Vòng League Round
03:00 ngày 31/01/2025
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Besiktas JK
Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.81
O 3
1.01
U 3
0.81
1
2.00
X
3.75
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 1
0.78
U 1
1.10

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
Besiktas JK Besiktas JK
Anass Salah-Eddine match yellow.png
6'
18'
match yellow.png Jonas Svensson
37'
match yellow.png Ciro Immobile
46'
match change Semih Kilicsoy
Ra sân: Ciro Immobile
54'
match yellow.png Milot Rashica
60'
match change Salih Ucan
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
66'
match yellow.png Emirhan Topcu
69'
match change Joao Mario
Ra sân: Ernest Muci
Daan Rots 1 - 0
Kiến tạo: Anass Salah-Eddine
match goal
76'
Bas Kuipers
Ra sân: Sayfallah Ltaief
match change
80'
80'
match change Mustafa Erhan Hekimoglu
Ra sân: Milot Rashica
80'
match change Onur Bulut
Ra sân: Jonas Svensson
Alec Van Hoorenbeeck
Ra sân: Michel Vlap
match change
87'
Mathias Ullereng Kjolo
Ra sân: Sem Steijn
match change
87'
Gijs Besselink
Ra sân: Daan Rots
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Besiktas JK Besiktas JK
11
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
20
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
445
 
Số đường chuyền
 
468
84%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
16
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
1
23
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
12
23
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
15
 
Long pass
 
38
105
 
Pha tấn công
 
79
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Alec Van Hoorenbeeck
5
Bas Kuipers
41
Gijs Besselink
4
Mathias Ullereng Kjolo
21
Sam Karssies
7
Mitchell Van Bergen
2
Mees Hilgers
24
Julien Mesbahi
29
Harrie Kuster
25
Lucas Vennegoor of Hesselink
22
Przemyslaw Tyton
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
4-2-3-1 Besiktas JK Besiktas JK
1
Unnersta...
34
Salah-Ed...
3
Lagerbie...
38
Bruns
28
Rooij
23
Sadilek
18
Vlap
30
Ltaief
14
Steijn
11
Rots
9
Wolfswin...
34
Gunok
2
Svensson
14
Uduokhai
53
Topcu
26
Masuaku
83
Fernande...
6
Masrati
7
Rashica
27
Silva
23
Muci
17
Immobile

Substitutes

4
Onur Bulut
18
Joao Mario
8
Salih Ucan
9
Semih Kilicsoy
91
Mustafa Erhan Hekimoglu
22
Baktiyor Zaynutdinov
30
Ersin Destanoglu
94
Goktug Baytekin
93
Arda Berk Ozuarap
44
Fahri Kerem Ay
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Alec Van Hoorenbeeck 17
Bas Kuipers 5
Gijs Besselink 41
Mathias Ullereng Kjolo 4
Sam Karssies 21
Mitchell Van Bergen 7
Mees Hilgers 2
Julien Mesbahi 24
Harrie Kuster 29
Lucas Vennegoor of Hesselink 25
Przemyslaw Tyton 22
FC Twente Enschede Besiktas JK
4 Onur Bulut
18 Joao Mario
8 Salih Ucan
9 Semih Kilicsoy
91 Mustafa Erhan Hekimoglu
22 Baktiyor Zaynutdinov
30 Ersin Destanoglu
94 Goktug Baytekin
93 Arda Berk Ozuarap
44 Fahri Kerem Ay

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 5
54.33% Kiểm soát bóng 50.33%
11.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 5.6
1.4 Thẻ vàng 1.7
4.2 Sút trúng cầu môn 4.5
48.9% Kiểm soát bóng 53.3%
9.2 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (31trận)
Chủ Khách
Besiktas JK (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
4
HT-H/FT-T
3
2
3
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
6
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
1
2
HT-B/FT-B
2
2
2
2

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 3 0 0 4 1 25% 0 1 8 6.03
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 20 6.54
18 Michel Vlap Tiền vệ công 1 0 1 40 37 92.5% 4 0 52 6.68
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 0 0 1 26 22 84.62% 5 1 40 6.58
14 Sem Steijn Tiền vệ công 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 14 6.1
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 1 1 2 29 26 89.66% 5 0 46 6.83
30 Sayfallah Ltaief Cánh trái 2 0 2 16 13 81.25% 2 2 31 6.72
11 Daan Rots Cánh phải 3 0 0 13 7 53.85% 0 0 26 6.2
38 Max Bruns Trung vệ 2 0 0 25 23 92% 0 0 33 6.1
34 Anass Salah-Eddine Hậu vệ cánh trái 1 0 1 28 25 89.29% 1 0 49 7.01
3 Gustaf Lagerbielke Trung vệ 0 0 0 53 44 83.02% 0 0 56 6.57

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 2 27 7.25
17 Ciro Immobile Forward 1 0 1 9 8 88.89% 0 2 16 6.39
2 Jonas Svensson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 28 80% 0 0 40 6.45
26 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ cánh trái 1 1 0 14 8 57.14% 2 2 30 6.97
27 Rafael Ferreira Silva Tiền vệ công 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 6
7 Milot Rashica Cánh phải 0 0 1 19 12 63.16% 4 0 32 6.54
14 Felix Uduokhai Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 0 47 6.74
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 18 75% 0 0 36 7.21
53 Emirhan Topcu Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 42 6.78
6 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 31 6.42
23 Ernest Muci Cánh trái 1 0 0 23 15 65.22% 1 0 33 6.17
9 Semih Kilicsoy Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ