Vòng 16
15:35 ngày 25/01/2025
FC Macarthur
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Melbourne City
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
2.63
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

FC Macarthur FC Macarthur
Phút
Melbourne City Melbourne City
4'
match change German Ferreyra
Ra sân: Kai Trewin
46'
match change Harry Politidis
Ra sân: Benjamin Mazzeo
Jake Hollman match yellow.png
46'
Frans Deli match yellow.png
59'
Valere Germain 1 - 0
Kiến tạo: Jed Drew
match goal
62'
63'
match change Michael Ghossaini
Ra sân: Lawrence Wong
63'
match change Mathew Leckie
Ra sân: Arion Sulemani
Bernardo
Ra sân: Frans Deli
match change
67'
Walter Scott match yellow.png
70'
Danny De Silva
Ra sân: Jed Drew
match change
73'
Ivan Vujica
Ra sân: Walter Scott
match change
73'
76'
match change Marco Tilio
Ra sân: Kavian Rahmani
Harrison Sawyer
Ra sân: Valere Germain
match change
90'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Marin Jakolis
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Macarthur FC Macarthur
Melbourne City Melbourne City
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
12
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
315
 
Số đường chuyền
 
557
71%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
23
27
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
20
74
 
Pha tấn công
 
117
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Bernardo
13
Ivan Vujica
7
Danny De Silva
9
Christopher Oikonomidis
28
Harrison Sawyer
30
Alex Robinson
33
Yianni Nicolaou
FC Macarthur FC Macarthur 4-2-3-1
4-1-4-1 Melbourne City Melbourne City
12
Kurto
18
Scott
5
Jurman
6
Uskok
20
Adamson
26
Brattan
23
Deli
44
Jakolis
8
Hollman
11
Drew
98
Germain
33
Beach
2
Talbot
27
Trewin
26
Soupraye...
16
Behich
6
Ugarkovi...
46
Mazzeo
13
Atkinson
41
Wong
47
Rahmani
20
Sulemani

Substitutes

22
German Ferreyra
38
Harry Politidis
7
Mathew Leckie
50
Michael Ghossaini
23
Marco Tilio
1
Jamie Young
19
Zane Schreiber
Đội hình dự bị
FC Macarthur FC Macarthur
Bernardo 21
Ivan Vujica 13
Danny De Silva 7
Christopher Oikonomidis 9
Harrison Sawyer 28
Alex Robinson 30
Yianni Nicolaou 33
FC Macarthur Melbourne City
22 German Ferreyra
38 Harry Politidis
7 Mathew Leckie
50 Michael Ghossaini
23 Marco Tilio
1 Jamie Young
19 Zane Schreiber

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1
8 Sút trúng cầu môn 4
44% Kiểm soát bóng 57%
7.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 1.4
4.9 Sút trúng cầu môn 5
48.5% Kiểm soát bóng 55%
9.7 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Macarthur (15trận)
Chủ Khách
Melbourne City (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
1
HT-B/FT-B
1
2
2
3

FC Macarthur FC Macarthur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Matthew Jurman Trung vệ 1 0 0 16 14 87.5% 0 1 19 6.6
26 Luke Brattan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 24 6.9
98 Valere Germain Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 6.5
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 10 5 50% 0 0 10 6.4
44 Marin Jakolis Cánh trái 1 0 1 10 5 50% 1 0 13 6.4
6 Tomislav Uskok Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 13 6.5
18 Walter Scott Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 22 6.5
8 Jake Hollman Tiền vệ công 0 0 1 10 8 80% 0 1 14 6.6
11 Jed Drew Cánh trái 1 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.4
20 Kealey Adamson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 25 6.6
23 Frans Deli Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.5

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Samuel Souprayen Trung vệ 0 0 0 43 41 95.35% 0 0 47 6.7
16 Aziz Behich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 1 0 22 6.8
22 German Ferreyra Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 33 6.8
6 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 27 6.6
13 Nathaniel Atkinson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 19 6.8
2 Callum Talbot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 22 6.6
20 Arion Sulemani Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 9 6.4
33 Patrick Beach Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 31 6.6
46 Benjamin Mazzeo Cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 2 1 17 6.8
41 Lawrence Wong Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 9 6.6
47 Kavian Rahmani Midfielder 0 0 0 5 5 100% 0 0 20 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ