Vòng 8
21:00 ngày 18/04/2025
FC Kuressaare
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Parnu JK Vaprus
Địa điểm: Kuressaare linnastaadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.74
O 2.5
0.78
U 2.5
0.98
1
2.25
X
3.30
2
2.62
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.74
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

FC Kuressaare FC Kuressaare
Phút
Parnu JK Vaprus Parnu JK Vaprus
32'
match change Kevin Aloe
Ra sân: Joosep Poder
Pavel Domov 1 - 0 match goal
38'
Andero Kivi
Ra sân: Artjom Jermatsenko
match change
63'
Gleb Pevtsov
Ra sân: Otto-Robert Lipp
match change
63'
74'
match yellow.png Magnus Villota
Gleb Pevtsov match yellow.png
82'
83'
match change Sander Kapper
Ra sân: Enrico Veensalu
90'
match yellow.png Markkus Seppik

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Kuressaare FC Kuressaare
Parnu JK Vaprus Parnu JK Vaprus
9
 
Phạt góc
 
8
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
4
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
73
 
Pha tấn công
 
64
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Oscar Joost
1
Magnus Karofeld
10
Andero Kivi
66
Rihard Meesit
73
Karl Orren
17
Gleb Pevtsov
55
Raian Soosalu
80
Rando Tarkmeel
70
Joonas Vahermagi
FC Kuressaare FC Kuressaare 4-2-3-1
3-4-1-2 Parnu JK Vaprus Parnu JK Vaprus
31
Nomm
27
Prunn
15
Pajunurm
5
Sinilaid
23
Saar
16
Smirnov
20
Domov
11
Iljin
7
Jermatse...
77
Demidov
46
Lipp
16
Nomm
28
Lipp
4
Villota
43
Seppik
10
Veensalu
24
Villota
20
Valja
90
Sild
9
Poder
7
Vallik
8
Pajo

Substitutes

5
Siim Aer
15
Kevin Aloe
17
Sander Kapper
21
Reimo Madissoo
3
Karl Tristan Rand
12
Markkus Ristimets
Đội hình dự bị
FC Kuressaare FC Kuressaare
Oscar Joost 33
Magnus Karofeld 1
Andero Kivi 10
Rihard Meesit 66
Karl Orren 73
Gleb Pevtsov 17
Raian Soosalu 55
Rando Tarkmeel 80
Joonas Vahermagi 70
FC Kuressaare Parnu JK Vaprus
5 Siim Aer
15 Kevin Aloe
17 Sander Kapper
21 Reimo Madissoo
3 Karl Tristan Rand
12 Markkus Ristimets

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
26% Kiểm soát bóng 53.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
2.1 Bàn thua 1.9
4.4 Phạt góc 4.5
1 Thẻ vàng 1.4
3.6 Sút trúng cầu môn 3.4
34.2% Kiểm soát bóng 44%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Kuressaare (14trận)
Chủ Khách
Parnu JK Vaprus (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
4
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
0
1
0
HT-B/FT-B
1
2
1
3