Vòng 23
20:30 ngày 16/02/2025
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.94
+1.5
0.96
O 3.25
0.99
U 3.25
0.89
1
1.22
X
7.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.05
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Sam Lammers 1 - 0
Kiến tạo: Bart van Rooij
match goal
28'
54'
match yellow.png Liam Van Gelderen
Naci Unuvar
Ra sân: Sayfallah Ltaief
match change
59'
Arno Verschueren
Ra sân: Bas Kuipers
match change
59'
Mathias Ullereng Kjolo
Ra sân: Michel Vlap
match change
59'
67'
match change Redouan el Yaakoubi
Ra sân: Kevin Felida
Sam Lammers Goal cancelled match var
71'
77'
match yellow.png Faissal Al Mazyani
Taylor Booth
Ra sân: Daan Rots
match change
78'
78'
match change Richard van der Venne
Ra sân: Yassin Oukili
78'
match change Michiel Kramer
Ra sân: Oskar Zawada
Sem Steijn 2 - 0
Kiến tạo: Taylor Booth
match goal
83'
Lucas Vennegoor of Hesselink
Ra sân: Sam Lammers
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
8
7
 
Sút Phạt
 
6
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
554
 
Số đường chuyền
 
406
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
17
8
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
19
129
 
Pha tấn công
 
95
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Arno Verschueren
37
Naci Unuvar
25
Lucas Vennegoor of Hesselink
8
Taylor Booth
4
Mathias Ullereng Kjolo
17
Alec Van Hoorenbeeck
9
Ricky van Wolfswinkel
2
Mees Hilgers
21
Sam Karssies
41
Gijs Besselink
47
Gerald Alders
22
Przemyslaw Tyton
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
4-3-1-2 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
1
Unnersta...
5
Kuipers
3
Lagerbie...
38
Bruns
28
Rooij
23
Sadilek
18
Vlap
30
Ltaief
14
Steijn
11
Rots
10
Lammers
1
Houwen
33
Mazyani
2
Lelievel...
4
Gelderen
5
Familio-...
35
Felida
22
Loo
6
Oukili
52
Ihattare...
9
Zawada
19
Margaret

Substitutes

23
Richard van der Venne
32
Redouan el Yaakoubi
29
Michiel Kramer
14
Chris Lokesa
11
Alexander Jakobsen
24
Godfried Roemeratoe
8
Patrick Vroegh
34
Luuk Wouters
13
Joey Kesting
16
Mark Spenkelink
28
Aaron Meijers
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Arno Verschueren 32
Naci Unuvar 37
Lucas Vennegoor of Hesselink 25
Taylor Booth 8
Mathias Ullereng Kjolo 4
Alec Van Hoorenbeeck 17
Ricky van Wolfswinkel 9
Mees Hilgers 2
Sam Karssies 21
Gijs Besselink 41
Gerald Alders 47
Przemyslaw Tyton 22
FC Twente Enschede RKC Waalwijk
23 Richard van der Venne
32 Redouan el Yaakoubi
29 Michiel Kramer
14 Chris Lokesa
11 Alexander Jakobsen
24 Godfried Roemeratoe
8 Patrick Vroegh
34 Luuk Wouters
13 Joey Kesting
16 Mark Spenkelink
28 Aaron Meijers

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
53.67% Kiểm soát bóng 48%
13.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 5.9
1.3 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 4.1
50.3% Kiểm soát bóng 49.6%
11.1 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (43trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
4
7
HT-H/FT-T
3
2
1
3
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
3
2
0
3
HT-H/FT-H
1
4
3
1
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
4
3
0
HT-B/FT-B
3
2
5
0

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 30 24 80% 0 0 40 7.64
5 Bas Kuipers Hậu vệ cánh trái 1 0 1 38 28 73.68% 0 0 52 6.6
32 Arno Verschueren Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 6.07
18 Michel Vlap Tiền vệ công 0 0 0 46 37 80.43% 1 1 57 6.29
10 Sam Lammers Tiền đạo cắm 6 2 0 18 14 77.78% 0 1 30 7.44
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 0 0 3 56 46 82.14% 7 1 86 7.65
14 Sem Steijn Tiền vệ công 4 1 2 28 23 82.14% 1 0 46 7.54
28 Bart van Rooij Hậu vệ cánh phải 2 0 2 74 67 90.54% 4 0 102 7.83
37 Naci Unuvar Cánh trái 1 0 1 9 5 55.56% 3 1 21 6.68
8 Taylor Booth Cánh phải 0 0 1 5 3 60% 1 1 7 6.53
30 Sayfallah Ltaief Cánh trái 1 0 0 18 14 77.78% 1 0 35 6.5
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 27 22 81.48% 0 0 32 6.62
11 Daan Rots Cánh phải 1 0 2 46 34 73.91% 1 1 59 7.07
38 Max Bruns Trung vệ 0 0 0 66 63 95.45% 0 0 77 7.19
3 Gustaf Lagerbielke Trung vệ 0 0 0 66 56 84.85% 0 2 77 7.51
25 Lucas Vennegoor of Hesselink Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 1 3 6
1 Jeroen Houwen Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 0 42 5.76
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 1 1 0 22 14 63.64% 0 2 33 6.19
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 37 88.1% 0 1 59 6.68
23 Richard van der Venne Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
32 Redouan el Yaakoubi Trung vệ 0 0 1 18 14 77.78% 0 0 21 6.22
35 Kevin Felida Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 27 87.1% 0 2 39 6.26
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 3 1 1 24 19 79.17% 3 0 52 7.09
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ công 4 1 0 38 27 71.05% 5 0 61 6.09
5 Juan Familio-Castillo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 23 16 69.57% 5 1 49 6.61
4 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 1 1 0 39 35 89.74% 0 1 58 6.85
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 0 0 3 28 22 78.57% 0 2 43 7.23
33 Faissal Al Mazyani Trung vệ 1 0 0 46 33 71.74% 2 1 77 7
22 Tim van de Loo Tiền vệ trụ 0 0 0 33 29 87.88% 0 0 49 6.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ