Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 07/03/2025
FC Viktoria Plzen
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Lazio 2
Địa điểm: Doosan Arena
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.06
-0.5
0.84
O 2.5
0.95
U 2.5
0.93
1
3.50
X
3.60
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.04
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Phút
Lazio Lazio
Pavel Sulc Goal cancelled match var
13'
18'
match goal 0 - 1 Alessio Romagnoli
Kiến tạo: Tijjani Noslin
Rafiu Durosinmi 1 - 1
Kiến tạo: Lukas Kalvach
match goal
53'
55'
match change Manuel Lazzari
Ra sân: Nuno Tavares
Lukas Kalvach match yellow.png
61'
62'
match change Matias Vecino
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
62'
match change Loum Tchaouna
Ra sân: Tijjani Noslin
63'
match yellow.png Matias Vecino
Carlos Eduardo Lopes Cruz match yellow.png
71'
Lukas Cerv match yellow.png
75'
76'
match var Nicolo Rovella Card changed
77'
match red Nicolo Rovella
Jiri Panos
Ra sân: Lukas Cerv
match change
80'
82'
match change Patricio Gabarron Gil,Patric
Ra sân: Boulaye Dia
Jan Kopic
Ra sân: Amar Memic
match change
84'
84'
match yellow.png Patricio Gabarron Gil,Patric
Prince Kwabena Adu
Ra sân: Rafiu Durosinmi
match change
85'
90'
match goal 1 - 2 Gustav Isaksen
Kiến tạo: Matteo Guendouzi
90'
match red Samuel Gigot

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Lazio Lazio
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
16
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
450
 
Số đường chuyền
 
350
80%
 
Chuyền chính xác
 
77%
16
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
43
22
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
20
2
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
21
12
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
37
 
Long pass
 
28
136
 
Pha tấn công
 
79
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Jiri Panos
10
Jan Kopic
80
Prince Kwabena Adu
13
Marian Tvrdon
12
Alexandr Sojka
51
Daniel Vasulin
24
Milan Havel
32
Matej Valenta
30
Viktor Baier
14
Merchas Doski
5
Jan Paluska
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen 3-4-2-1
4-2-3-1 Lazio Lazio
16
Jedlicka
21
Jemelka
3
Markovic
40
Dweh
22
Cruz
23
Kalvach
6
Cerv
99
Memic
17
Durosinm...
31
Sulc
11
Vydra
94
Provedel
77
Marusic
2
Gigot
13
Romagnol...
30
Tavares
8
Guendouz...
6
Rovella
18
Isaksen
19
Dia
9
Pedrito
14
Noslin

Substitutes

20
Loum Tchaouna
29
Manuel Lazzari
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
5
Matias Vecino
35
Christos Mandas
55
Alessio Furlanetto
34
Mario Gila
58
Alessandro Milani
60
Marco Nazzaro
61
Federico Serra
Đội hình dự bị
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Jiri Panos 20
Jan Kopic 10
Prince Kwabena Adu 80
Marian Tvrdon 13
Alexandr Sojka 12
Daniel Vasulin 51
Milan Havel 24
Matej Valenta 32
Viktor Baier 30
Merchas Doski 14
Jan Paluska 5
FC Viktoria Plzen Lazio
20 Loum Tchaouna
29 Manuel Lazzari
4 Patricio Gabarron Gil,Patric
5 Matias Vecino
35 Christos Mandas
55 Alessio Furlanetto
34 Mario Gila
58 Alessandro Milani
60 Marco Nazzaro
61 Federico Serra

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 9.33
0.67 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
51% Kiểm soát bóng 47.33%
6.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1.3
6.4 Phạt góc 6.1
1.2 Thẻ vàng 2.5
4.6 Sút trúng cầu môn 5.2
52.5% Kiểm soát bóng 47.6%
8.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Viktoria Plzen (48trận)
Chủ Khách
Lazio (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
4
9
6
HT-H/FT-T
5
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
4
5
6
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
2
HT-B/FT-B
3
8
2
11

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Matej Vydra Tiền đạo cắm 0 0 1 15 14 93.33% 0 1 21 6.03
21 Vaclav Jemelka Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 32 5.98
23 Lukas Kalvach Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 31 83.78% 2 0 49 6.54
16 Martin Jedlicka Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 26 6.11
3 Svetozar Markovic Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 31 5.96
31 Pavel Sulc Tiền vệ công 0 0 0 32 23 71.88% 0 1 42 5.81
22 Carlos Eduardo Lopes Cruz Tiền vệ trái 0 0 0 21 16 76.19% 3 0 31 6.02
6 Lukas Cerv Tiền vệ trụ 1 0 0 31 28 90.32% 1 0 37 6.11
99 Amar Memic Cánh phải 1 0 0 24 16 66.67% 1 1 36 6.01
17 Rafiu Durosinmi Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 1 3 25 6.1
40 Sampson Dweh Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 2 54 6.47

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 0 0 2 25 22 88% 3 1 35 7.11
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 1 28 6.64
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 2 2 0 22 20 90.91% 0 3 37 8.22
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 24 75% 1 1 45 6.83
2 Samuel Gigot Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 3 35 7.26
8 Matteo Guendouzi Tiền vệ trụ 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 41 6.72
19 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 2 1 1 14 11 78.57% 0 0 25 6.66
6 Nicolo Rovella Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 28 87.5% 0 1 43 6.84
18 Gustav Isaksen Cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 1 0 31 6.58
30 Nuno Tavares Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 25 78.13% 3 0 52 6.8
14 Tijjani Noslin Cánh phải 4 0 3 15 11 73.33% 0 3 28 7.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ