

0.90
1.00
0.60
1.20
1.36
4.60
8.00
0.86
1.04
0.30
2.60
Diễn biến chính



Kiến tạo: Charles Andreas Brym

Ra sân: Alonzo Engwanda


Ra sân: Victor Jensen

Ra sân: Anthony Descotte




Ra sân: Thom Haye

Ra sân: Charles Andreas Brym
Ra sân: Zidane Iqbal




Ra sân: Junior Kadile

Ra sân: Theo Barbet
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 1 | 3 | 69 | 6.75 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 17 | 6.08 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 60 | 47 | 78.33% | 0 | 14 | 78 | 7.65 | |
91 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 11 | 61 | 7.1 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 43 | 7.36 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 58 | 43 | 74.14% | 3 | 3 | 82 | 7 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 4 | 29 | 6.29 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 4 | 24 | 15 | 62.5% | 11 | 1 | 59 | 6.92 | |
21 | Paxten Aaronson | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 6 | 2 | 53 | 7.09 | |
19 | Anthony Descotte | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 3 | 36 | 6.02 | |
27 | Alonzo Engwanda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 33 | 6.45 | |
6 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 1 | 12 | 6.05 | |
14 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 61 | 53 | 86.89% | 1 | 1 | 65 | 6.18 | |
26 | Miliano Jonathans | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 21 | 6.43 | |
15 | Adrian Blake | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 28 | 6.43 |
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 42 | 26 | 61.9% | 5 | 1 | 61 | 7.13 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 25 | 13 | 52% | 1 | 7 | 50 | 7.45 | |
16 | Adi Nalic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 5.99 | |
22 | Theo Barbet | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 3 | 46 | 7.08 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 11 | 34.38% | 0 | 0 | 42 | 7.56 | |
15 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.2 | |
20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 1 | 1 | 58 | 7.72 | |
18 | Charles Andreas Brym | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 4 | 32 | 6.98 | |
14 | Vasilios Zagaritis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 25 | 20 | 80% | 6 | 1 | 56 | 7.52 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 11 | 55% | 3 | 0 | 31 | 6.59 | |
4 | Ricardo Visus | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 53 | 7.38 | |
11 | Junior Kadile | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 2 | 36 | 7.34 | |
23 | Alex Balboa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.16 | |
5 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 1 | 55 | 6.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ