Vòng 23
03:15 ngày 25/02/2025
FC Porto
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Vitoria Guimaraes
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
1.03
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
1.62
X
3.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.71
+0.25
1.23
O 0.5
0.36
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Samu Omorodion
Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa
match change
28'
57'
match var Nelson Miguel Castro Oliveira Goal cancelled
William Gomes
Ra sân: Danny Loader
match change
63'
Tiago Djalo
Ra sân: Tomas Perez
match change
63'
Fabio Vieira 1 - 0
Kiến tạo: Goncalo Borges
match goal
67'
71'
match change Nuno Santos.
Ra sân: Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
71'
match change Fabio Samuel Amorim Silva
Ra sân: Vando Felix
71'
match change Umaro Embalo
Ra sân: Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Stephen Eustaquio
Ra sân: Rodrigo Mora
match change
77'
77'
match change Oscar Rivas Viondi
Ra sân: Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
Andre Franco
Ra sân: Fabio Vieira
match change
77'
Andre Franco match yellow.png
80'
86'
match goal 1 - 1 Umaro Embalo
Kiến tạo: Nuno Santos.
90'
match yellow.png Miguel Magalhes
90'
match yellow.png Oscar Rivas Viondi
90'
match change Michel Dieu
Ra sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
Tiago Djalo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
6
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
20
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
392
 
Số đường chuyền
 
306
81%
 
Chuyền chính xác
 
79%
20
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
28
11
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
3
29
 
Ném biên
 
20
19
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
32
104
 
Pha tấn công
 
70
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Stephen Eustaquio
3
Tiago Djalo
20
Andre Franco
9
Samu Omorodion
7
William Gomes
12
Zaidu Sanusi
14
Claudio Pires Morais Ramos
5
Ivan Marcano Sierra
27
Denis Gul
FC Porto FC Porto 3-4-2-1
4-2-3-1 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
99
Costa
4
Silva
25
Perez
97
Figueire...
74
Moura
22
Varela
10
Vieira
70
Borges
86
Mora
11
Cossa
19
Loader
14
Varela
2
Magalhes
24
Borevkov...
4
Oliveira
13
Mendes
10
Silva
8
Hndel
18
Arcanjo
17
Saraiva
21
Felix
7
Oliveira

Substitutes

86
Michel Dieu
77
Nuno Santos.
20
Fabio Samuel Amorim Silva
11
Umaro Embalo
15
Oscar Rivas Viondi
27
Charles
22
Hevertton
5
Marco Cruz
16
Benedito Mambuene Mukendi
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Stephen Eustaquio 6
Tiago Djalo 3
Andre Franco 20
Samu Omorodion 9
William Gomes 7
Zaidu Sanusi 12
Claudio Pires Morais Ramos 14
Ivan Marcano Sierra 5
Denis Gul 27
FC Porto Vitoria Guimaraes
86 Michel Dieu
77 Nuno Santos.
20 Fabio Samuel Amorim Silva
11 Umaro Embalo
15 Oscar Rivas Viondi
27 Charles
22 Hevertton
5 Marco Cruz
16 Benedito Mambuene Mukendi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 3.33
56.67% Kiểm soát bóng 53.33%
16.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 5.6
2.6 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 4.4
57.3% Kiểm soát bóng 56.9%
14.7 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (44trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
8
1
HT-H/FT-T
3
4
6
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
3
4
HT-H/FT-H
2
0
2
5
HT-B/FT-H
3
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
6
HT-B/FT-B
1
6
2
3

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
97 Pedro Figueiredo Trung vệ 1 0 0 31 23 74.19% 0 2 42 6.86
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.43
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh phải 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 10 6.23
19 Danny Loader Tiền đạo cắm 0 0 1 8 6 75% 0 0 11 6.09
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 9 60% 2 2 21 6.19
10 Fabio Vieira Tiền vệ công 0 0 1 18 16 88.89% 4 0 28 6.58
70 Goncalo Borges Cánh phải 1 0 0 6 6 100% 4 0 17 5.88
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 24 96% 2 1 34 6.6
4 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 1 1 48 6.9
25 Tomas Perez Tiền vệ trụ 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 41 6.82
9 Samu Omorodion Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 0 0 10 5.93
86 Rodrigo Mora Tiền vệ công 1 0 1 14 11 78.57% 2 0 31 6.83

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 0 0 0 19 13 68.42% 1 0 34 6.44
7 Nelson Miguel Castro Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 1 8 6 75% 0 2 14 6.23
14 Bruno Varela Thủ môn 0 0 1 21 14 66.67% 0 0 23 6.56
17 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 26 6.09
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 1 0 32 6.74
24 Toni Borevkovic Trung vệ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 20 6.64
18 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 2 0 16 6.37
4 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 2 30 6.95
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 20 6.31
13 Joao Mendes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 2 1 26 6.36
21 Vando Felix Cánh trái 1 0 0 8 4 50% 0 1 18 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ