

1.08
0.80
0.96
0.90
2.70
3.10
2.37
1.06
0.82
0.44
1.63
Diễn biến chính








Ra sân: Takuya Uchida

Ra sân: Tsukasa Morishima

Ra sân: Keigo Higashi

Ra sân: Henrique Trevisan

Ra sân: Kota Tawaratsumida

Kiến tạo: Keita Endo


Ra sân: Ryosuke Yamanaka

Ra sân: Kensuke Nagai

Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Ryotaro Araki

Kiến tạo: Keita Endo


Kiến tạo: Ryuji Izumi
Ra sân: Teruhito Nakagawa


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Keigo Higashi | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 52 | 40 | 76.92% | 0 | 1 | 58 | 7.3 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 24 | 61.54% | 0 | 4 | 43 | 6.3 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 47 | 100% | 0 | 0 | 65 | 6.6 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 3 | 47 | 7.5 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 2 | 2 | 4 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 32 | 8.4 | |
22 | Keita Endo | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 19 | 8 | |
4 | Yasuki Kimoto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 16 | 6.7 | |
44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 46 | 6.4 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 1 | 1 | 61 | 7.3 | |
14 | Keita Yamashita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
30 | Teppei Oka | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 1 | 71 | 6.8 | |
71 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 5 | 1 | 43 | 7.2 | |
41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 22 | 55% | 0 | 0 | 50 | 6.7 | |
28 | Leon Nozawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
32 | Kanta Doi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 3 | 15 | 6.2 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 22 | 6.5 |
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mitchell James Langerak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 3 | 0 | 25 | 6.7 | |
66 | Ryosuke Yamanaka | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 10 | 1 | 44 | 6.9 | |
10 | Anderson Patrick Aguiar Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 10 | 6.6 | |
2 | Yuki Nogami | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 4 | 57 | 6.7 | |
15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 5 | 43 | 7.2 | |
77 | Kasper Junker | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 30 | 6.9 | |
7 | Ryuji Izumi | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 21 | 7 | |
14 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
8 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 34 | 6.7 | |
34 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 23 | 6 | |
24 | Akinari Kawazura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 2 | 50 | 5.7 | |
27 | Katsuhiro Nakayama | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 42 | 6.7 | |
20 | Kennedy Ebbs Mikuni | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 54 | 85.71% | 0 | 2 | 73 | 6.7 | |
33 | Taichi Kikuchi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 21 | 6.7 | |
17 | Ken Masui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 13 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ