Vòng 14
19:00 ngày 30/11/2024
FC Koln
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Hannover 96 1
Địa điểm: RheinEnergieStadion
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.85
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
1.80
X
3.75
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

FC Koln FC Koln
Phút
Hannover 96 Hannover 96
25'
match goal 0 - 1 Jessic Ngankam
Kiến tạo: Enzo Leopold
43'
match yellow.png Havard Nielsen
Tim Lemperle 1 - 1
Kiến tạo: Leart Paqarada
match goal
48'
Eric Martel Goal Disallowed match var
52'
54'
match red Max Christiansen
61'
match change Fabian Kunze
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Damion Downs
Ra sân: Julian Pauli
match change
71'
Florian Kainz
Ra sân: Luca Waldschmidt
match change
71'
Florian Kainz match yellow.png
77'
Damion Downs 2 - 1
Kiến tạo: Linton Maina
match goal
81'
82'
match change Monju Momuluh
Ra sân: Jessic Ngankam
85'
match change Andreas Voglsammer
Ra sân: Sei Muroya
86'
match phan luoi 2 - 2 Florian Kainz(OW)
Mark Uth
Ra sân: Dejan Ljubicic
match change
90'
Jan Thielmann
Ra sân: Linton Maina
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Koln FC Koln
Hannover 96 Hannover 96
10
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
22
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
590
 
Số đường chuyền
 
258
86%
 
Chuyền chính xác
 
61%
15
 
Phạm lỗi
 
10
7
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
56
24
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
15
9
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
21
109
 
Pha tấn công
 
101
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Florian Kainz
42
Damion Downs
13
Mark Uth
29
Jan Thielmann
18
Rasmus Carstensen
16
Marvin Obuz
40
Jonas Urbig
35
Max Finkgrafe
47
Mathias Olesen
FC Koln FC Koln 3-4-2-1
3-4-2-1 Hannover 96 Hannover 96
1
Schwabe
3
Heintz
4
Hubers
24
Pauli
17
Paqarada
8
Huseinba...
6
Martel
7
Ljubicic
37
Maina
9
Waldschm...
19
Lemperle
1
Zieler
2
Knight
23
Halstenb...
5
Neumann
21
Muroya
8
Leopold
13
Christia...
20
Dehm
16
Nielsen
9
Tresoldi
7
Ngankam

Substitutes

6
Fabian Kunze
38
Monju Momuluh
32
Andreas Voglsammer
22
Lukas Wallner
10
Jannik Rochelt
30
Leo Weinkauf
25
Lars Gindorf
17
Bartlomiej Wdowik
11
Lee Hyun-ju
Đội hình dự bị
FC Koln FC Koln
Florian Kainz 11
Damion Downs 42
Mark Uth 13
Jan Thielmann 29
Rasmus Carstensen 18
Marvin Obuz 16
Jonas Urbig 40
Max Finkgrafe 35
Mathias Olesen 47
FC Koln Hannover 96
6 Fabian Kunze
38 Monju Momuluh
32 Andreas Voglsammer
22 Lukas Wallner
10 Jannik Rochelt
30 Leo Weinkauf
25 Lars Gindorf
17 Bartlomiej Wdowik
11 Lee Hyun-ju

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4
32.67% Kiểm soát bóng 41%
10 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 1.5
6.7 Phạt góc 5.6
2.4 Thẻ vàng 1.8
3.4 Sút trúng cầu môn 4.6
48.9% Kiểm soát bóng 35%
11.4 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Koln (22trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
3
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
1
4
0
2

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Dominique Heintz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 34 79.07% 1 4 56 6.61
9 Luca Waldschmidt Tiền vệ công 2 0 0 19 17 89.47% 0 1 30 6.33
17 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 0 0 2 24 15 62.5% 8 1 47 7.04
1 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 30 6.08
4 Timo Hubers Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 0 3 50 6.3
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 18 15 83.33% 1 1 37 6.23
37 Linton Maina Cánh trái 1 0 0 17 15 88.24% 1 0 23 5.91
19 Tim Lemperle Tiền đạo thứ 2 1 1 1 19 15 78.95% 0 1 26 7.05
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 31 25 80.65% 2 3 51 6.94
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 34 94.44% 0 0 46 6.57
24 Julian Pauli Trung vệ 1 0 0 33 27 81.82% 0 2 49 6.57

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 0 22 5.85
16 Havard Nielsen Tiền đạo thứ 2 2 1 0 15 7 46.67% 0 1 23 6.38
23 Marcel Halstenberg Trung vệ 1 0 0 28 24 85.71% 0 0 41 6.66
13 Max Christiansen Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 27 6.06
20 Jannik Dehm Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 5 35.71% 1 0 28 6.43
21 Sei Muroya Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 11 64.71% 2 1 32 6.46
5 Phil Neumann Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 28 6.23
2 Josh Knight Trung vệ 0 0 1 25 14 56% 2 1 33 6.27
7 Jessic Ngankam Tiền đạo thứ 2 3 1 0 3 1 33.33% 0 2 17 7.02
8 Enzo Leopold Tiền vệ trụ 0 0 1 29 21 72.41% 5 2 49 7.38
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo thứ 2 0 0 1 13 6 46.15% 0 6 19 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ