Vòng 21
19:30 ngày 09/02/2025
FC Koln
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Schalke 04
Địa điểm: RheinEnergieStadion
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.89
O 2.75
0.84
U 2.75
1.06
1
1.70
X
3.70
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.96
O 0.5
0.30
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

FC Koln FC Koln
Phút
Schalke 04 Schalke 04
Joel Schmied match yellow.png
34'
Mathias Olesen match yellow.png
39'
Damion Downs 1 - 0
Kiến tạo: Linton Maina
match goal
43'
Neo Telle
Ra sân: Eric Martel
match change
46'
Florian Kainz
Ra sân: Dejan Ljubicic
match change
57'
Max Finkgrafe
Ra sân: Mathias Olesen
match change
57'
62'
match change Ilyes Hamache
Ra sân: Pape Meissa Ba
62'
match change Adrian Tobias Gantenbein
Ra sân: Mehmet Can Aydin
62'
match change Aymen Barkok
Ra sân: Janik Bachmann
Damion Downs match yellow.png
72'
Jan Thielmann
Ra sân: Denis Huseinbasic
match change
73'
Imad Rondic
Ra sân: Damion Downs
match change
81'
81'
match change Amin Younes
Ra sân: Max Gruger
81'
match change Christopher Antwi-Adjej
Ra sân: Tobias Mohr

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Koln FC Koln
Schalke 04 Schalke 04
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
14
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
369
 
Số đường chuyền
 
634
75%
 
Chuyền chính xác
 
84%
14
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
35
19
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
19
20
 
Cản phá thành công
 
14
19
 
Thử thách
 
19
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
38
82
 
Pha tấn công
 
100
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Florian Kainz
27
Imad Rondic
35
Max Finkgrafe
29
Jan Thielmann
49
Neo Telle
9
Luca Waldschmidt
21
Steffen Tigges
26
Anthony Racioppi
46
Emin Kujovic
FC Koln FC Koln 3-4-1-2
4-2-3-1 Schalke 04 Schalke 04
1
Schwabe
3
Heintz
6
Martel
2
Schmied
17
Paqarada
8
Huseinba...
47
Olesen
25
Gazibego...
7
Ljubicic
37
Maina
42
Downs
28
Heekeren
23
Aydin
26
Kalas
35
Kaminski
5
Murkin
6
Schallen...
37
Gruger
10
Ba
14
Bachmann
29
Mohr
19
Karaman

Substitutes

24
Ilyes Hamache
8
Amin Younes
25
Aymen Barkok
18
Christopher Antwi-Adjej
17
Adrian Tobias Gantenbein
2
Felipe Sanchez
34
Michael Langer
27
Loris Karius
30
Anton Donkor
Đội hình dự bị
FC Koln FC Koln
Florian Kainz 11
Imad Rondic 27
Max Finkgrafe 35
Jan Thielmann 29
Neo Telle 49
Luca Waldschmidt 9
Steffen Tigges 21
Anthony Racioppi 26
Emin Kujovic 46
FC Koln Schalke 04
24 Ilyes Hamache
8 Amin Younes
25 Aymen Barkok
18 Christopher Antwi-Adjej
17 Adrian Tobias Gantenbein
2 Felipe Sanchez
34 Michael Langer
27 Loris Karius
30 Anton Donkor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
56.67% Kiểm soát bóng 50.67%
13.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.4
6.3 Phạt góc 6.6
1.8 Thẻ vàng 2.7
4.8 Sút trúng cầu môn 3.5
54.7% Kiểm soát bóng 53.6%
11.6 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Koln (34trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
6
HT-H/FT-T
3
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
3
0
2
HT-B/FT-B
1
5
4
3

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Dominique Heintz Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 30 6.87
17 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 4 1 39 6.65
1 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 25 6.68
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 21 6.2
37 Linton Maina Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 3 0 21 5.99
25 Jusuf Gazibegovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 22 6.38
2 Joel Schmied Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 28 6.6
47 Mathias Olesen Tiền vệ trụ 1 0 0 22 17 77.27% 0 0 30 6.13
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 34 6.55
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 1 2 23 6.26
42 Damion Downs Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.13

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Tomas Kalas Trung vệ 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 36 6.45
35 Marco Kaminski Trung vệ 1 1 0 46 41 89.13% 0 0 49 6.5
19 Kenan Karaman Tiền đạo cắm 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 27 6.23
14 Janik Bachmann Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 2 21 6.38
29 Tobias Mohr Tiền vệ trái 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 20 6.18
6 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 28 7.05
5 Derry John Murkin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 34 87.18% 1 0 53 6.59
10 Pape Meissa Ba Tiền đạo cắm 0 0 0 10 6 60% 0 3 19 6.7
23 Mehmet Can Aydin Tiền vệ phải 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 40 6.48
28 Justin Heekeren Thủ môn 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 32 6.95
37 Max Gruger Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 33 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ