Vòng 15
18:30 ngày 08/12/2024
Fiorentina
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Cagliari
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.08
O 2.75
0.86
U 2.75
1.02
1
1.50
X
4.50
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Cagliari Cagliari
Danilo Cataldi 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Beltran
match goal
24'
Pietro Comuzzo match yellow.png
30'
36'
match yellow.png Yerry Fernando Mina Gonzalez
46'
match change Gianluca Gaetano
Ra sân: Nicolas Viola
Moise Keane
Ra sân: Cristian Kouame
match change
56'
Andrea Colpani
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
match change
56'
57'
match change Zito Luvumbo
Ra sân: Adam Obert
Domilson Cordeiro dos Santos match yellow.png
58'
Albert Gudmundsson
Ra sân: Riccardo Sottil
match change
67'
Amir Richardson
Ra sân: Yacine Adli
match change
67'
72'
match change Ndary Adopo
Ra sân: Razvan Marin
73'
match change Mattia Felici
Ra sân: Nadir Zortea
Robin Gosens match yellow.png
75'
83'
match change Leonardo Pavoletti
Ra sân: Antoine Makoumbou
Fabiano Parisi
Ra sân: Lucas Beltran
match change
83'
89'
match yellow.png Zito Luvumbo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Cagliari Cagliari
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
9
20
 
Sút Phạt
 
9
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
429
 
Số đường chuyền
 
435
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu
 
25
7
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
19
16
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
93
 
Pha tấn công
 
83
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Amir Richardson
10
Albert Gudmundsson
65
Fabiano Parisi
20
Moise Keane
23
Andrea Colpani
28
Lucas Martinez Quarta
8
Rolando Mandragora
3
Cristiano Biraghi
1
Pietro Terracciano
33
Michael Kayode
22
Matias Moreno
30
Tommaso Martinelli
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
4-2-3-1 Cagliari Cagliari
43
Quintana
21
Gosens
6
Ranieri
15
Comuzzo
2
Santos
29
Adli
32
Cataldi
7
Sottil
9
Beltran
11
Ikone
99
Kouame
71
Sherri
28
Zappa
26
Gonzalez
6
Luperto
33
Obert
18
Marin
29
Makoumbo...
19
Zortea
10
Viola
3
Augello
91
Piccoli

Substitutes

77
Zito Luvumbo
8
Ndary Adopo
30
Leonardo Pavoletti
70
Gianluca Gaetano
97
Mattia Felici
24
Jose Luis Palomino
37
Paulo Azzi
21
Jakub Jankto
22
Simone Scuffet
14
Alessandro Deiola
1
Giuseppe Ciocci
23
Mateusz Wieteska
80
Kingstone Mutandwa
16
Matteo Prati
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Amir Richardson 24
Albert Gudmundsson 10
Fabiano Parisi 65
Moise Keane 20
Andrea Colpani 23
Lucas Martinez Quarta 28
Rolando Mandragora 8
Cristiano Biraghi 3
Pietro Terracciano 1
Michael Kayode 33
Matias Moreno 22
Tommaso Martinelli 30
Fiorentina Cagliari
77 Zito Luvumbo
8 Ndary Adopo
30 Leonardo Pavoletti
70 Gianluca Gaetano
97 Mattia Felici
24 Jose Luis Palomino
37 Paulo Azzi
21 Jakub Jankto
22 Simone Scuffet
14 Alessandro Deiola
1 Giuseppe Ciocci
23 Mateusz Wieteska
80 Kingstone Mutandwa
16 Matteo Prati

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
49.67% Kiểm soát bóng 43.67%
12.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.3 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 4.1
1.6 Thẻ vàng 1.6
3.8 Sút trúng cầu môn 3.9
49.3% Kiểm soát bóng 48.3%
11.3 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (31trận)
Chủ Khách
Cagliari (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
6
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
3
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
1
HT-B/FT-B
1
4
3
1

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 20 8 40% 0 0 21 6.5
32 Danilo Cataldi Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 56 50 89.29% 0 0 65 7.81
21 Robin Gosens Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 29 82.86% 2 0 56 6.97
10 Albert Gudmundsson Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.02
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 1 1 0 17 16 94.12% 0 0 25 6.37
99 Cristian Kouame Cánh trái 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 24 6.83
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ cánh phải 2 0 0 35 26 74.29% 2 0 61 6.45
20 Moise Keane Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.93
7 Riccardo Sottil Cánh trái 1 1 1 24 18 75% 1 0 34 6.64
6 Luca Ranieri Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 0 57 7.09
23 Andrea Colpani Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.06
29 Yacine Adli Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 55 51 92.73% 6 0 70 6.76
9 Lucas Beltran Tiền đạo thứ 2 1 0 3 34 28 82.35% 0 0 43 6.87
24 Amir Richardson Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.13
15 Pietro Comuzzo Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 1 44 6.65

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Viola Tiền vệ trụ 0 0 1 15 12 80% 1 0 23 6.28
26 Yerry Fernando Mina Gonzalez Trung vệ 0 0 1 70 60 85.71% 0 2 80 6.37
6 Sebastiano Luperto Trung vệ 1 0 0 54 49 90.74% 0 3 73 6.84
18 Razvan Marin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 33 86.84% 3 1 47 6.17
3 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 38 86.36% 6 1 59 6.44
70 Gianluca Gaetano Tiền vệ công 1 0 1 8 7 87.5% 1 1 11 6.17
8 Ndary Adopo Tiền vệ trụ 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.04
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 16 69.57% 0 2 35 6.17
91 Roberto Piccoli Tiền đạo cắm 2 1 0 10 5 50% 0 1 17 5.98
19 Nadir Zortea Tiền vệ phải 0 0 1 15 11 73.33% 6 0 39 6.85
71 Alen Sherri Thủ môn 0 0 0 21 21 100% 0 0 28 6.27
97 Mattia Felici Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.96
77 Zito Luvumbo Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.32
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 43 41 95.35% 0 1 51 6.34
33 Adam Obert Trung vệ 1 0 0 26 20 76.92% 0 1 44 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ