

1.00
0.90
0.98
0.90
1.38
4.17
7.20
1.03
0.87
0.93
0.95
Diễn biến chính


Ra sân: Moses David Cobnan


Ra sân: Lucas Olaza

Ra sân: Nikita Krivtsov


Ra sân: Kaio Fernando da Silva Pantaleao

Ra sân: Aleksandr Chernikov



Ra sân: Serder Serderov

Ra sân: Razhab Magomedov


Ra sân: Anton Krachkovskiy

Ra sân: Soslan Kagermazov

Ra sân: Nikita Glushkov

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Krasnodar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Fyodor Mikhailovich Smolov | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 20 | 10 | 50% | 3 | 0 | 31 | 6.9 | |
98 | Sergey Petrov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 24 | 7.1 | |
15 | Lucas Olaza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 6 | 3 | 50 | 6.7 | |
7 | Joao Victor Sa Santos | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 34 | 22 | 64.71% | 2 | 1 | 54 | 7.1 | |
3 | Vitor Tormena | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 2 | 65 | 7.3 | |
31 | Kaio Fernando da Silva Pantaleao | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
53 | Aleksandr Chernikov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 4 | 43 | 7.4 | |
4 | Diego Henrique Costa Barbosa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 64 | 54 | 84.38% | 4 | 3 | 84 | 7.4 | |
11 | Joao Pedro Fortes Bachiessa | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 0 | 50 | 7 | |
1 | Stanislav Agkatsev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 40 | 7.2 | |
10 | Eduard Spertsyan | Tiền vệ công | 5 | 1 | 2 | 38 | 27 | 71.05% | 7 | 2 | 70 | 7.3 | |
40 | Olakunle Olusegun | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 2 | 0 | 21 | 6.7 | |
6 | Kevin Pina | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
88 | Nikita Krivtsov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
90 | Moses David Cobnan | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
8 | Danila Kozlov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 21 | 6.9 |
FK Makhachkala
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Serder Serderov | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 34 | 7.4 | |
8 | Victorien Angban | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
47 | Nikita Glushkov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
13 | Soslan Kagermazov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 2 | 46 | 6.8 | |
99 | Mutalip Alibekov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 1 | 39 | 7.2 | |
27 | David Volk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 6 | 33.33% | 0 | 0 | 26 | 7.2 | |
19 | Kirill Zinovich | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
77 | Temirkan Sundukov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 11 | 52.38% | 1 | 2 | 41 | 7.2 | |
11 | Egas dos Santos Cacintura | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 0 | 47 | 7.1 | |
17 | Anton Krachkovskiy | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 34 | 6.6 | |
70 | Valentin Paltsev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 2 | 55 | 7.7 | |
4 | Idar Shumakhov | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 3 | 44 | 7.5 | |
9 | Razhab Magomedov | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 8 | 0 | 35 | 6.3 | |
22 | Zalimkhan Yusupov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 12 | 6.7 | |
34 | Maksim Khramtsov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 2 | 8 | 6.8 | |
7 | Abakar Gadzhiev | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 2 | 1 | 7 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ