

0.90
1.00
0.85
1.03
1.85
3.50
4.20
1.03
0.85
0.40
1.75
Diễn biến chính





Kiến tạo: Francisco Chiquinho


Ra sân: Joao Escoval


Ra sân: Jose Luis Rodriguez


Ra sân: Aleksandar Busnic
Ra sân: Nathan

Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa




Ra sân: Jason Eyenga Lokilo
Ra sân: Mirko Topic


Kiến tạo: Filipe Miguel Barros Soares




Ra sân: Samuel Essende
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Jhonder Leonel Cadiz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 5 | 35 | 6.96 | |
4 | Enea Mihaj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 1 | 64 | 6.95 | |
32 | Martin Aguirregabiria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.89 | |
28 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 1 | 51 | 7.04 | |
7 | Jose Luis Rodriguez | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 1 | 26 | 6.51 | |
19 | Filipe Miguel Barros Soares | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 7 | 6.22 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 4 | 0 | 69 | 6.24 | |
15 | Riccieli Eduardo da Silva Junior | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 4 | 54 | 7.47 | |
8 | Mirko Topic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 2 | 74 | 6.61 | |
31 | Luiz Júnior | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 30 | 6.55 | |
22 | Nathan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 51 | 6.92 | |
10 | Francisco Chiquinho | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 1 | 44 | 8.13 | |
77 | Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 14 | 6.34 | |
95 | Theo Fonseca | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
20 | Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 1 | 47 | 7.28 |
Vizela
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Fabio Samuel Amorim Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 5 | 1 | 66 | 6.23 | |
97 | Fabijan Buntic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 50 | 6.9 | |
10 | Domingos Quina | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.96 | |
75 | Jason Eyenga Lokilo | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 0 | 42 | 7.42 | |
25 | Joao Escoval | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 27 | 5.72 | |
19 | Orest Lebedenko | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 3 | 74 | 6.52 | |
22 | Aleksandar Busnic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 39 | 6.4 | |
29 | Alberto Soro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
9 | Sava Petrov | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 29 | 7.29 | |
99 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 23 | 6.88 | |
4 | Joao Paulo Marques Goncalves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 69 | 87.34% | 0 | 3 | 94 | 6.67 | |
5 | Anderson de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 44 | 6.37 | |
90 | Diogo Andre Santos Nascimento | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.28 | |
82 | Tomas Costa Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 3 | 3 | 60 | 6.88 | |
17 | Matias Lacava | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 35 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ