Vòng 29
02:45 ngày 09/03/2025
FCV Dender EH
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
Racing Genk
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.86
-0.75
1.04
O 2.75
0.90
U 2.75
0.94
1
4.00
X
3.75
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.97
O 1.25
1.12
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

FCV Dender EH FCV Dender EH
Phút
Racing Genk Racing Genk
71'
match change Konstantinos Karetsas
Ra sân: Patrik Hrosovsky
Ragnar Oratmangoen
Ra sân: Noah Mbamba
match change
75'
Mohamed Berte
Ra sân: Aurelien Scheidler
match change
78'
David Hrncar
Ra sân: Dembo Sylla
match change
85'
85'
match change Nikolas Sattlberger
Ra sân: Ibrahima Sory Bangoura
85'
match change Noah Adedeji-Sternberg
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
85'
match change Oh Hyun Gyu
Ra sân: Tolu Arokodare
Lennard Hens
Ra sân: Malcolm Viltard
match change
85'
90'
match pen 0 - 1 Oh Hyun Gyu
Gilles Ruyssen match yellow.png
90'
90'
match var Noah Adedeji-Sternberg Penalty awarded

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FCV Dender EH FCV Dender EH
Racing Genk Racing Genk
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
309
 
Số đường chuyền
 
479
72%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
31
10
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
2
31
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
21
31
 
Cản phá thành công
 
16
4
 
Thử thách
 
10
31
 
Long pass
 
41
104
 
Pha tấn công
 
120
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Lennard Hens
26
Ragnar Oratmangoen
20
David Hrncar
90
Mohamed Berte
23
Desmond Acquah
13
Julien Devriendt
7
Ridwane MBarki
29
Thomas Holmes
19
Jordan Kadiri
FCV Dender EH FCV Dender EH 3-5-2
4-3-3 Racing Genk Racing Genk
34
Verrips
4
Goncalve...
21
Cools
22
Ruyssen
88
Ferraro
24
Viltard
18
Rodes
17
Mbamba
53
Sylla
77
Nsimba
11
Scheidle...
39
Penders
77
Ouahdi
3
Sadick
6
Smets
18
Kayembe
17
Hrosovsk...
21
Bangoura
8
Heynen
23
Steucker...
99
Arokodar...
7
Baah

Substitutes

24
Nikolas Sattlberger
32
Noah Adedeji-Sternberg
20
Konstantinos Karetsas
9
Oh Hyun Gyu
44
Josue Ndenge Kongolo
1
Hendrik Van Crombrugge
27
Ken Nkuba
11
Luca Oyen
19
Yaimar Medina
Đội hình dự bị
FCV Dender EH FCV Dender EH
Lennard Hens 10
Ragnar Oratmangoen 26
David Hrncar 20
Mohamed Berte 90
Desmond Acquah 23
Julien Devriendt 13
Ridwane MBarki 7
Thomas Holmes 29
Jordan Kadiri 19
FCV Dender EH Racing Genk
24 Nikolas Sattlberger
32 Noah Adedeji-Sternberg
20 Konstantinos Karetsas
9 Oh Hyun Gyu
44 Josue Ndenge Kongolo
1 Hendrik Van Crombrugge
27 Ken Nkuba
11 Luca Oyen
19 Yaimar Medina

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
46.67% Kiểm soát bóng 50.33%
8.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 0.7
4 Phạt góc 4.4
1.4 Thẻ vàng 1.6
5.2 Sút trúng cầu môn 5
44.2% Kiểm soát bóng 56.1%
9.6 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FCV Dender EH (35trận)
Chủ Khách
Racing Genk (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
7
3
HT-H/FT-T
0
1
6
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
5
1
4
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
4
HT-B/FT-B
4
3
0
7

FCV Dender EH FCV Dender EH
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 19 6.72
22 Gilles Ruyssen Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 22 6.56
18 Nathan Rodes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 15 93.75% 0 2 26 6.82
11 Aurelien Scheidler Tiền đạo cắm 1 0 0 20 14 70% 0 3 28 6.41
21 Kobe Cools Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 25 6.9
77 Bruny Nsimba Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 0 1 14 6.12
24 Malcolm Viltard Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 16 11 68.75% 2 0 30 6.57
17 Noah Mbamba Tiền vệ trụ 1 0 1 18 15 83.33% 1 1 37 6.88
88 Fabio Ferraro Hậu vệ cánh trái 1 1 2 23 18 78.26% 2 0 49 7.53
4 Bryan Goncalves Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 4 0 37 6.6
53 Dembo Sylla Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 3 0 38 6.67

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ trụ 0 0 0 27 25 92.59% 1 0 33 6.16
18 Joris Kayembe Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 28 82.35% 1 1 41 6.68
8 Bryan Heynen Tiền vệ trụ 0 0 0 41 34 82.93% 0 0 48 6.57
21 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 18 90% 0 1 31 6.74
3 Mujaid Sadick Trung vệ 0 0 0 20 20 100% 0 0 25 6.51
99 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 1 1 0 14 9 64.29% 0 1 17 6.07
23 Jarne Steuckers Cánh phải 0 0 0 34 25 73.53% 5 0 47 6.15
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 12 80% 5 0 37 6.46
39 Mike Penders Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 26 6.78
6 Matte Smets Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 1 0 45 6.96
7 Christopher Bonsu Baah Cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 1 0 30 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ