

0.95
0.91
0.80
1.00
2.15
3.65
2.73
0.69
1.11
1.02
0.78
Diễn biến chính








Kiến tạo: Grischa Promel

Ra sân: Wout Weghorst

Ra sân: Grischa Promel
Kiến tạo: Denis Huseinbasic

Ra sân: Benno Schmitz


Ra sân: Denis Huseinbasic


Ra sân: Kevin Vogt



Ra sân: Florian Kainz

Ra sân: Leart Paqarada

Ra sân: Linton Maina


Ra sân: Florian Grillitsch

Ra sân: Robert Skov


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Florian Kainz | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 4 | 0 | 33 | 6.43 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 17 | 6.34 | |
2 | Benno Schmitz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 3 | 37 | 6.21 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 12 | 46.15% | 5 | 2 | 45 | 5.91 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 5.52 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 3 | 39 | 6.52 | |
24 | Julian Chabot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 4 | 36 | 6.35 | |
7 | Dejan Ljubicic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 3 | 1 | 28 | 6.1 | |
37 | Linton Maina | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 3 | 0 | 25 | 6.29 | |
18 | Rasmus Carstensen | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 21 | 6.18 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 4 | 0 | 28 | 5.98 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 0 | 27 | 7.08 | |
22 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 27 | 6.94 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 26 | 7.3 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 2 | 26 | 6.69 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.91 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 22 | 6.7 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 32 | 7.88 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 15 | 6.46 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 32 | 6.65 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 33 | 7.68 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 15 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ