Vòng Quarterfinals
00:00 ngày 13/03/2025
FK Kosice
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Slovan Bratislava 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.80
-1
1.04
O 2.75
0.82
U 2.75
1.00
1
4.80
X
3.80
2
1.55
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.93
O 1
0.97
U 1
0.79

Diễn biến chính

FK Kosice FK Kosice
Phút
Slovan Bratislava Slovan Bratislava
Karlo Miljanic match yellow.png
15'
31'
match yellow.png Danylo Ignatenko
38'
match goal 0 - 1 Tigran Barseghyan
39'
match yellow.png Idjessi Metsoko
Marek Zsigmund match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Kyriakos Savvidis
50'
match yellow.png Tigran Barseghyan
Nassim Innocenti match yellow.png
52'
57'
match yellow.pngmatch red Danylo Ignatenko
79'
match yellow.png Dominik Takac
82'
match yellow.png Vladimir Weiss
Galymzhan Kenzhebek match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Kevin Wimmer
Matej Jakubek match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Kosice FK Kosice
Slovan Bratislava Slovan Bratislava
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
8
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
96
 
Pha tấn công
 
87
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2
6 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 4
6 Sút trúng cầu môn 7.33
50% Kiểm soát bóng 55.67%
10.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 5.9
2.2 Thẻ vàng 3.3
5.8 Sút trúng cầu môn 5.6
51.3% Kiểm soát bóng 56%
11.8 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Kosice (33trận)
Chủ Khách
Slovan Bratislava (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
6
4
HT-H/FT-T
1
3
6
2
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
5
3
2
5
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
5
HT-B/FT-B
2
5
5
11