Vòng 16
23:00 ngày 15/12/2024
Fenerbahce
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Istanbul BB 1
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.97
+1.5
0.91
O 3
0.98
U 3
0.77
1
1.29
X
5.50
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.76
+0.5
1.16
O 1.25
1.04
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Istanbul BB Istanbul BB
Osman Ertugrul Cetin
Ra sân: Dominik Livakovic
match change
33'
40'
match yellow.png Berat Ozdemir
Edin Dzeko 1 - 0
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
match goal
42'
45'
match yellow.png Jerome Opoku
45'
match var Ousseynou Ba Card changed
45'
match yellow.png Deniz Turuc
45'
match red Ousseynou Ba
Sofyan Amrabat match yellow.png
45'
46'
match change Hamza Gureler
Ra sân: Deniz Turuc
Dusan Tadic
Ra sân: Irfan Can Kahveci
match change
55'
Allan Saint-Maximin
Ra sân: Oguz Aydin
match change
55'
59'
match goal 1 - 1 Krzysztof Piatek
Kiến tạo: Olivier Kemendi
62'
match yellow.png Miguel Crespo da Silva
Youssef En-Nesyri
Ra sân: Sofyan Amrabat
match change
63'
Mert Muldur
Ra sân: Bright Osayi Samuel
match change
63'
66'
match yellow.png Deniz Dilmen
Youssef En-Nesyri 2 - 1
Kiến tạo: Dusan Tadic
match goal
74'
87'
match change Patryk Szysz
Ra sân: Davidson
87'
match change Dimitrios Pelkas
Ra sân: Berat Ozdemir
Youssef En-Nesyri 3 - 1
Kiến tạo: Filip Kostic
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Istanbul BB Istanbul BB
14
 
Phạt góc
 
0
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
2
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
14
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
452
 
Số đường chuyền
 
272
81%
 
Chuyền chính xác
 
70%
14
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
38
23
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
6
3
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
6
9
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
21
108
 
Pha tấn công
 
73
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

97
Allan Saint-Maximin
19
Youssef En-Nesyri
10
Dusan Tadic
16
Mert Muldur
54
Osman Ertugrul Cetin
23
Cenk Tosun
20
Cengiz Under
28
Bartug Elmaz
5
Ismail Yuksek
95
Yusuf Akcicek
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
4-1-4-1 Istanbul BB Istanbul BB
40
Livakovi...
18
Kostic
4
Soyuncu
50
Becao
21
Samuel
34
Amrabat
13
Santos
70
Aydin
53
Szymansk...
17
Kahveci
9
Dzeko
98
Dilmen
5
Silva
27
Ba
3
Opoku
6
Lima
2
Ozdemir
23
Turuc
8
Kemendi
13
Silva
91
Davidson
9
Piatek

Substitutes

14
Dimitrios Pelkas
18
Patryk Szysz
15
Hamza Gureler
75
Emre Kaplan
1
Volkan Babacan
17
Omer Beyaz
22
Matchoi Djalo
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Allan Saint-Maximin 97
2 Youssef En-Nesyri 19
Dusan Tadic 10
Mert Muldur 16
Osman Ertugrul Cetin 54
Cenk Tosun 23
Cengiz Under 20
Bartug Elmaz 28
Ismail Yuksek 5
Yusuf Akcicek 95
Fenerbahce Istanbul BB
14 Dimitrios Pelkas
18 Patryk Szysz
15 Hamza Gureler
75 Emre Kaplan
1 Volkan Babacan
17 Omer Beyaz
22 Matchoi Djalo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 4
4 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 48%
14.33 Phạm lỗi 19.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2
1.1 Bàn thua 1.6
6.4 Phạt góc 4
2.4 Thẻ vàng 3.5
6 Sút trúng cầu môn 4.8
55.9% Kiểm soát bóng 49%
10.9 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (33trận)
Chủ Khách
Istanbul BB (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
3
HT-H/FT-T
2
2
3
4
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
1
2
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
1
2
HT-B/FT-B
2
5
1
3

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 5 2 0 17 10 58.82% 1 1 27 7.55
18 Filip Kostic Hậu vệ cánh trái 1 0 3 25 24 96% 10 0 43 6.74
13 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 1 0 0 33 26 78.79% 1 1 43 6.72
4 Caglar Soyuncu Trung vệ 1 1 0 20 17 85% 0 2 24 6.87
34 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 37 27 72.97% 2 0 46 6.36
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 1 1 2 21 16 76.19% 6 1 37 6.6
21 Bright Osayi Samuel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 20 86.96% 0 1 33 6.74
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 12 6.38
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 22 6.85
50 Rodrigo Becao Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 6 30 7.07
54 Osman Ertugrul Cetin Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.12
70 Oguz Aydin Cánh trái 1 0 2 24 20 83.33% 1 0 30 6.74

Istanbul BB Istanbul BB
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Lucas Pedroso Alves de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 5 50% 0 1 25 6.04
23 Deniz Turuc Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 14 5.79
9 Krzysztof Piatek Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 1 0 12 6.08
8 Olivier Kemendi Tiền vệ trụ 0 0 0 10 4 40% 0 2 16 5.89
5 Leonardo Duarte Da Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 11 6
91 Davidson Cánh trái 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 15 6.14
27 Ousseynou Ba Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 2 24 5.14
3 Jerome Opoku Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 26 5.97
13 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 0 0 26 6.23
2 Berat Ozdemir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 9 60% 0 0 21 5.75
98 Deniz Dilmen Thủ môn 0 0 0 25 9 36% 0 0 32 5.85
15 Hamza Gureler Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ