Vòng 43
21:00 ngày 18/04/2025
Fleetwood Town
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Barrow
Địa điểm: Highbury Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.93
O 2.25
0.86
U 2.25
0.96
1
2.14
X
3.20
2
2.93
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.68
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Fleetwood Town Fleetwood Town
Phút
Barrow Barrow
Harrison Neal match yellow.png
14'
Finley Potter match yellow.png
38'
51'
match yellow.png Emile Acquah
Shaun Rooney match yellow.png
51'
58'
match change Tyler Smith
Ra sân: Ben Jackson
59'
match change Aaron Pressley
Ra sân: Emile Acquah
60'
match yellow.png Ben Whitfield
George Morrison
Ra sân: Harrison Neal
match change
69'
73'
match change Isaac Fletcher
Ra sân: Connor Mahoney
Kobei Moore
Ra sân: Owen Devonport
match change
76'
80'
match change Katia Kouyate
Ra sân: Elliot Newby

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fleetwood Town Fleetwood Town
Barrow Barrow
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
17
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
482
 
Số đường chuyền
 
424
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
17
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
49
 
Đánh đầu
 
41
25
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
4
12
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
10
27
 
Long pass
 
28
106
 
Pha tấn công
 
98
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Kobei Moore
23
George Morrison
16
Mackenzie Hunt
3
Zech Medley
21
Louie Marsh
37
Luke Hewitson
11
Ryan Broom
Fleetwood Town Fleetwood Town 3-5-2
3-5-1-1 Barrow Barrow
13
Lynch
25
Potter
5
Bolton
15
Bennett
44
Patterso...
10
Mayor
20
Neal
8
Virtue-T...
26
Rooney
17
Helm
31
Devonpor...
21
Stanway
16
Foley
6
Canavan
14
Williams
30
Jackson
15
Gotts
4
Campbell
34
Whitfiel...
11
Newby
23
Mahoney
20
Acquah

Substitutes

9
Tyler Smith
26
Isaac Fletcher
33
Aaron Pressley
17
Katia Kouyate
42
Theo Vassell
5
Kyle Cameron Wright
Đội hình dự bị
Fleetwood Town Fleetwood Town
Kobei Moore 27
George Morrison 23
Mackenzie Hunt 16
Zech Medley 3
Louie Marsh 21
Luke Hewitson 37
Ryan Broom 11
Fleetwood Town Barrow
9 Tyler Smith
26 Isaac Fletcher
33 Aaron Pressley
17 Katia Kouyate
42 Theo Vassell
5 Kyle Cameron Wright

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua
2.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
48.33% Kiểm soát bóng 46.33%
12 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 0.7
3.3 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 1.1
4.4 Sút trúng cầu môn 3.5
45.6% Kiểm soát bóng 45.2%
9.6 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fleetwood Town (50trận)
Chủ Khách
Barrow (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
7
9
HT-H/FT-T
0
6
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
4
1
HT-H/FT-H
9
3
2
4
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
5
1
HT-B/FT-B
4
5
2
4

Fleetwood Town Fleetwood Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Danny Mayor Tiền vệ trụ 1 0 3 30 26 86.67% 1 0 43 7.13
5 James Bolton Trung vệ 0 0 0 80 70 87.5% 0 8 88 7.39
13 Jay Lynch Thủ môn 0 0 0 25 12 48% 0 0 33 6.71
26 Shaun Rooney Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 20 66.67% 2 8 53 7.02
8 Matthew Virtue-Thick Tiền vệ trụ 1 0 0 53 40 75.47% 3 1 66 6.61
44 Phoenix Patterson Tiền vệ trái 2 1 2 24 22 91.67% 9 0 46 6.77
17 Mark Helm Tiền vệ công 2 1 0 27 22 81.48% 0 1 43 5.92
20 Harrison Neal Tiền vệ trụ 0 0 2 43 38 88.37% 0 1 48 6.51
15 Rhys Bennett Trung vệ 2 0 0 80 68 85% 1 3 98 7.04
25 Finley Potter Trung vệ 0 0 0 73 61 83.56% 1 0 92 6.62
27 Kobei Moore Forward 1 0 0 1 1 100% 0 0 7 6.04
23 George Morrison Midfielder 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.25
31 Owen Devonport Midfielder 2 0 0 9 5 55.56% 1 4 20 6.33

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Sam Foley Tiền vệ trụ 2 0 0 45 31 68.89% 0 0 60 6.66
6 Niall Canavan Trung vệ 0 0 0 50 35 70% 0 6 59 7.09
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 12 85.71% 5 0 25 6.66
23 Connor Mahoney Cánh phải 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 40 6.54
14 Jordan Williams Trung vệ 0 0 0 55 46 83.64% 0 2 75 7.09
34 Ben Whitfield Tiền đạo thứ 2 1 1 1 21 15 71.43% 7 0 36 6.25
4 Dean Campbell Tiền vệ trụ 0 0 0 70 58 82.86% 0 1 80 6.65
9 Tyler Smith Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
11 Elliot Newby Tiền vệ trái 1 0 0 24 21 87.5% 6 1 46 6.66
15 Robbie Gotts Tiền vệ trụ 1 0 0 45 38 84.44% 5 1 69 7.22
20 Emile Acquah Tiền đạo thứ 2 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 17 6.13
33 Aaron Pressley Tiền đạo thứ 2 1 0 1 10 5 50% 0 4 12 6.34
26 Isaac Fletcher Midfielder 1 0 0 8 6 75% 0 0 13 5.94
17 Katia Kouyate Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 3 0 10 6.01
21 Wyll Stanway Thủ môn 0 0 0 33 21 63.64% 0 2 39 7.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ