Vòng 22
18:15 ngày 09/02/2025
FC Utrecht
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Almere City FC
Địa điểm: Stadion Galgenwaard
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
1.00
O 2.5
0.60
U 2.5
1.20
1
1.36
X
4.60
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
1.04
O 0.5
0.30
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
Almere City FC Almere City FC
28'
match goal 0 - 1 Junior Kadile
Kiến tạo: Charles Andreas Brym
34'
match yellow.png Theo Barbet
Adrian Blake
Ra sân: Alonzo Engwanda
match change
46'
Nick Viergever match yellow.png
59'
Jens Toornstra
Ra sân: Victor Jensen
match change
63'
Miliano Jonathans
Ra sân: Anthony Descotte
match change
64'
70'
match yellow.png Thom Haye
71'
match yellow.png Thomas Robinet
76'
match change Adi Nalic
Ra sân: Thom Haye
76'
match change Alex Balboa
Ra sân: Charles Andreas Brym
Oscar Luigi Fraulo
Ra sân: Zidane Iqbal
match change
79'
83'
match yellow.png Alex Balboa
90'
match yellow.png Ricardo Visus
90'
match change Jamie Lawrence
Ra sân: Junior Kadile
90'
match change Marvin Martins Santos
Ra sân: Theo Barbet

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
Almere City FC Almere City FC
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
7
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
475
 
Số đường chuyền
 
328
78%
 
Chuyền chính xác
 
65%
7
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
80
 
Đánh đầu
 
64
45
 
Đánh đầu thành công
 
27
5
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
23
132
 
Pha tấn công
 
111
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Oscar Luigi Fraulo
26
Miliano Jonathans
18
Jens Toornstra
15
Adrian Blake
40
Matisse Didden
5
Kolbeinn Birgir Finnsson
32
Tom de Graaff
11
Noah Ohio
9
David Mina
25
Michael Brouwer
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
4-2-3-1 Almere City FC Almere City FC
1
Barkas
16
Karouani
24
Viergeve...
3
Hoorn
2
Horemans
14
Iqbal
27
Engwanda
21
Aaronson
7
Jensen
19
Descotte
91
Haller
1
Bakker
20
Akujobi
4
Visus
22
Barbet
14
Zagariti...
19
Haye
5
Kamp
17
Hansen
9
Robinet
11
Kadile
18
Brym

Substitutes

23
Alex Balboa
27
Marvin Martins Santos
16
Adi Nalic
15
Jamie Lawrence
29
Jonas Wendlinger
21
Baptiste Guillaume
8
Anas Tahiri
7
Ruben Providence
2
Damil Dankerlui
28
Tim Receveur
31
Joel van der Wilt
12
Ali Jasim El-Aibi
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Oscar Luigi Fraulo 6
Miliano Jonathans 26
Jens Toornstra 18
Adrian Blake 15
Matisse Didden 40
Kolbeinn Birgir Finnsson 5
Tom de Graaff 32
Noah Ohio 11
David Mina 9
Michael Brouwer 25
FC Utrecht Almere City FC
23 Alex Balboa
27 Marvin Martins Santos
16 Adi Nalic
15 Jamie Lawrence
29 Jonas Wendlinger
21 Baptiste Guillaume
8 Anas Tahiri
7 Ruben Providence
2 Damil Dankerlui
28 Tim Receveur
31 Joel van der Wilt
12 Ali Jasim El-Aibi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 3
2.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3.33
37% Kiểm soát bóng 41.67%
9.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 4.1
1.4 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 3.5
47.1% Kiểm soát bóng 44.8%
10.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (34trận)
Chủ Khách
Almere City FC (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
0
9
HT-H/FT-T
5
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
3
1
0
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
2
6
7
2

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 1 54 47 87.04% 1 3 69 6.75
18 Jens Toornstra Tiền vệ công 0 0 0 12 11 91.67% 1 0 17 6.08
3 Mike van der Hoorn Trung vệ 2 0 0 60 47 78.33% 0 14 78 7.65
91 Sebastien Haller Tiền đạo cắm 3 2 0 39 26 66.67% 0 11 61 7.1
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 34 25 73.53% 0 0 43 7.36
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 0 0 1 58 43 74.14% 3 3 82 7
7 Victor Jensen Tiền vệ công 1 0 2 18 15 83.33% 1 4 29 6.29
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 2 1 4 24 15 62.5% 11 1 59 6.92
21 Paxten Aaronson Tiền vệ công 2 1 1 27 22 81.48% 6 2 53 7.09
19 Anthony Descotte Tiền đạo cắm 2 0 0 25 20 80% 1 3 36 6.02
27 Alonzo Engwanda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 0 33 6.45
6 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 1 1 12 6.05
14 Zidane Iqbal Tiền vệ trụ 1 0 1 61 53 86.89% 1 1 65 6.18
26 Miliano Jonathans Cánh phải 1 0 1 13 11 84.62% 2 0 21 6.43
15 Adrian Blake Cánh trái 1 0 1 14 8 57.14% 0 0 28 6.43

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 42 26 61.9% 5 1 61 7.13
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 4 2 0 25 13 52% 1 7 50 7.45
16 Adi Nalic Tiền vệ công 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 16 5.99
22 Theo Barbet Trung vệ 2 1 0 34 23 67.65% 0 3 46 7.08
1 Nordin Bakker Thủ môn 0 0 0 32 11 34.38% 0 0 42 7.56
15 Jamie Lawrence Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.2
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ cánh phải 1 1 1 31 23 74.19% 1 1 58 7.72
18 Charles Andreas Brym Tiền đạo cắm 2 0 1 13 10 76.92% 0 4 32 6.98
14 Vasilios Zagaritis Hậu vệ cánh trái 0 0 4 25 20 80% 6 1 56 7.52
17 Kornelius Hansen Tiền đạo cắm 1 1 0 20 11 55% 3 0 31 6.59
4 Ricardo Visus Trung vệ 2 0 1 35 28 80% 0 2 53 7.38
11 Junior Kadile Cánh phải 2 1 2 17 13 76.47% 2 2 36 7.34
23 Alex Balboa Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 8 6.16
5 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ trụ 0 0 0 41 31 75.61% 0 1 55 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ