Vòng 24
22:30 ngày 01/03/2025
FC Utrecht
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
NAC Breda
Địa điểm: Stadion Galgenwaard
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.95
O 2.5
0.55
U 2.5
1.30
1
1.53
X
4.40
2
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.79
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
NAC Breda NAC Breda
58'
match yellow.png Casper Staring
Miliano Jonathans
Ra sân: Jens Toornstra
match change
58'
Oscar Luigi Fraulo 1 - 0 match goal
59'
Zidane Iqbal match yellow.png
71'
72'
match change Adam Kaied
Ra sân: Elias Mar Omarsson
72'
match change Kamal Sowah
Ra sân: Casper Staring
73'
match change Dominik Janosek
Ra sân: Clint Franciscus Henricus Leemans
Victor Jensen
Ra sân: Paxten Aaronson
match change
77'
80'
match yellow.png Boyd Lucassen
82'
match change Boy Kemper
Ra sân: Boyd Lucassen
88'
match change Kacper Kostorz
Ra sân: Fredrik Oldrup Jensen
Noah Ohio
Ra sân: David Mina
match change
89'
Alonzo Engwanda
Ra sân: Zidane Iqbal
match change
89'
90'
match yellow.png Jan van den Bergh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
NAC Breda NAC Breda
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
0
19
 
Sút Phạt
 
13
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
485
 
Số đường chuyền
 
374
80%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
75
 
Đánh đầu
 
49
35
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
12
28
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
15
24
 
Long pass
 
34
149
 
Pha tấn công
 
85
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Alonzo Engwanda
7
Victor Jensen
26
Miliano Jonathans
11
Noah Ohio
19
Anthony Descotte
5
Kolbeinn Birgir Finnsson
43
Rafik el Arguioui
32
Tom de Graaff
44
Joshua Mukeh
25
Michael Brouwer
15
Adrian Blake
FC Utrecht FC Utrecht 4-1-3-2
4-4-2 NAC Breda NAC Breda
1
Barkas
16
Karouani
24
Viergeve...
3
Hoorn
2
Horemans
14
Iqbal
21
Aaronson
6
Fraulo
18
Toornstr...
91
Haller
9
Mina
99
Bielica
44
Busi
12
Greiml
5
Bergh
2
Lucassen
6
Staring
20
Jensen
8
Leemans
77
Sauer
10
Omarsson
29
Hooijdon...

Substitutes

39
Dominik Janosek
55
Kamal Sowah
4
Boy Kemper
9
Kacper Kostorz
14
Adam Kaied
31
Kostas Lambrou
15
Enes Mahmutovic
23
Terence Kongolo
1
Roy Kortsmit
17
Roy Kuijpers
18
Daan Van Reeuwijk
19
Sana Fernandes
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Alonzo Engwanda 27
Victor Jensen 7
Miliano Jonathans 26
Noah Ohio 11
Anthony Descotte 19
Kolbeinn Birgir Finnsson 5
Rafik el Arguioui 43
Tom de Graaff 32
Joshua Mukeh 44
Michael Brouwer 25
Adrian Blake 15
FC Utrecht NAC Breda
39 Dominik Janosek
55 Kamal Sowah
4 Boy Kemper
9 Kacper Kostorz
14 Adam Kaied
31 Kostas Lambrou
15 Enes Mahmutovic
23 Terence Kongolo
1 Roy Kortsmit
17 Roy Kuijpers
18 Daan Van Reeuwijk
19 Sana Fernandes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
37% Kiểm soát bóng 47%
9.67 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 1.7
4.4 Phạt góc 3.9
1.4 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 3.6
47.1% Kiểm soát bóng 46.1%
10.8 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (34trận)
Chủ Khách
NAC Breda (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
7
HT-H/FT-T
5
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
2
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
3
2
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
2
6
2
1

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 1 64 54 84.38% 1 2 69 7.05
18 Jens Toornstra Tiền vệ công 2 1 1 19 8 42.11% 2 0 36 6.48
3 Mike van der Hoorn Trung vệ 1 1 1 55 44 80% 0 7 65 7.51
91 Sebastien Haller Tiền đạo cắm 5 1 1 30 21 70% 0 9 52 7.48
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 32 7.11
2 Siebe Horemans Hậu vệ cánh phải 0 0 3 44 32 72.73% 7 4 75 7.36
9 David Mina Tiền đạo cắm 1 0 0 22 16 72.73% 1 3 39 6.54
7 Victor Jensen Tiền vệ công 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.01
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 1 0 2 47 43 91.49% 13 1 82 7.41
21 Paxten Aaronson Tiền vệ trụ 2 0 0 29 26 89.66% 3 0 47 6.66
6 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 4 2 2 41 36 87.8% 2 3 62 8.34
14 Zidane Iqbal Tiền vệ trụ 1 0 1 68 65 95.59% 0 0 80 6.86
26 Miliano Jonathans Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.76

NAC Breda NAC Breda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Fredrik Oldrup Jensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 29 82.86% 0 3 42 6.37
10 Elias Mar Omarsson Tiền đạo cắm 2 0 0 11 7 63.64% 1 1 21 5.75
8 Clint Franciscus Henricus Leemans Tiền vệ trụ 0 0 2 31 26 83.87% 0 1 39 6.76
5 Jan van den Bergh Trung vệ 1 0 0 45 34 75.56% 1 6 67 6.88
39 Dominik Janosek Tiền vệ công 2 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.35
2 Boyd Lucassen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 25 69.44% 1 2 70 7.11
29 Sydney van Hooijdonk Tiền đạo cắm 2 2 0 21 15 71.43% 0 3 33 6.45
4 Boy Kemper Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
99 Daniel Bielica Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 39 7.2
44 Maxime Busi Hậu vệ cánh phải 0 0 3 33 26 78.79% 3 2 51 6.88
55 Kamal Sowah Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6.05
12 Leo Greiml Trung vệ 0 0 0 40 36 90% 0 4 59 7.6
6 Casper Staring Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 9 60% 1 2 26 6.4
14 Adam Kaied Cánh trái 0 0 1 4 2 50% 0 0 5 6.05
77 Leo Sauer Cánh trái 1 1 0 24 17 70.83% 1 2 45 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ