Vòng League Round
03:00 ngày 31/01/2025
Ferencvarosi TC
Đã kết thúc 4 - 3 (3 - 0)
AZ Alkmaar
Địa điểm: Groupama Aréna
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 2.5
1.05
U 2.5
0.77
1
2.30
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.08
O 1
1.02
U 1
0.80

Diễn biến chính

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Phút
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
7'
match yellow.png Kristijan Belic
Mohamed Ali Ben Romdhane 1 - 0
Kiến tạo: Adama Trao
match goal
9'
Barnabas Varga match yellow.png
12'
Philippe Rommens
Ra sân: Habib Maiga
match change
30'
Adama Trao 2 - 0
Kiến tạo: Alex Toth
match goal
34'
Mohamed Ali Ben Romdhane 3 - 0
Kiến tạo: Mohammed Abo Fani
match goal
45'
45'
match yellow.png Denso Kasius
46'
match change Seiya Maikuma
Ra sân: Denso Kasius
46'
match change Jordy Clasie
Ra sân: Kristijan Belic
63'
match change Sven Mijnans
Ra sân: Ernest Poku
63'
match change Troy Parrott
Ra sân: Mayckel Lahdo
Cebrail Makreckis match yellow.png
66'
Mohammed Abo Fani No penalty (VAR xác nhận) match var
71'
Kristoffer Zachariassen
Ra sân: Adama Trao
match change
73'
Kady Iuri Borges Malinowski
Ra sân: Mohammed Abo Fani
match change
73'
76'
match goal 3 - 1 Sven Mijnans
Kiến tạo: Kees Smit
80'
match change Zico Buurmeester
Ra sân: Peer Koopmeiners
Kady Iuri Borges Malinowski Penalty awarded match var
81'
Barnabas Varga 4 - 1 match pen
82'
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Barnabas Varga
match change
83'
Raul Bicalho
Ra sân: Mohamed Ali Ben Romdhane
match change
83'
90'
match goal 4 - 2 Troy Parrott
Kiến tạo: Seiya Maikuma
90'
match goal 4 - 3 Sven Mijnans
Kiến tạo: Jordy Clasie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
AZ Alkmaar AZ Alkmaar
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
7
16
 
Sút Phạt
 
9
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
302
 
Số đường chuyền
 
558
79%
 
Chuyền chính xác
 
90%
9
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
14
14
 
Cản phá thành công
 
14
16
 
Thử thách
 
7
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
23
 
Long pass
 
16
63
 
Pha tấn công
 
91
14
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Philippe Rommens
11
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
16
Kristoffer Zachariassen
10
Kady Iuri Borges Malinowski
34
Raul Bicalho
99
Cristian Leonel Ramirez Zambrano
65
Levente Ori
22
Gabor Szalai
54
Norbert Kajan
30
Zsombor Gruber
71
Csongor Lakatos
8
Aleksandar Pesic
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC 4-2-3-1
4-3-3 AZ Alkmaar AZ Alkmaar
1
Varga
17
Civic
3
Gartenma...
27
Cisse
25
Makrecki...
15
Fani
80
Maiga
7
2
Romdhane
64
Toth
20
Trao
19
Varga
1
Owusu-Od...
30
Kasius
3
Goes
22
Dekker
34
Wit
26
Smit
14
Belic
6
Koopmein...
17
Addai
21
Poku
23
Lahdo

Substitutes

16
Seiya Maikuma
8
Jordy Clasie
10
Sven Mijnans
28
Zico Buurmeester
9
Troy Parrott
41
Jeroen Zoet
4
Bruno Martins Indi
12
Hobie Verhulst
35
Mexx Meerdink
24
Lewis Schouten
5
Alexandre Penetra
18
David Moller Wolfe
Đội hình dự bị
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Philippe Rommens 88
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho 11
Kristoffer Zachariassen 16
Kady Iuri Borges Malinowski 10
Raul Bicalho 34
Cristian Leonel Ramirez Zambrano 99
Levente Ori 65
Gabor Szalai 22
Norbert Kajan 54
Zsombor Gruber 30
Csongor Lakatos 71
Aleksandar Pesic 8
Ferencvarosi TC AZ Alkmaar
16 Seiya Maikuma
8 Jordy Clasie
10 Sven Mijnans 2
28 Zico Buurmeester
9 Troy Parrott
41 Jeroen Zoet
4 Bruno Martins Indi
12 Hobie Verhulst
35 Mexx Meerdink
24 Lewis Schouten
5 Alexandre Penetra
18 David Moller Wolfe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2
5 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3
22.33% Kiểm soát bóng 54.33%
4.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.7 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 5.9
2.2 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 5.2
35.7% Kiểm soát bóng 49.9%
8.6 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ferencvarosi TC (32trận)
Chủ Khách
AZ Alkmaar (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
3
1
HT-H/FT-T
2
3
7
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
5
2
1
HT-B/FT-B
1
3
2
3

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Eldar Civic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 7 46.67% 0 2 27 7.01
88 Philippe Rommens Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.25
3 Stefan Gartenmann Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 2 39 6.96
27 Ibrahima Cisse Trung vệ 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 33 6.66
1 Adam Varga Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 21 6.54
19 Barnabas Varga Tiền đạo cắm 1 0 0 10 7 70% 0 3 12 6.67
80 Habib Maiga Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.51
20 Adama Trao Cánh phải 1 1 1 8 7 87.5% 1 0 15 8.18
15 Mohammed Abo Fani Tiền vệ trụ 2 0 2 18 15 83.33% 2 0 33 7.82
25 Cebrail Makreckis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 27 6.56
7 Mohamed Ali Ben Romdhane Tiền vệ trụ 2 2 2 9 9 100% 0 0 20 8.83
64 Alex Toth Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 18 6.9

AZ Alkmaar AZ Alkmaar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jordy Clasie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
34 Mees de Wit Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 26 96.3% 3 0 39 5.85
6 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 17 70.83% 3 0 29 5.67
16 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.05
23 Mayckel Lahdo Cánh phải 0 0 0 14 14 100% 0 0 23 5.6
30 Denso Kasius Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 12 75% 1 0 26 5.61
21 Ernest Poku Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 5.74
26 Kees Smit Tiền vệ trụ 1 0 0 17 16 94.12% 0 0 22 5.53
22 Maxim Dekker Trung vệ 0 0 0 47 46 97.87% 0 0 49 5.47
14 Kristijan Belic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 37 100% 0 0 50 6.45
3 Wouter Goes Trung vệ 0 0 0 40 38 95% 0 0 42 5.57
1 Rome Jayden Owusu-Oduro Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 0 20 5.11
17 Jayden Addai Cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 24 5.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ