Vòng 3
00:15 ngày 14/04/2025
FCV Dender EH
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Standard Liege
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.30
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

FCV Dender EH FCV Dender EH
Phút
Standard Liege Standard Liege
Nathan Rodes match yellow.png
16'
25'
match goal 0 - 1 Andreas Hountondji
Kiến tạo: Kuavita L.
Mohamed Berte 1 - 1 match goal
42'
Aurelien Scheidler
Ra sân: Mohamed Berte
match change
70'
76'
match change Boli Bolingoli Mbombo
Ra sân: Ilay Camara
77'
match change Henry Lawrence
Ra sân: Bosko Sutalo
77'
match change Sotiris Alexandropoulos
Ra sân: Kuavita L.
82'
match change Marko Bulat
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
Joedrick Pupe
Ra sân: Fabio Ferraro
match change
85'
Lennard Hens
Ra sân: Noah Mbamba
match change
85'
87'
match change Yann Gboua
Ra sân: Dennis Eckert

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FCV Dender EH FCV Dender EH
Standard Liege Standard Liege
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
7
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
352
 
Số đường chuyền
 
525
76%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
32
17
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
22
15
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
38
91
 
Pha tấn công
 
115
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Joedrick Pupe
10
Lennard Hens
11
Aurelien Scheidler
23
Desmond Acquah
7
Ridwane MBarki
53
Dembo Sylla
30
Guillaume Dietsch
20
David Hrncar
19
Jordan Attah Kadiri
FCV Dender EH FCV Dender EH 3-4-1-2
3-5-2 Standard Liege Standard Liege
34
Verrips
4
Goncalve...
21
Cools
22
Ruyssen
88
Ferraro
17
Mbamba
18
Rodes
24
Viltard
16
Kvet
77
Nsimba
90
Berte
40
Epolo
4
Sutalo
25
Hautekie...
3
Ngoy
13
Fossey
8
Amani
20
Karamoko
14
L.
17
Camara
10
Eckert
77
Hountond...

Substitutes

5
Boli Bolingoli Mbombo
7
Marko Bulat
6
Sotiris Alexandropoulos
88
Henry Lawrence
34
Yann Gboua
29
Daan Dierckx
54
Alexandro Calut
99
Tom Poitoux
45
Matteo Godfroid
Đội hình dự bị
FCV Dender EH FCV Dender EH
Joedrick Pupe 3
Lennard Hens 10
Aurelien Scheidler 11
Desmond Acquah 23
Ridwane MBarki 7
Dembo Sylla 53
Guillaume Dietsch 30
David Hrncar 20
Jordan Attah Kadiri 19
FCV Dender EH Standard Liege
5 Boli Bolingoli Mbombo
7 Marko Bulat
6 Sotiris Alexandropoulos
88 Henry Lawrence
34 Yann Gboua
29 Daan Dierckx
54 Alexandro Calut
99 Tom Poitoux
45 Matteo Godfroid

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 0.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
47% Kiểm soát bóng 46%
8.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
2.2 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 5.1
1.4 Thẻ vàng 1.2
4.7 Sút trúng cầu môn 3.3
43.1% Kiểm soát bóng 44.7%
9.2 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FCV Dender EH (34trận)
Chủ Khách
Standard Liege (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
3
7
HT-H/FT-T
0
1
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
5
1
4
6
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
0
2
2
HT-B/FT-B
4
3
2
1

FCV Dender EH FCV Dender EH
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 30 6.86
10 Lennard Hens Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 5.74
22 Gilles Ruyssen Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 2 52 6.54
16 Roman Kvet Tiền vệ trụ 1 1 2 36 26 72.22% 5 0 58 6.87
18 Nathan Rodes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 31 86.11% 0 2 50 6.56
3 Joedrick Pupe Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 4 6.22
11 Aurelien Scheidler Tiền đạo cắm 0 0 1 5 3 60% 0 3 7 6.34
21 Kobe Cools Trung vệ 0 0 0 32 28 87.5% 1 2 47 6.74
77 Bruny Nsimba Tiền đạo cắm 3 1 0 16 12 75% 2 2 41 6.71
24 Malcolm Viltard Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 19 76% 3 0 44 6.58
17 Noah Mbamba Tiền vệ trụ 0 0 2 37 28 75.68% 1 1 62 7.3
90 Mohamed Berte Tiền đạo thứ 2 4 3 1 14 10 71.43% 0 1 22 7.26
88 Fabio Ferraro Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 20 74.07% 2 1 53 6.33
4 Bryan Goncalves Hậu vệ cánh trái 0 0 1 53 37 69.81% 5 2 72 6.66

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Boli Bolingoli Mbombo Defender 0 0 1 7 7 100% 2 0 14 6.12
8 Jean Thierry Lazare Amani Tiền vệ trụ 1 1 0 50 40 80% 3 0 71 6.54
10 Dennis Eckert Tiền đạo cắm 2 1 1 29 22 75.86% 2 0 38 6.29
4 Bosko Sutalo Defender 0 0 0 61 50 81.97% 0 3 79 7.07
20 Ibrahim Karamoko Tiền vệ trụ 0 0 0 39 27 69.23% 0 3 60 7.31
6 Sotiris Alexandropoulos Midfielder 2 0 0 15 12 80% 0 0 21 6.34
88 Henry Lawrence Defender 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6
7 Marko Bulat Midfielder 0 0 1 7 5 71.43% 4 0 15 6.36
13 Marlon Fossey Defender 1 1 1 35 31 88.57% 4 1 60 6.63
77 Andreas Hountondji Tiền đạo cắm 2 1 0 12 6 50% 2 2 23 6.89
3 Nathan Ngoy Defender 1 0 0 82 71 86.59% 0 2 98 7.3
25 Ibe Hautekiet Trung vệ 0 0 0 85 78 91.76% 0 4 98 7.01
40 Matthieu Luka Epolo Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 33 6.76
14 Kuavita L. Midfielder 0 0 2 27 17 62.96% 2 2 34 6.94
17 Ilay Camara Defender 0 0 0 39 32 82.05% 1 0 57 6.36
34 Yann Gboua Midfielder 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ