Vòng 36
02:00 ngày 02/12/2024
Flamengo
Đã kết thúc 3 - 2 (3 - 0)
Internacional RS
Địa điểm: Estadio do Maracana
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.20
X
3.10
2
3.60
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.21
O 1
1.12
U 1
0.77

Diễn biến chính

Flamengo Flamengo
Phút
Internacional RS Internacional RS
Leonardo Rech Ortiz 1 - 0
Kiến tạo: Nicolas De La Cruz
match goal
29'
Michael Richard Delgado De Oliveira 2 - 0
Kiến tạo: Alex Sandro Lobo Silva
match goal
37'
Michael Richard Delgado De Oliveira 3 - 0 match goal
41'
45'
match yellow.png Wesley Ribeiro Silva
Nicolas De La Cruz match yellow.png
45'
55'
match goal 3 - 1 Wesley Ribeiro Silva
Kiến tạo: Enner Valencia
61'
match change Gabriel Carvalho
Ra sân: Bruno Tabata
61'
match change Romulo
Ra sân: Thiago Maia Alencar
62'
match goal 3 - 2 Enner Valencia
Kiến tạo: Alexandro Bernabei
Gerson Santos da Silva match yellow.png
63'
65'
match var Enner Valencia Goal awarded
66'
match yellow.png Fernando Francisco Reges
72'
match change Bruno Henriaque Corsini
Ra sân: Fernando Francisco Reges
72'
match change Clayton Sampaio Pereira
Ra sân: Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao
Carlos Alcaraz
Ra sân: Nicolas De La Cruz
match change
75'
80'
match change Wanderson Maciel Sousa Campos
Ra sân: Wesley Ribeiro Silva
Fabricio Bruno Soares De Faria
Ra sân: Leo Pereira
match change
82'
Gabriel Barbosa
Ra sân: Bruno Henrique Pinto
match change
88'
Gullermo Varela
Ra sân: Gonzalo Jordy Plata Jimenez
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Flamengo Flamengo
Internacional RS Internacional RS
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
13
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
14
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
441
 
Số đường chuyền
 
343
85%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
7
24
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
105
 
Pha tấn công
 
74
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Carlos Alcaraz
15
Fabricio Bruno Soares De Faria
99
Gabriel Barbosa
2
Gullermo Varela
24
Lucas Furtado
25
Matheus Cunha
23
David Luiz Moreira Marinho
6
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
61
Joao Victor
20
Matheus Goncalves
47
Guilherme
29
Allan Rodrigues de Souza
Flamengo Flamengo 4-2-3-1
4-2-3-1 Internacional RS Internacional RS
1
Rossi
26
Silva
4
Pereira
3
Ortiz
43
Vinicius
18
Cruz
52
Araujo
30
2
Oliveira
45
Jimenez
8
Silva
27
Pinto
1
Rochet
15
Clevelar...
18
Rogel
44
Matos,Vi...
26
Bernabei
29
Alencar
5
Reges
17
Tabata
10
Lourenco
21
Silva
13
Valencia

Substitutes

40
Romulo
34
Gabriel Carvalho
20
Clayton Sampaio Pereira
8
Bruno Henriaque Corsini
11
Wanderson Maciel Sousa Campos
4
Anthoni Spier Souza
6
Rene Rodrigues Martins
35
Braian Aguirre
47
Gustavo Prado
49
Ricardo Mathias
45
Lucca Sampaio
31
Lucas Alario
Đội hình dự bị
Flamengo Flamengo
Carlos Alcaraz 37
Fabricio Bruno Soares De Faria 15
Gabriel Barbosa 99
Gullermo Varela 2
Lucas Furtado 24
Matheus Cunha 25
David Luiz Moreira Marinho 23
Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros 6
Joao Victor 61
Matheus Goncalves 20
Guilherme 47
Allan Rodrigues de Souza 29
Flamengo Internacional RS
40 Romulo
34 Gabriel Carvalho
20 Clayton Sampaio Pereira
8 Bruno Henriaque Corsini
11 Wanderson Maciel Sousa Campos
4 Anthoni Spier Souza
6 Rene Rodrigues Martins
35 Braian Aguirre
47 Gustavo Prado
49 Ricardo Mathias
45 Lucca Sampaio
31 Lucas Alario

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
0 Bàn thua 0.67
10 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 7.33
60.67% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.2
6.2 Phạt góc 6.1
1.7 Thẻ vàng 1.9
6 Sút trúng cầu môn 5.3
58.8% Kiểm soát bóng 49.2%
2.2 Phạm lỗi 6.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Flamengo (81trận)
Chủ Khách
Internacional RS (68trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
17
1
9
5
HT-H/FT-T
10
8
9
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
3
HT-H/FT-H
4
11
4
7
HT-B/FT-H
2
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
6
2
6
HT-B/FT-B
3
12
4
10

Flamengo Flamengo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Alex Sandro Lobo Silva Hậu vệ cánh trái 2 2 1 54 47 87.04% 0 2 78 7.6
2 Gullermo Varela Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.5
99 Gabriel Barbosa Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
4 Leo Pereira Trung vệ 0 0 1 46 40 86.96% 0 1 50 6.5
8 Gerson Santos da Silva Tiền vệ trụ 1 0 2 46 43 93.48% 2 0 70 7.9
27 Bruno Henrique Pinto Cánh trái 4 1 0 21 18 85.71% 0 2 37 5.7
1 Agustín Rossi Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 1 38 7.1
15 Fabricio Bruno Soares De Faria Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.5
18 Nicolas De La Cruz Tiền vệ trụ 0 0 5 51 42 82.35% 3 0 59 7.2
3 Leonardo Rech Ortiz Trung vệ 1 1 0 56 49 87.5% 0 1 68 7.6
30 Michael Richard Delgado De Oliveira Cánh trái 2 2 2 27 22 81.48% 2 1 42 8.7
45 Gonzalo Jordy Plata Jimenez Cánh phải 3 2 2 27 22 81.48% 0 1 38 8
37 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 1 1 1 8 7 87.5% 2 0 15 6.9
43 Wesley Vinicius Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 33 91.67% 3 2 68 7.7
52 Evertton Araujo Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 40 37 92.5% 0 1 58 7

Internacional RS Internacional RS
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Fernando Francisco Reges Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 32 94.12% 0 2 41 6
10 Alan Patrick Lourenco Tiền vệ công 3 1 2 29 22 75.86% 3 0 48 6.9
11 Wanderson Maciel Sousa Campos Cánh trái 0 0 1 10 10 100% 3 0 15 7
8 Bruno Henriaque Corsini Tiền vệ trụ 1 1 0 4 4 100% 0 0 9 6.6
13 Enner Valencia Tiền đạo cắm 2 2 1 12 9 75% 2 1 25 8
1 Sergio Rochet Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 48 7.8
29 Thiago Maia Alencar Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 24 22 91.67% 0 2 28 6.7
17 Bruno Tabata Cánh phải 1 1 0 16 12 75% 0 0 26 6.4
18 Agustin Rogel Trung vệ 1 0 0 32 28 87.5% 0 0 44 6.4
21 Wesley Ribeiro Silva Cánh trái 2 1 0 20 15 75% 1 2 41 6.3
15 Bruno Gomes da Silva Clevelario Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 27 79.41% 2 0 64 5.9
26 Alexandro Bernabei Hậu vệ cánh trái 0 0 2 39 29 74.36% 2 0 66 6.6
40 Romulo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 14 12 85.71% 0 1 18 6.9
44 Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao Trung vệ 2 0 0 30 24 80% 0 1 36 6.4
20 Clayton Sampaio Pereira Trung vệ 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 10 6.8
34 Gabriel Carvalho Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ