Vòng 18
23:00 ngày 05/01/2025
Fenerbahce
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Hatayspor
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
1.06
+2.5
0.82
O 3.5
0.93
U 3.5
0.93
1
1.13
X
8.50
2
17.00
Hiệp 1
-1
0.84
+1
1.02
O 1.5
0.99
U 1.5
0.89

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Hatayspor Hatayspor
13'
match yellow.png Rui Pedro
Youssef En-Nesyri 1 - 0
Kiến tạo: Edin Dzeko
match goal
17'
33'
match goal 1 - 1 Bilal Boutobba
Kiến tạo: Lamine Diack
Youssef En-Nesyri 2 - 1 match goal
45'
Sofyan Amrabat match yellow.png
55'
Mert Muldur
Ra sân: Bright Osayi Samuel
match change
70'
Sebastian Szymanski
Ra sân: Dusan Tadic
match change
76'
Sebastian Szymanski match yellow.png
77'
78'
match change Oguzhan Matur
Ra sân: Funsho Bamgboye
85'
match change Selimcan Temel
Ra sân: Rui Pedro
85'
match yellow.png Aboubakar Vincent Pate
Frederico Rodrigues Santos match yellow.png
85'
90'
match yellow.png Erce Kardesler
Edin Dzeko match hong pen
90'
90'
match yellow.png Oguzhan Matur
Sebastian Szymanski Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Hatayspor Hatayspor
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
4
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
0
7
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
647
 
Số đường chuyền
 
401
88%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
24
20
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
7
20
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
34
 
Long pass
 
21
140
 
Pha tấn công
 
103
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

53
Sebastian Szymanski
16
Mert Muldur
17
Irfan Can Kahveci
23
Cenk Tosun
20
Cengiz Under
8
Mert Yandas
28
Bartug Elmaz
95
Yusuf Akcicek
44
Yigit Emir Ekiz
54
Osman Ertugrul Cetin
Fenerbahce Fenerbahce 3-4-1-2
4-2-3-1 Hatayspor Hatayspor
1
Egribaya...
22
Mercan
6
Djiku
4
Soyuncu
18
Kostic
13
Santos
34
Amrabat
21
Samuel
10
Tadic
19
2
En-Nesyr...
9
Dzeko
1
Kardesle...
22
Alici
3
Kilama
95
Buz
2
Corekci
6
Parmak
17
Diack
98
Boutobba
14
Pedro
7
Bamgboye
9
Pate

Substitutes

31
Oguzhan Matur
16
Selimcan Temel
25
Ali Yildiz
12
Visar Bekaj
34
Demir Saricali
93
Ismail Zobu
94
Deniz Aksoy
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Sebastian Szymanski 53
Mert Muldur 16
Irfan Can Kahveci 17
Cenk Tosun 23
Cengiz Under 20
Mert Yandas 8
Bartug Elmaz 28
Yusuf Akcicek 95
Yigit Emir Ekiz 44
Osman Ertugrul Cetin 54
Fenerbahce Hatayspor
31 Oguzhan Matur
16 Selimcan Temel
25 Ali Yildiz
12 Visar Bekaj
34 Demir Saricali
93 Ismail Zobu
94 Deniz Aksoy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 3.67
4 Sút trúng cầu môn 5.67
49.33% Kiểm soát bóng 38%
14.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.9
6.4 Phạt góc 4.6
2.4 Thẻ vàng 3.7
6 Sút trúng cầu môn 5.4
55.9% Kiểm soát bóng 46.5%
10.9 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (33trận)
Chủ Khách
Hatayspor (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
2
3
HT-H/FT-T
2
2
0
3
HT-B/FT-T
2
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
3
1
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
5
2
0
HT-B/FT-B
2
5
2
1

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Forward 2 0 2 12 7 58.33% 0 0 17 7.06
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 1 33 27 81.82% 6 0 43 6.54
18 Filip Kostic Tiền vệ trái 2 1 2 20 19 95% 12 0 40 6.72
13 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 40 35 87.5% 1 1 46 7.19
6 Alexander Djiku Trung vệ 1 0 0 60 55 91.67% 0 5 73 7.21
4 Caglar Soyuncu Trung vệ 0 0 0 40 38 95% 0 0 48 6.54
34 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 48 6.83
21 Bright Osayi Samuel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 32 6.48
1 Irfan Can Egribayat Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 1 10 6.11
19 Youssef En-Nesyri Forward 5 2 0 13 7 53.85% 1 3 22 8.52
22 Levent Munir Mercan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 35 83.33% 3 1 50 6.67

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Aboubakar Vincent Pate Forward 1 0 0 14 10 71.43% 0 1 24 6.21
2 Kamil Ahmet Corekci Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 1 1 36 5.19
6 Abdulkadir Parmak Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 23 6.21
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 16 7 43.75% 0 0 23 6.27
98 Bilal Boutobba Cánh phải 1 1 0 13 9 69.23% 4 0 29 7
14 Rui Pedro Tiền vệ công 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 26 5.95
22 Kerim Alici Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 1 0 27 5.84
7 Funsho Bamgboye Cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 19 5.94
3 Guy-Marcelin Kilama Trung vệ 0 0 1 19 15 78.95% 0 2 26 6.32
17 Lamine Diack Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 14 87.5% 0 0 19 6.16
95 Yigit Ali Buz Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 10 5.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ