Vòng League Round
00:45 ngày 24/01/2025
FC Viktoria Plzen
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Doosan Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 2.5
1.02
U 2.5
0.80
1
2.45
X
3.25
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.13
O 1
0.71
U 1
1.12

Diễn biến chính

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Phút
Anderlecht Anderlecht
Lukas Cerv 1 - 0
Kiến tạo: Matej Vydra
match goal
3'
Pavel Sulc match hong pen
11'
Prince Kwabena Adu 2 - 0
Kiến tạo: Matej Vydra
match goal
45'
46'
match change Yari Verschaeren
Ra sân: Ali Maamar
61'
match change Francis Amuzu
Ra sân: Nilson David Angulo Ramirez
61'
match change Thorgan Hazard
Ra sân: Tristan Degreef
61'
match change Killian Sardella
Ra sân: Thomas Foket
Daniel Vasulin
Ra sân: Matej Vydra
match change
76'
80'
match change Moussa Ndiaye
Ra sân: Ludwig Augustinsson
Jan Kopic
Ra sân: Milan Havel
match change
83'
Alexandr Sojka
Ra sân: Prince Kwabena Adu
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Anderlecht Anderlecht
3
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
1
1
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
16
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
260
 
Số đường chuyền
 
608
62%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
6
4
 
Việt vị
 
2
45
 
Đánh đầu
 
25
22
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
26
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
11
33
 
Ném biên
 
21
2
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
113
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Alexandr Sojka
51
Daniel Vasulin
10
Jan Kopic
20
Jiri Panos
32
Matej Valenta
13
Marian Tvrdon
2
Lukas Hejda
30
Viktor Baier
29
Tom Sloncik
5
Jan Paluska
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen 3-1-4-2
3-4-3 Anderlecht Anderlecht
16
Jedlicka
21
Jemelka
3
Markovic
40
Dweh
23
Kalvach
22
Cruz
31
Sulc
6
Cerv
24
Havel
11
Vydra
80
Adu
26
Cooseman...
4
Simic
32
Dendonck...
6
Augustin...
25
Foket
23
Rits
17
Leoni
79
Maamar
83
Degreef
20
Vasquez
19
Ramirez

Substitutes

11
Thorgan Hazard
7
Francis Amuzu
10
Yari Verschaeren
54
Killian Sardella
5
Moussa Ndiaye
63
Timon Maurice Vanhoutte
73
Amando Lapage
16
Mads Kikkenborg
42
Keisuke Goto
78
Anas Tajaouart
Đội hình dự bị
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Alexandr Sojka 12
Daniel Vasulin 51
Jan Kopic 10
Jiri Panos 20
Matej Valenta 32
Marian Tvrdon 13
Lukas Hejda 2
Viktor Baier 30
Tom Sloncik 29
Jan Paluska 5
FC Viktoria Plzen Anderlecht
11 Thorgan Hazard
7 Francis Amuzu
10 Yari Verschaeren
54 Killian Sardella
5 Moussa Ndiaye
63 Timon Maurice Vanhoutte
73 Amando Lapage
16 Mads Kikkenborg
42 Keisuke Goto
78 Anas Tajaouart

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng
4 Sút trúng cầu môn 4.67
40% Kiểm soát bóng 55.67%
8.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.5
4.3 Phạt góc 4.1
1.4 Thẻ vàng 0.9
5 Sút trúng cầu môn 4.1
48.4% Kiểm soát bóng 52.7%
8.2 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Viktoria Plzen (32trận)
Chủ Khách
Anderlecht (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
6
4
HT-H/FT-T
5
1
5
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
3
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
0
4
2
8

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Matej Vydra Tiền đạo cắm 1 0 3 21 12 57.14% 0 7 35 8.49
10 Jan Kopic Tiền vệ phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.08
24 Milan Havel Tiền vệ phải 0 0 0 16 10 62.5% 3 1 32 6.86
21 Vaclav Jemelka Trung vệ 0 0 1 29 16 55.17% 1 0 50 6.74
23 Lukas Kalvach Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 27 18 66.67% 4 1 48 8.09
16 Martin Jedlicka Thủ môn 0 0 0 18 5 27.78% 0 0 22 6.88
3 Svetozar Markovic Trung vệ 1 0 1 12 8 66.67% 0 1 25 7.08
51 Daniel Vasulin Tiền đạo cắm 1 1 0 10 5 50% 0 1 13 6.18
31 Pavel Sulc Tiền vệ công 1 1 1 27 19 70.37% 1 2 47 6.82
22 Carlos Eduardo Lopes Cruz Tiền vệ trái 1 0 0 23 13 56.52% 1 0 38 6.44
6 Lukas Cerv Tiền vệ trụ 1 1 1 26 19 73.08% 0 2 32 7.94
40 Sampson Dweh Trung vệ 1 0 0 31 21 67.74% 0 3 58 7.7
80 Prince Kwabena Adu Tiền đạo cắm 4 2 0 11 7 63.64% 0 2 41 7.71
12 Alexandr Sojka Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.23

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Mats Rits Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 47 35 74.47% 2 0 58 5.72
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 69 55 79.71% 0 0 87 7.53
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 75 62 82.67% 1 3 90 6.62
11 Thorgan Hazard Cánh trái 1 0 0 22 18 81.82% 3 0 36 6.19
25 Thomas Foket Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 17 85% 1 1 34 5.76
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 82 77 93.9% 0 1 93 6.5
7 Francis Amuzu Cánh trái 0 0 0 6 3 50% 1 0 12 5.94
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 0 0 0 26 23 88.46% 1 0 36 6.09
54 Killian Sardella Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 4 0 25 6.34
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 24 6.21
20 Luis Vasquez Tiền đạo cắm 0 0 1 22 20 90.91% 0 3 37 6.39
17 Theo Leoni Tiền vệ trụ 1 0 0 71 59 83.1% 1 0 87 6.5
19 Nilson David Angulo Ramirez Cánh trái 1 1 0 9 5 55.56% 0 2 25 6.22
83 Tristan Degreef Midfielder 2 1 0 14 11 78.57% 1 0 27 5.92
4 Jan-Carlo Simic Trung vệ 0 0 1 87 78 89.66% 0 2 100 6.65
79 Ali Maamar Midfielder 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 42 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ