
23 | Pedro Alvaro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 1 | 59 | 6.4 | |
14 | Yanis Begraoui | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 21 | 6.18 | |
25 | Felix Bacher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 2 | 56 | 5.84 | |
9 | Alejandro Marques | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.93 | |
10 | Jordan Holsgrove | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 75 | 63 | 84% | 9 | 2 | 96 | 6.64 | |
7 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 4 | 46 | 6.57 | |
44 | Kevin Boma | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 2 | 68 | 6.41 | |
20 | Wagner Pina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 0 | 49 | 5.9 | |
22 | Pedro Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 10 | 5.99 | |
19 | Andre Lacximicant | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 1 | 2 | 29 | 6.17 | |
17 | Fabricio Garcia Andrade | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 5.85 | |
92 | Israel Salazar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 4 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ