

0.84
1.04
0.94
0.96
1.84
3.85
4.10
0.95
0.95
0.30
2.30
Diễn biến chính



Ra sân: Mathias Olesen

Ra sân: Imad Rondic


Ra sân: Shinta Appelkamp

Ra sân: Myron van Brederode
Kiến tạo: Linton Maina





Ra sân: Dawid Kownacki

Ra sân: Jamil Siebert

Ra sân: Dzenan Pejcinovic


Ra sân: Jusuf Gazibegovic


Ra sân: Joel Schmied

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 41 | 6.57 | |
3 | Dominique Heintz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 2 | 41 | 6.6 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 39 | 31 | 79.49% | 6 | 0 | 55 | 7.04 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 16 | 6.54 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 3 | 43 | 7.01 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 19 | 6.38 | |
37 | Linton Maina | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 28 | 6.27 | |
25 | Jusuf Gazibegovic | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 36 | 6.58 | |
27 | Imad Rondic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 10 | 6.17 | |
2 | Joel Schmied | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 29 | 6.47 | |
47 | Mathias Olesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 29 | 6.19 |
Fortuna Dusseldorf
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 14 | 6.18 | |
5 | Moritz Heyer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.29 | |
12 | Valgeir Lunddal Fridriksson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 32 | 7.05 | |
6 | Giovanni Haag | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 35 | 6.59 | |
33 | Florian Kastenmeier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 27 | 7.1 | |
23 | Shinta Appelkamp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 19 | 6.04 | |
8 | Isak Bergmann Johannesson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 29 | 6.53 | |
20 | Jamil Siebert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 27 | 6.53 | |
10 | Myron van Brederode | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.37 | |
15 | Tim Oberdorf | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 42 | 6.66 | |
7 | Dzenan Pejcinovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 11 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ