0.91
0.99
0.98
0.88
1.85
3.40
4.33
1.03
0.78
0.44
1.75
Diễn biến chính
Ra sân: Tom van de Looi
Ra sân: Oscar Aranda Subiela
Ra sân: Caio Santana
Ra sân: Paulo Moreira
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Ra sân: Rodrigo Pinho
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Gil Dias | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 25 | 15 | 60% | 5 | 0 | 40 | 6.72 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 60 | 92.31% | 0 | 2 | 75 | 7.14 | |
6 | Tom van de Looi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 41 | 6.77 | |
16 | Justin de Haas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 64 | 88.89% | 0 | 1 | 79 | 6.78 | |
2 | Lucas Felipe Calegari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 3 | 0 | 73 | 6.26 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 1 | 2 | 76 | 6.94 | |
17 | Rodrigo Pinheiro Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 3 | 2 | 68 | 6.63 | |
12 | Simon Elisor | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 3 | 5.97 | |
25 | Lazar Carevic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 6.68 | |
11 | Oscar Aranda Subiela | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 33 | 6.34 | |
7 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 5 | 0 | 18 | 6.01 | |
29 | Vaclav Sejk | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 2 | 25 | 6.34 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 2 | 44 | 6.41 | |
14 | Mathias De Amorim | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 18 | 6.43 |
Estrela da Amadora
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 25 | 14 | 56% | 1 | 3 | 34 | 6.62 | |
28 | Alexandre Ruben Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 30 | 6.48 | |
9 | Rodrigo Pinho | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 19 | 6.23 | |
87 | Alex Sola | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
25 | Nilton Varela Lopes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 32 | 6.64 | |
5 | Issiar Drame | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 23 | 6.82 | |
19 | Paulo Moreira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 6.61 | |
42 | Manuel Keliano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6.54 | |
21 | Guilherme Montoia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.32 | |
2 | Diogo Travassos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 5 | 1 | 48 | 6.7 | |
44 | Tiago Gabriel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 6 | 44 | 7.14 | |
93 | Marko Gudzulic | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 36 | 17 | 47.22% | 0 | 2 | 48 | 7.41 | |
38 | Caio Santana | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 23 | 6.34 | |
81 | Manu | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.04 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ