

1.00
0.88
0.83
1.05
2.25
3.80
2.75
0.80
1.11
0.25
2.80
Diễn biến chính



Kiến tạo: Benjamin Garuccio

Kiến tạo: Marin Jakolis



Kiến tạo: Tate Russell
Ra sân: Harrison Sawyer


Ra sân: Christopher Oikonomidis


Ra sân: Abel Walatee


Ra sân: Riku Danzaki

Ra sân: Ibusuki Hiroshi


Ra sân: Jake Hollman


Ra sân: Rhys Bozinovski

Ra sân: Noah Botic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Matthew Jurman | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 3 | 68 | 6.7 | |
26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 58 | 42 | 72.41% | 4 | 1 | 75 | 6.8 | |
98 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 3 | 48 | 6.8 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 34 | 7.6 | |
7 | Danny De Silva | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 25 | 6.4 | |
44 | Marin Jakolis | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 37 | 26 | 70.27% | 4 | 0 | 51 | 8.7 | |
9 | Christopher Oikonomidis | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 3 | 0 | 24 | 6 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 45 | 77.59% | 0 | 5 | 72 | 6.8 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 7 | 0 | 56 | 6.9 | |
28 | Harrison Sawyer | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 4 | 19 | 6.7 | |
18 | Walter Scott | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 27 | 6.7 | |
11 | Peter Makrillos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 1 | 1 | 68 | 8.4 | |
20 | Kealey Adamson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 4 | 0 | 72 | 6.9 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 24 | 5.5 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 38 | 30 | 78.95% | 12 | 1 | 80 | 8 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 66 | 97.06% | 0 | 1 | 82 | 7 | |
7 | Ramy Najjarine | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 41 | 30 | 73.17% | 2 | 3 | 62 | 7.5 | |
33 | Matthew Sutton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 68 | 57 | 83.82% | 0 | 2 | 80 | 6.7 | |
13 | Tate Russell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 2 | 46 | 6.2 | |
77 | Riku Danzaki | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 28 | 7 | |
24 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.7 | |
23 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 0 | 51 | 6.5 | |
19 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 20 | 13 | 65% | 1 | 1 | 37 | 7.5 | |
10 | Matthew Grimaldi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
44 | Jordan Lauton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.8 | |
37 | Luke Vickery | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
20 | Abel Walatee | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 3 | 23 | 7.9 | |
30 | Dylan Leonard | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 84 | 70 | 83.33% | 0 | 0 | 98 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ