Vòng
03:45 ngày 09/03/2025
Flamengo
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Vasco da Gama
Địa điểm: Estadio do Maracana
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.78
O 2.5
1.04
U 2.5
0.76
1
1.50
X
3.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Flamengo Flamengo
Phút
Vasco da Gama Vasco da Gama
Wesley Vinicius match yellow.png
6'
22'
match goal 0 - 1 Nuno Moreira
Kiến tạo: Lucas Freitas
Bruno Henrique Pinto match yellow.png
25'
Bruno Henrique Pinto 1 - 1 match goal
35'
38'
match yellow.png Paulo Henrique Alves
52'
match yellow.png Rayan Vitor
Luiz De Araujo Guimaraes Neto 2 - 1
Kiến tạo: Gerson Santos da Silva
match goal
69'
80'
match yellow.png Loide Augusto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Flamengo Flamengo
Vasco da Gama Vasco da Gama
9
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
1
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
469
 
Số đường chuyền
 
352
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
17
13
 
Thử thách
 
8
26
 
Long pass
 
22
101
 
Pha tấn công
 
57
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1
7 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
64% Kiểm soát bóng 48.67%
12.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
0.6 Bàn thua 1.3
7.6 Phạt góc 2.3
1.4 Thẻ vàng 2.5
5.2 Sút trúng cầu môn 4.2
63.3% Kiểm soát bóng 48%
13 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Flamengo (24trận)
Chủ Khách
Vasco da Gama (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
5
3
HT-H/FT-T
3
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
4
3
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
3
6
1
1